XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
48
65
G.7
538
558
G.6
6373
7906
5112
9208
1712
8591
G.5
4112
1395
G.4
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
G.3
83764
81812
13597
29680
G.2
56043
37573
G.1
94152
44799
ĐB
669872
416593
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06(2) 04, 08
1 12(3) 10, 12(2)
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52 52, 53, 58
6 62, 64 65
7 70, 72, 73(2), 74 73
8 89 80, 87
9 91, 93, 95, 97, 99

XSMT Thứ 2 ngày 27/11/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
98
32
G.7
366
627
G.6
9789
5888
1759
2173
0324
6037
G.5
1490
1753
G.4
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
G.3
47548
29131
70432
56346
G.2
43203
07693
G.1
27775
27132
ĐB
401919
533609
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 03 09
1 19 18
2 23 24, 25, 27
3 31, 37 32(3), 36, 37
4 40, 45, 46, 48 46
5 53, 59 53
6 66 64
7 75 70, 73
8 88, 89 88
9 90, 98 93, 98

XSMT Thứ 2 ngày 20/11/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
34
71
G.7
671
357
G.6
0706
7225
5712
6689
9794
2270
G.5
1798
4124
G.4
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
G.3
00806
36694
99936
40669
G.2
40166
46852
G.1
87226
22977
ĐB
829687
968527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 03, 06(2) 01
1 10, 12 19
2 25(2), 26 24, 27(2)
3 34 32, 36
4 46
5 52, 57
6 66 69
7 71, 79 70, 71, 77, 79
8 87 86, 89
9 94, 95, 98 91, 94

XSMT Thứ 2 ngày 13/11/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
34
61
G.7
690
660
G.6
5212
2139
4314
2913
5819
2385
G.5
4804
8698
G.4
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
G.3
99881
14324
56113
45641
G.2
87986
21812
G.1
43852
34529
ĐB
434308
183275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04, 08
1 12, 14, 17 12, 13(2), 19
2 24 29
3 32, 34, 39 34, 39
4 41, 45
5 52, 56, 59(2) 53
6 69 60, 61
7 71, 75
8 81, 86 81, 85
9 90(2) 91, 98

XSMT Thứ 2 ngày 06/11/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
70
39
G.7
173
277
G.6
9329
6903
1528
8339
2090
5302
G.5
7989
0425
G.4
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
G.3
23963
94521
44249
82003
G.2
23500
09128
G.1
53107
16214
ĐB
372081
451974
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 03, 07 02, 03, 08
1 12, 19 14
2 21, 25, 28, 29 25, 28
3 37 39(2)
4 49
5 50, 56
6 62, 63 64
7 70, 72, 73 74, 77
8 81, 89 81
9 99 90, 91, 98

XSMT Thứ 2 ngày 30/10/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
07
28
G.7
114
518
G.6
5339
3091
9138
8893
8897
3701
G.5
4037
1890
G.4
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
G.3
19236
61513
11423
65990
G.2
49330
71433
G.1
65308
55069
ĐB
400243
536532
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 07, 08 01
1 13, 14, 16 12, 18
2 23, 25, 26, 28
3 30, 34, 36, 37, 38, 39 32(2), 33(2)
4 42, 43, 47
5
6 63 69(2)
7
8
9 91, 95 90(2), 93, 97, 99

XSMT Thứ 2 ngày 23/10/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
23
16
G.7
010
635
G.6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G.5
8938
5625
G.4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G.3
03898
95730
32609
93235
G.2
42692
57162
G.1
22647
29318
ĐB
145778
022287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 09
1 10 12, 15, 16, 18, 19
2 23(2), 27 25
3 30, 33, 38 35(2)
4 47, 49 46
5
6 60, 61 61, 62, 65, 68
7 78 79(2)
8 86, 88 87
9 91, 92, 98 99

XSMT Thứ 2 ngày 16/10/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
29
08
G.7
930
802
G.6
3528
2088
8900
0690
5401
6544
G.5
0571
4626
G.4
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
G.3
96928
07098
07150
73071
G.2
10458
75591
G.1
50633
21416
ĐB
688565
784945
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 01, 02, 08
1 19 11, 16
2 21, 28(2), 29 26
3 30, 33, 35 38
4 40, 45, 48 42, 44, 45
5 58 50
6 61, 65
7 71 71, 75
8 88 88
9 98 90, 91, 93

XSMT Thứ 2 ngày 09/10/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
38
65
G.7
815
766
G.6
5374
3347
6093
7992
6022
4730
G.5
6080
5742
G.4
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
G.3
17697
62571
53224
35102
G.2
02023
13387
G.1
19494
90121
ĐB
400518
786981
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 01, 02, 08
1 15, 16, 18 15
2 20, 23 21, 22, 24
3 38 30
4 42, 47 42, 48(2)
5 55
6 67, 68 65, 66
7 71, 74, 77
8 80 81, 87(2)
9 93, 94, 97 92

XSMT Thứ 2 ngày 02/10/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
17
13
G.7
720
758
G.6
1653
8304
2497
7491
6310
4206
G.5
1651
0111
G.4
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
G.3
17387
32002
02392
40506
G.2
39905
22524
G.1
81439
06129
ĐB
008967
022083
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 05, 06(2) 06(2)
1 17 10, 11, 13
2 20 24, 27, 29
3 39 33
4 46
5 51, 53(2) 58
6 64, 67
7 70, 76
8 87 81, 83
9 91, 94, 95, 97 91, 92, 93