XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
79
69
09
G.7
898
154
710
G.6
2034
4096
7336
6265
7134
8717
4481
8399
9488
G.5
9783
7557
5227
G.4
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
G.3
96659
68741
64112
12067
51909
79610
G.2
82442
56721
63604
G.1
69623
05949
21935
ĐB
642864
672489
385355
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 04, 08, 09(2)
1 11 12, 17 10(2), 15, 16, 19
2 22, 23, 26 20, 21, 27 27
3 34, 36 34 34, 35
4 40, 41, 42 40, 49 47
5 55, 59 54, 57 55, 56
6 64, 66 64, 65, 67, 69
7 79
8 83 89 81, 88
9 96, 98 92, 95, 97 99

XSMT Thứ 5 ngày 01/02/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
67
78
25
G.7
225
315
482
G.6
9092
2141
3486
0371
7934
7628
0373
8587
5242
G.5
1539
7144
0628
G.4
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
G.3
53521
20317
84046
90781
53394
42111
G.2
47581
10852
12754
G.1
99299
35387
60228
ĐB
348464
839421
185911
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 07
1 17 10, 15, 16, 19 11(2)
2 21, 25 21, 26, 28 25, 28(2)
3 39(2) 34
4 41, 49 44, 46, 47, 48 40, 41, 42, 48
5 50, 54 52 54, 55
6 64, 67
7 71, 76, 78 73
8 81, 86 81, 87 82(2), 87
9 92(2), 93, 99 90, 94

XSMT Thứ 5 ngày 25/01/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
21
20
88
G.7
292
535
099
G.6
7813
0130
5387
8782
8616
4631
6807
3006
2244
G.5
1961
7315
6085
G.4
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
G.3
62883
27152
73016
16182
66211
54763
G.2
79947
16251
97573
G.1
04761
86856
98246
ĐB
037760
023868
437580
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 06, 07
1 13 15, 16(2) 11
2 21 20, 28 27, 29
3 30 31, 35 37
4 45, 46, 47 44, 46
5 52(2) 51, 56(2), 59
6 60, 61(2), 66 68 63
7 77 71, 77 70, 73(2)
8 83, 87 80, 82(2), 85 80, 82, 85, 88
9 91, 92 98, 99

XSMT Thứ 5 ngày 18/01/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
40
77
48
G.7
820
886
775
G.6
3414
5874
7685
4999
2141
4597
6253
7179
4205
G.5
3725
4847
5219
G.4
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
G.3
29264
45132
07375
19022
01013
36343
G.2
09504
10299
86727
G.1
26456
38739
37277
ĐB
355932
471039
384727
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04(2) 04 00, 05
1 14, 17 13, 19(2)
2 20, 25, 28 22, 25 27(2)
3 32(2) 39(2) 34, 36, 38
4 40(2), 49 41, 43, 47 43, 48
5 50, 56 53
6 64
7 74, 77 71, 72, 75, 77 75, 77, 79(2)
8 85 86, 89(2)
9 97, 99(2) 91

XSMT Thứ 5 ngày 11/01/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
98
81
30
G.7
562
666
812
G.6
1758
3354
3180
5446
1002
1000
2496
6915
5974
G.5
0003
0288
5009
G.4
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
G.3
68684
58496
74716
92612
94736
36343
G.2
46753
75946
26086
G.1
09146
35317
56651
ĐB
440661
727281
391035
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 06 00, 01, 02, 05 03, 08, 09
1 12, 16, 17 12, 15(2)
2 29
3 37(2) 30, 35, 36
4 46 46(2) 43
5 53, 54, 56, 58, 59 55 51
6 61(2), 62 65, 66(2) 69
7 76 72, 74
8 80, 84 81(2), 83, 88 86
9 96, 98 92, 96, 98

XSMT Thứ 5 ngày 04/01/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
32
49
53
G.7
920
360
383
G.6
2310
7738
8208
2519
2708
6971
6125
5190
4675
G.5
0040
7842
4437
G.4
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
G.3
23021
34424
09225
42994
55721
01574
G.2
86251
82132
65957
G.1
48209
90808
04491
ĐB
443605
790478
192601
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08, 09 06, 08(2) 01, 02, 05(2), 07
1 10, 17 19
2 20, 21, 24, 26 25 21, 25
3 32, 38 32, 33 37
4 40, 45, 49 42, 49 41, 49
5 51 53, 57
6 61, 65 60 61
7 76 71, 75, 78 74, 75
8 84, 86 83
9 90, 93, 94 90, 91

XSMT Thứ 5 ngày 28/12/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
47
31
39
G.7
616
857
932
G.6
7098
8513
0509
9577
8533
6774
2748
8440
0432
G.5
0239
1094
5665
G.4
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
G.3
30233
17306
50311
36651
74364
90783
G.2
34870
97745
64688
G.1
16682
25325
30903
ĐB
579838
547014
413452
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 06, 09(2) 03, 04
1 10, 13, 16 11, 14 10, 18
2 28 22, 25
3 31, 33, 35, 38, 39 31, 33 32(2), 39
4 47 42, 45(2) 40, 48
5 52 50, 51, 57 52, 59
6 64, 65
7 70 72, 74, 77 76
8 82 82 82, 83, 88
9 98 93, 94 99

XSMT Thứ 5 ngày 21/12/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
24
30
38
G.7
691
415
304
G.6
5767
0375
8237
0313
1799
0065
2294
7618
0324
G.5
0417
2021
8028
G.4
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
G.3
76895
72274
71347
61128
06285
42889
G.2
96805
86848
94692
G.1
89335
77519
89693
ĐB
509339
227879
588741
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 01 04, 09
1 16, 17, 19(2) 13, 14, 15, 19 18
2 24 21, 25, 28 24, 28, 29
3 30, 33, 35, 37, 39 30 32, 38
4 47, 48 41(2), 48
5 59
6 67 62, 65
7 74, 75 79(2)
8 84 85, 89
9 91, 95 91, 94, 99 91, 92, 93, 94

XSMT Thứ 5 ngày 14/12/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
43
25
34
G.7
437
954
570
G.6
8761
8614
8569
2028
4472
8091
3524
3462
3078
G.5
3818
1295
8640
G.4
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
G.3
39807
74150
76095
98169
44022
41171
G.2
73682
49411
58484
G.1
92864
57948
45160
ĐB
987011
758980
569766
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07(2) 03
1 11(2), 14, 18 11
2 25 25, 26, 28 22, 24(2)
3 31, 37 34
4 43 47, 48 40(2)
5 50 54 54, 58
6 61, 64, 67, 69 69 60, 62, 66
7 75 71, 72, 73 70, 71, 76, 78
8 82, 85 80, 85 84, 87, 89
9 90, 91, 95(2)

XSMT Thứ 5 ngày 07/12/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
74
18
42
G.7
989
400
759
G.6
5985
9231
1046
3114
8107
7049
8459
0532
2233
G.5
0398
0469
8074
G.4
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
G.3
88467
02281
72701
92538
86888
60716
G.2
14423
89364
11976
G.1
61434
23200
12789
ĐB
875543
943345
274609
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 00(2), 01, 02, 07, 08 03, 09
1 14, 18 11(2), 13, 16
2 23, 25, 29 22
3 30, 31, 34 35, 38, 39 32, 33
4 43, 46 45, 47(2), 49 42
5 57 59(2)
6 67 64, 69 67
7 72, 74, 77 74, 76
8 81, 82, 85, 89 88, 89
9 98 99