XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
24
59
76
G.7
532
696
027
G.6
4385
6027
7654
5442
8947
9990
1359
3349
6317
G.5
1604
5331
2598
G.4
89944
81204
31868
59276
22031
50479
89474
67809
55262
11628
65814
44459
31430
14357
97727
36827
53277
05274
81448
69847
44183
G.3
11920
44398
95518
23072
25114
60457
G.2
03289
60188
28019
G.1
32704
72688
42512
ĐB
690745
676636
330769
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04(3) 09
1 14, 18 12, 14, 17, 19
2 20, 24, 27 28 27(3)
3 31, 32 30, 31, 36
4 44, 45 42, 47 47, 48, 49
5 54 57, 59(2) 57, 59
6 68 62 69
7 74, 76, 79 72 74, 76, 77
8 85, 89 88(2) 83
9 98 90, 96 98

XSMN Chủ nhật ngày 02/07/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
40
30
99
G.7
152
560
307
G.6
1363
7896
0009
4756
4097
8351
1111
0231
2475
G.5
3046
3070
7703
G.4
79444
40820
04988
80508
37215
58031
18787
25632
95294
36542
60320
72538
80774
16326
34826
29855
95249
87795
21993
46440
78600
G.3
88508
68535
76258
51013
96986
78389
G.2
30042
46693
10829
G.1
61188
84142
08069
ĐB
614970
690449
872735
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 08(2), 09 00, 03, 07
1 15 13 11
2 20 20, 26 26, 29
3 31, 35 30, 32, 38 31, 35
4 40, 42, 44, 46 42(2), 49 40, 49
5 52 51, 56, 58 55
6 63 60 69
7 70 70, 74 75
8 87, 88(2) 86, 89
9 96 93, 94, 97 93, 95, 99

XSMN Chủ nhật ngày 25/06/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
44
60
31
G.7
550
360
640
G.6
3511
7137
9961
6299
3938
1751
6738
3857
0492
G.5
3150
1715
8871
G.4
31411
28478
91853
33485
19568
31793
76061
50117
69148
13041
34392
73319
66519
15304
19646
06371
56237
32279
39182
06061
04392
G.3
41203
61297
49722
16643
02847
72080
G.2
90016
87344
52133
G.1
91781
78858
11836
ĐB
177448
318888
294206
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03 04 06
1 11(2), 16 15, 17, 19(2)
2 22
3 37 38 31, 33, 36, 37, 38
4 44, 48 41, 43, 44, 48 40, 46, 47
5 50(2), 53 51, 58 57
6 61(2), 68 60(2) 61
7 78 71(2), 79
8 81, 85 88 80, 82
9 93, 97 92, 99 92(2)

XSMN Chủ nhật ngày 18/06/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
30
26
12
G.7
948
156
196
G.6
4615
5573
9103
0940
4122
1978
4683
2468
6401
G.5
6922
1141
9714
G.4
64075
55312
81922
94540
27965
99574
98185
02660
98600
91507
70136
89427
36695
23755
43299
00692
40736
69002
42165
14608
51238
G.3
97093
64630
46082
87917
41148
72013
G.2
67097
00331
02913
G.1
97570
12526
82263
ĐB
021247
760439
091816
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03 00, 07 01, 02, 08
1 12, 15 17 12, 13(2), 14, 16
2 22(2) 22, 26(2), 27
3 30(2) 31, 36, 39 36, 38
4 40, 47, 48 40, 41 48
5 55, 56
6 65 60 63, 65, 68
7 70, 73, 74, 75 78
8 85 82 83
9 93, 97 95 92, 96, 99

XSMN Chủ nhật ngày 11/06/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
00
70
91
G.7
726
572
938
G.6
1656
2405
8240
5921
9081
8373
9937
5739
4367
G.5
5136
5654
4057
G.4
75568
45251
62121
97331
31789
61050
48863
03863
83845
66896
13216
77413
02265
01876
54339
44018
50279
74949
67916
75278
73294
G.3
38833
63870
17797
75129
69302
08084
G.2
32251
01440
64753
G.1
68436
04098
68713
ĐB
128191
723057
869817
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 05 02
1 13, 16 13, 16, 17, 18
2 21, 26 21, 29
3 31, 33, 36(2) 37, 38, 39(2)
4 40 40, 45 49
5 50, 51(2), 56 54, 57 53, 57
6 63, 68 63, 65 67
7 70 70, 72, 73, 76 78, 79
8 89 81 84
9 91 96, 97, 98 91, 94

XSMN Chủ nhật ngày 04/06/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
35
18
78
G.7
694
097
860
G.6
5704
6837
1529
8374
3070
1797
7946
9425
9204
G.5
7108
7153
5252
G.4
07713
00139
87898
00553
85539
61542
57346
92356
56126
35101
31635
61185
58271
06277
51403
03058
02378
83624
93123
29168
26640
G.3
52190
09635
31614
26630
32101
35138
G.2
69890
73891
00840
G.1
23947
58346
27148
ĐB
585165
853973
560921
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 08 01 01, 03, 04
1 13 14, 18
2 29 26 21, 23, 24, 25
3 35(2), 37, 39(2) 30, 35 38
4 42, 46, 47 46 40(2), 46, 48
5 53 53, 56 52, 58
6 65 60, 68
7 70, 71, 73, 74, 77 78(2)
8 85
9 90(2), 94, 98 91, 97(2)

XSMN Chủ nhật ngày 28/05/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
82
86
94
G.7
497
308
604
G.6
5152
3075
9573
1178
7155
9156
5600
0254
3631
G.5
4705
2825
3287
G.4
13195
19840
58854
06985
90936
04846
75946
77143
71458
42458
22137
12456
32273
14888
75086
41713
60326
93852
13474
53684
12231
G.3
12975
62157
47970
68530
58184
14911
G.2
35479
65910
30252
G.1
47338
35048
20604
ĐB
230897
077788
716889
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05 08 00, 04(2)
1 10 11, 13
2 25 26
3 36, 38 30, 37 31(2)
4 40, 46(2) 43, 48
5 52, 54, 57 55, 56(2), 58(2) 52(2), 54
6
7 73, 75(2), 79 70, 73, 78 74
8 82, 85 86, 88(2) 84(2), 86, 87, 89
9 95, 97(2) 94

XSMN Chủ nhật ngày 21/05/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
30
58
61
G.7
173
592
666
G.6
9968
3276
0155
1624
7910
9824
8581
5910
2723
G.5
9868
2892
7195
G.4
43099
81772
13619
55686
08237
40341
06071
01440
25461
67457
27314
47856
77855
23230
25876
06100
15620
78170
83376
09874
52100
G.3
88656
72151
15107
05250
73956
24239
G.2
93334
50054
85826
G.1
42329
40813
89533
ĐB
532952
164268
504732
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07 00(2)
1 19 10, 13, 14 10
2 29 24(2) 20, 23, 26
3 30, 34, 37 30 32, 33, 39
4 41 40
5 51, 52, 55, 56 50, 54, 55, 56, 57, 58 56
6 68(2) 61, 68 61, 66
7 71, 72, 73, 76 70, 74, 76(2)
8 86 81
9 99 92(2) 95

XSMN Chủ nhật ngày 14/05/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
65
78
32
G.7
115
487
862
G.6
2425
8448
3632
1976
8206
3100
4394
8514
9447
G.5
0843
2347
8697
G.4
15186
08239
37861
12371
56864
58591
47515
78568
05028
21735
84727
87934
34646
53483
65116
64865
98609
56475
17031
56300
83216
G.3
40094
37476
10078
18967
49841
29363
G.2
84721
37150
57701
G.1
03758
32242
43715
ĐB
275671
381832
976255
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 06 00, 01, 09
1 15(2) 14, 15, 16(2)
2 21, 25 27, 28
3 32, 39 32, 34, 35 31, 32
4 43, 48 42, 46, 47 41, 47
5 58 50 55
6 61, 64, 65 67, 68 62, 63, 65
7 71(2), 76 76, 78(2) 75
8 86 83, 87
9 91, 94 94, 97

XSMN Chủ nhật ngày 07/05/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
41
49
26
G.7
430
988
925
G.6
4852
3231
4270
9893
5804
9407
7867
4256
6350
G.5
8102
8283
5898
G.4
64584
86594
93276
91960
74338
93596
22084
61560
99061
99212
04485
77089
98117
91609
66911
61481
84183
63379
36228
83936
45899
G.3
07087
28582
89403
65945
83018
00367
G.2
99687
96835
79096
G.1
63937
76555
95879
ĐB
637712
405776
840440
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02 03, 04, 07, 09
1 12 12, 17 11, 18
2 25, 26, 28
3 30, 31, 37, 38 35 36
4 41 45, 49 40
5 52 55 50, 56
6 60 60, 61 67(2)
7 70, 76 76 79(2)
8 82, 84(2), 87(2) 83, 85, 88, 89 81, 83
9 94, 96 93 96, 98, 99