XSMB Thứ 4 ngày 22/03/2023

6PS10PS2PS9PS8PS3PS11PS19PS
ĐB 08798
G.1 75337
G.2 28963 26229
G.3 39544 19950 42567 81097 15774 11622
G.4 1142 2860 5468 4869
G.5 8457 1226 2904 5946 4619 0294
G.6 613 479 357
G.7 16 56 29 44
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04 0 50, 60
1 13, 16, 19 1
2 22, 26, 29(2) 2 22, 42
3 37 3 13, 63
4 42, 44(2), 46 4 04, 44(2), 74, 94
5 50, 56, 57(2) 5
6 60, 63, 67, 68, 69 6 16, 26, 46, 56
7 74, 79 7 37, 57(2), 67, 97
8 8 68, 98
9 94, 97, 98 9 19, 29(2), 69, 79

XSMN Thứ 4 ngày 22/03/2023

Giải Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
G.8
87
04
93
G.7
524
521
023
G.6
6502
6471
2399
1525
3803
8549
9857
4322
4014
G.5
4018
6313
4213
G.4
17759
33333
58249
63792
94274
13367
98564
61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102
13098
48817
38637
03096
99991
03673
18861
G.3
56820
33486
32842
50220
77412
14337
G.2
55280
65484
99101
G.1
02287
56978
19261
ĐB
465465
890591
113420
Đầu Cần Thơ Đồng Nai Sóc Trăng
0 02 02(2), 03(2), 04 01
1 18 13 12, 13, 14, 17
2 20, 24 20, 21, 25 20, 22, 23
3 33 38 37(2)
4 49 42, 49
5 59 54 57
6 64, 65, 67 61 61(2)
7 71, 74 78 73
8 80, 86, 87(2) 84, 87
9 92, 99 91 91, 93, 96, 98

XSMT Thứ 4 ngày 22/03/2023

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
59
54
G.7
174
601
G.6
1870
9354
0980
0751
4255
4058
G.5
5974
3527
G.4
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
G.3
09976
78614
24881
66462
G.2
34437
90834
G.1
10724
69292
ĐB
824487
995942
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 01, 03
1 14
2 21, 24 22, 27
3 37 34
4 41 42
5 54, 59(2) 51, 54(2), 55, 56, 58
6 66, 69(2) 62
7 70, 74(2), 76 75
8 80, 87 81
9 92, 93, 98

Xố Số Điện Toán

Xố số Thần Tài - Thứ 4 ngày 22/03/2023
5388
Xố Số Điện Toán 123 - Thứ 4 ngày 22/03/2023
1 95 546
Xố số điện toán 636 - Thứ 4 ngày 22/03/2023
04 05 10 20 21 34
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
0 đồng
Kỳ quay thưởng: #01019
05 08 10 15 17 41
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 0
Giải nhất 0 10,000,000
Giải nhì 0 300,000
Giải ba 30,000
Kỳ quay thưởng: #00525
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 715 925 1tr
Nhất 287 333 165 771 350N
Nhì 128 486 125 210N
443 414 475
Ba 216 680 310 780 100N
577 347 348 135