XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
89
00
93
G.7
432
590
315
G.6
1782
7888
7384
6679
1366
7466
9737
2577
1135
G.5
1191
7767
3307
G.4
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
G.3
87069
79801
90293
86361
72539
58294
G.2
89246
52902
94613
G.1
20066
64733
39270
ĐB
514448
298118
911547
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 09 00, 02 07
1 12, 16, 18 10, 13, 15
2 23, 25
3 32 33, 36 35, 37, 39
4 46, 48 41, 47
5 55, 56 50, 56
6 66, 69 61, 66(2), 67 68
7 79 70, 76(2), 77(2)
8 82(2), 84, 88, 89
9 91, 96 90(2), 93, 97 93(2), 94

XSMN Chủ nhật ngày 17/09/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
17
64
27
G.7
838
591
965
G.6
7702
0251
7593
0181
2515
1734
8452
3020
9533
G.5
5426
2123
8596
G.4
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
G.3
05285
12231
49996
40972
80826
57799
G.2
38168
88273
76090
G.1
02962
70793
30660
ĐB
050246
169440
426620
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 03, 05 00, 04
1 17, 18 15, 19
2 26 23, 29 20(2), 26, 27
3 30, 31(2), 38 34 33
4 46 40 42
5 51 57 52(2), 59
6 62, 68(2) 64(2) 60, 65
7 75 72, 73
8 85 80, 81, 85
9 93 91, 93, 94, 96 90, 96(2), 97, 99

XSMN Chủ nhật ngày 10/09/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
09
70
93
G.7
773
306
347
G.6
8659
1875
2416
0854
7504
0586
2095
7642
4062
G.5
8859
9754
3259
G.4
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
G.3
50818
73315
01238
47758
67781
99151
G.2
88200
33550
95737
G.1
38434
24931
78014
ĐB
926219
942403
892737
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 09 03, 04, 06, 08
1 10, 15, 16, 18, 19 16 11, 14
2 21, 23, 28
3 31, 34 31, 38 30, 36, 37(2)
4 42, 47
5 52(2), 54, 59(2) 50, 54(2), 58 51, 58, 59
6 61, 62, 63, 64
7 73, 74, 75 70, 71
8 81 81, 86 81
9 93, 95

XSMN Chủ nhật ngày 03/09/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
11
69
86
G.7
135
293
903
G.6
5827
1013
6823
5782
0632
0841
0258
0378
3441
G.5
1842
2889
8625
G.4
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
G.3
08703
42718
47741
94850
16964
60136
G.2
60530
83367
44128
G.1
61163
36595
13661
ĐB
629329
197817
694664
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03 03
1 11, 13, 16, 18 17
2 23, 27, 29 23, 25, 28
3 30, 33, 34, 35, 38 30, 32, 34 31, 36
4 42, 43 41(2), 47 41
5 52 50 58
6 63 65, 67, 69 60, 61, 64(2)
7 78 73 78
8 82, 83, 87, 89 80, 85, 86, 89
9 93, 95 96

XSMN Chủ nhật ngày 27/08/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
08
94
19
G.7
219
645
674
G.6
1177
7113
7086
2025
9890
5588
2344
3582
5974
G.5
7494
8253
9475
G.4
78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234
G.3
86447
52915
57896
38413
88450
20038
G.2
66842
41423
03196
G.1
32135
57891
32144
ĐB
994132
966698
348868
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 08 02, 05 00, 05, 07
1 13, 15, 16, 19 13, 17, 18 19
2 23, 25
3 32, 35 34, 38
4 42, 47 43, 45 44(2)
5 52, 57 53 50(2), 51
6 62, 68 61 68
7 73, 77 74(2), 75
8 86 82, 88 82
9 94, 99 90, 91, 94, 96, 98 90, 96

XSMN Chủ nhật ngày 20/08/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
28
07
51
G.7
789
350
282
G.6
3376
6876
5484
7912
8533
8807
1396
4609
2355
G.5
6551
4195
0299
G.4
35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389
69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921
47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795
G.3
95744
35154
46913
76006
24314
75416
G.2
15958
44753
38173
G.1
78741
45846
28966
ĐB
977967
651943
023684
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06, 07(2) 09
1 14 12, 13 14, 16
2 28, 29 21, 29 20
3 36 33, 34
4 41, 44 43, 46 40
5 51, 54, 58 50, 53, 59 51, 55
6 67, 68 63 66
7 76(2) 73, 78
8 84, 89(2) 82, 84
9 91, 93 95, 96, 97 92, 93, 95, 96, 99(2)

XSMN Chủ nhật ngày 13/08/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
60
52
07
G.7
598
354
688
G.6
3021
6343
0522
0554
0986
4604
1088
7968
2770
G.5
8935
5784
8608
G.4
34181
17839
10403
77496
12304
06932
03903
58616
76161
29580
46818
08820
65150
81355
76714
41788
01783
69296
48145
22536
43815
G.3
03518
12476
03295
53019
77771
26946
G.2
69093
99228
46994
G.1
84660
46708
88036
ĐB
810727
854374
034267
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03(2), 04 04, 08 07, 08
1 18 16, 18, 19 14, 15
2 21, 22, 27 20, 28
3 32, 35, 39 36(2)
4 43 45, 46
5 50, 52, 54(2), 55
6 60(2) 61 67, 68
7 76 74 70, 71
8 81 80, 84, 86 83, 88(3)
9 93, 96, 98 95 94, 96

XSMN Chủ nhật ngày 06/08/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
13
50
70
G.7
293
574
549
G.6
5922
2447
1959
6502
0359
5198
7612
1731
8506
G.5
6676
7767
8146
G.4
09063
58394
07959
75688
05365
73254
04561
19298
50247
20702
93329
53542
80173
26657
11035
54644
22129
43037
40044
72086
21128
G.3
48466
53388
07792
09513
91039
68310
G.2
37669
67737
00786
G.1
94443
60442
96399
ĐB
789802
299709
334964
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02 02(2), 09 06
1 13 13 10, 12
2 22 29 28, 29
3 37 31, 35, 37, 39
4 43, 47 42(2), 47 44(2), 46, 49
5 54, 59(2) 50, 57, 59
6 61, 63, 65, 66, 69 67 64
7 76 73, 74 70
8 88(2) 86(2)
9 93, 94 92, 98(2) 99

XSMN Chủ nhật ngày 30/07/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
84
85
41
G.7
807
930
330
G.6
1599
8273
0240
4905
7462
7034
4786
8703
4401
G.5
0623
2175
5574
G.4
95084
89292
73737
39858
45678
46101
94679
72323
63277
48669
58783
49210
06316
07735
62612
44307
11180
20906
00264
47844
74430
G.3
92114
61985
80863
30740
09414
93833
G.2
23020
07503
15229
G.1
82488
02679
32623
ĐB
973128
228478
971491
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 07 03, 05 01, 03, 06, 07
1 14 10, 16 12, 14
2 20, 23, 28 23 23, 29
3 37 30, 34, 35 30(2), 33
4 40 40 41, 44
5 58
6 62, 63, 69 64
7 73, 78, 79 75, 77, 78, 79 74
8 84(2), 85, 88 83, 85 80, 86
9 92, 99 91

XSMN Chủ nhật ngày 23/07/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
64
13
26
G.7
526
657
150
G.6
3933
0326
5516
8793
0433
6188
6550
0283
4540
G.5
0055
8772
9963
G.4
81727
11849
19709
44532
72856
55571
74011
20935
40005
10125
32340
14893
38057
97505
38957
67764
25221
73439
93979
99520
85316
G.3
56687
01940
49852
62424
80934
95695
G.2
70975
27457
70685
G.1
70977
36341
34505
ĐB
235294
564844
904879
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 05(2) 05
1 11, 16 13 16
2 26(2), 27 24, 25 20, 21, 26
3 32, 33 33, 35 34, 39
4 40, 49 40, 41, 44 40
5 55, 56 52, 57(3) 50(2), 57
6 64 63, 64
7 71, 75, 77 72 79(2)
8 87 88 83, 85
9 94 93(2) 95