XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
41
G.7
004
712
G.6
0821
9334
7760
8362
2444
4714
G.5
9636
8988
G.4
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
G.3
32223
14176
77192
66909
G.2
67876
57227
G.1
44115
89282
ĐB
984658
691996
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 04 09
1 15, 18 12, 14, 17
2 21, 23 27
3 34, 36 33(2)
4 41, 43 41, 44
5 56, 58
6 60 62, 69
7 76(2) 75
8 81, 88 80, 82, 88(2)
9 99 92, 96

XSMT Thứ 2 ngày 29/01/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
24
63
G.7
030
122
G.6
2335
7262
9184
8443
5467
3221
G.5
6551
4606
G.4
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
G.3
19872
13877
05581
69632
G.2
41171
00804
G.1
19967
45302
ĐB
632127
651237
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 02, 04, 06
1 12 16
2 24, 27 21, 22
3 30, 35 32, 37
4 42 43
5 51, 56
6 62, 67 63, 65, 67, 69
7 71, 72, 73, 77 79
8 84 81, 89
9 94, 96(2) 98

XSMT Thứ 2 ngày 22/01/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
48
92
G.7
989
687
G.6
6811
0815
9989
3304
7022
7116
G.5
4128
9835
G.4
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
G.3
19967
58722
96687
45239
G.2
20938
43971
G.1
60758
63739
ĐB
760075
141768
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 04
1 11, 15 16
2 20, 22, 28 22, 24
3 35, 38 35, 39(2)
4 48 40
5 52, 58(3)
6 67 60, 66, 68
7 75 71
8 89(3) 80(2), 87(2), 88
9 92

XSMT Thứ 2 ngày 15/01/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
14
86
G.7
002
261
G.6
8620
0787
8507
8996
6538
1694
G.5
8031
0105
G.4
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
G.3
30949
03464
33046
18134
G.2
13230
13179
G.1
60610
94925
ĐB
591812
315157
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 07 05
1 10, 12(2), 14 13(2), 17
2 20, 22 25
3 30(2), 31 30, 31, 34, 38
4 49 46
5 53 57
6 64 61
7 70, 73 72, 79
8 87 86
9 99 91, 94, 96

XSMT Thứ 2 ngày 08/01/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
68
24
G.7
827
456
G.6
6286
0592
6719
5452
1467
0776
G.5
1472
5007
G.4
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
G.3
76392
37304
36280
05994
G.2
28963
62055
G.1
96947
14788
ĐB
112673
433694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04 07
1 16(2), 19
2 27, 28 22, 24
3 31 39
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 63(2), 66, 68 62(2), 67
7 72, 73 73, 76
8 86 80, 83, 88
9 90, 92(2) 94(2)

XSMT Thứ 2 ngày 01/01/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
75
36
G.7
395
226
G.6
0298
7528
1106
5858
3336
7742
G.5
1663
3320
G.4
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
G.3
00979
51198
02253
43824
G.2
03290
17928
G.1
70416
58333
ĐB
353596
545102
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05(2), 06 02, 05, 09
1 16
2 28 20, 24, 26, 28
3 30 32(2), 33, 35, 36(2), 37
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 72, 75, 79 77
8 89
9 90, 95, 96, 98(2), 99

XSMT Thứ 2 ngày 25/12/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
83
55
G.7
993
881
G.6
7837
9281
7632
7479
1702
1026
G.5
4581
3013
G.4
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
G.3
66070
35839
06949
69566
G.2
32589
41152
G.1
98040
67643
ĐB
250989
820567
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02
1 13
2 23, 28 22, 26, 27
3 32, 35, 37, 38(2), 39
4 40, 43 43, 49
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 70 76, 79
8 81(2), 83, 87, 89(2) 81, 89
9 93

XSMT Thứ 2 ngày 18/12/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
18
14
G.7
816
019
G.6
5690
8795
9271
0827
1431
0903
G.5
1184
7899
G.4
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
G.3
52234
08719
33140
58061
G.2
07330
86232
G.1
32139
41616
ĐB
253924
279089
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 03
1 12, 16, 18, 19 13, 14, 16, 19
2 24, 27 20, 27
3 30, 34, 39 30, 31, 32
4 40
5
6 68 61, 63, 64, 65
7 71(2) 74
8 82, 84 89
9 90, 95, 97 99

XSMT Thứ 2 ngày 11/12/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
85
60
G.7
024
018
G.6
1059
4902
9317
1831
1131
7335
G.5
1032
7852
G.4
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
G.3
86338
33170
60479
20151
G.2
08949
12303
G.1
95620
08176
ĐB
903242
906388
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 03, 07
1 15, 17 18
2 20, 24 28
3 32, 38 30, 31(2), 35
4 42, 49 44
5 59(2) 51, 52
6 63 60, 66
7 70 70, 76, 79
8 85 88
9 91, 93, 96, 97 97

XSMT Thứ 2 ngày 04/12/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
48
65
G.7
538
558
G.6
6373
7906
5112
9208
1712
8591
G.5
4112
1395
G.4
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
G.3
83764
81812
13597
29680
G.2
56043
37573
G.1
94152
44799
ĐB
669872
416593
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06(2) 04, 08
1 12(3) 10, 12(2)
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52 52, 53, 58
6 62, 64 65
7 70, 72, 73(2), 74 73
8 89 80, 87
9 91, 93, 95, 97, 99