XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
40
20
G.7
609
882
G.6
9029
3598
6203
7382
5262
2356
G.5
4945
7998
G.4
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
G.3
85610
29149
62573
01348
G.2
95635
24173
G.1
45372
09839
ĐB
606910
914754
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09 00
1 10(2) 19
2 29 20
3 35 36, 39
4 40, 45, 47, 49 48, 49
5 51, 56, 59 54, 56, 57
6 62, 66
7 72, 79 73(2)
8 89 82(2), 87
9 93, 98 98

XSMT Thứ 2 ngày 18/09/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
38
27
G.7
296
126
G.6
4423
3251
2795
4985
6976
9871
G.5
2418
9685
G.4
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
G.3
03549
00582
32955
70010
G.2
18167
78620
G.1
07816
16671
ĐB
805515
612558
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07
1 15(2), 16, 18 10, 18
2 23, 28 20, 26, 27
3 38
4 49(2) 42
5 51 55, 56, 58
6 63, 67
7 71(2), 76
8 81, 82, 85, 86 82, 84, 85(2)
9 95, 96 96

XSMT Thứ 2 ngày 11/09/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
99
28
G.7
421
878
G.6
7882
5296
4816
3596
7058
5620
G.5
7923
6025
G.4
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
G.3
13529
14437
49291
89394
G.2
76009
57621
G.1
46458
98481
ĐB
063642
120125
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09
1 14, 16 13
2 21, 23, 29 20, 21, 25(2), 28, 29
3 32, 37, 39 30
4 42, 45 48
5 58 58
6 60 60
7 73 78
8 82, 86 81, 83
9 96, 99 91, 93, 94, 96

XSMT Thứ 2 ngày 04/09/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
78
22
G.7
757
889
G.6
4542
4527
1162
9707
3762
2979
G.5
1877
2714
G.4
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
G.3
35873
49759
28427
20934
G.2
21051
88379
G.1
71606
14739
ĐB
233556
507273
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06 04, 07
1 14
2 25, 27(2) 22, 27
3 33 34, 39
4 42 40
5 51, 56, 57, 59 51
6 62 62, 66
7 73, 76, 77, 78 73, 76, 79(2)
8 81 86, 89
9 91 90

XSMT Thứ 2 ngày 28/08/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
99
27
G.7
684
391
G.6
7100
1569
9478
4160
2650
7433
G.5
9331
0865
G.4
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
G.3
94088
54941
24600
02792
G.2
44475
55770
G.1
31182
35241
ĐB
047033
464825
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 06
1 12
2 25(2), 27
3 31(2), 32, 33 33
4 41(2), 49 41
5 50, 51
6 69(2) 60, 65
7 75, 78 70, 75
8 82, 84, 86, 88 83
9 99 91, 92, 93, 97

XSMT Thứ 2 ngày 21/08/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
08
87
G.7
095
037
G.6
6480
9099
7565
0418
7218
3524
G.5
0394
2217
G.4
59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930
28397
11624
99375
92909
47559
62402
41204
G.3
41284
65655
58980
31972
G.2
51582
85071
G.1
24112
97256
ĐB
481223
405124
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 02, 04, 09
1 12, 14, 16 17, 18(2)
2 23, 29 24(3)
3 30, 37 37
4 41
5 55 56, 59
6 65
7 76 71, 72, 75
8 80, 82, 84 80, 87
9 94, 95, 99 97

XSMT Thứ 2 ngày 14/08/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
33
04
G.7
317
616
G.6
7187
2713
7557
2655
6658
1572
G.5
0318
4936
G.4
94577
43397
66451
11023
47963
64739
50716
73068
79684
36730
57807
92480
66736
99645
G.3
38864
87318
13088
83922
G.2
49937
51181
G.1
44019
91314
ĐB
944069
378382
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04, 07
1 13, 16, 17, 18(2), 19 14, 16
2 23 22
3 33, 37, 39 30, 36(2)
4 45
5 51, 57 55, 58
6 63, 64, 69 68
7 77 72
8 87 80, 81, 82, 84, 88
9 97

XSMT Thứ 2 ngày 07/08/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
98
55
G.7
779
267
G.6
0261
9758
2818
3045
0781
7498
G.5
9573
1462
G.4
72467
00104
35684
90801
37619
43397
31023
05723
38768
01244
44219
32898
10847
62812
G.3
21713
69994
47210
70400
G.2
41700
55542
G.1
97938
15503
ĐB
685529
930074
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 04 00, 03
1 13, 18, 19 10, 12, 19
2 23, 29 23
3 38
4 42, 44, 45, 47
5 58 55
6 61, 67 62, 67, 68
7 73, 79 74
8 84 81
9 94, 97, 98 98(2)

XSMT Thứ 2 ngày 31/07/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
16
56
G.7
422
558
G.6
1148
8089
0973
1778
2416
0584
G.5
3011
5669
G.4
55731
52560
69523
72775
27511
82400
90663
39060
12607
26836
37622
25943
39967
10578
G.3
95243
59148
07252
90098
G.2
51791
62615
G.1
76935
01760
ĐB
357049
028771
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 07
1 11(2), 16 15, 16
2 22, 23 22
3 31, 35 36
4 43, 48(2), 49 43
5 52, 56, 58
6 60, 63 60(2), 67, 69
7 73, 75 71, 78(2)
8 89 84
9 91 98

XSMT Thứ 2 ngày 24/07/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
63
91
G.7
707
805
G.6
9993
0621
7361
2289
1979
7974
G.5
3034
3664
G.4
63380
23177
92561
13153
12850
44757
00294
10100
02347
58430
01675
91668
61210
89545
G.3
93777
64244
00472
14829
G.2
18273
14580
G.1
87985
25269
ĐB
858556
302438
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 00, 05
1 10
2 21 29
3 34 30, 38
4 44 45, 47
5 50, 53, 56, 57
6 61(2), 63 64, 68, 69
7 73, 77(2) 72, 74, 75, 79
8 80, 85 80, 89
9 93, 94 91