XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
29
70
96
G.7
343
442
401
G.6
9300
2459
3847
6098
0725
3382
3195
9714
1737
G.5
5911
1652
8319
G.4
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
G.3
16255
53964
92805
47014
07307
19087
G.2
32734
80861
36566
G.1
25564
62039
12551
ĐB
832616
247509
627606
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00 05, 09 01, 06, 07
1 11, 16 14, 16, 17 14, 19
2 29 20, 25, 27 28
3 34, 38(2) 39 37
4 43, 47 42 45
5 55, 59 52 50, 51
6 64(2), 66, 67 61, 65, 66 65(2), 66
7 70
8 83, 88 82 86, 87(2)
9 93 92, 98 95, 96

XSMT Thứ 5 ngày 23/11/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
70
86
48
G.7
011
614
937
G.6
9715
4319
9182
4394
2462
0807
8579
1886
5944
G.5
9733
5659
6430
G.4
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
G.3
97242
45660
45508
33441
32099
60393
G.2
14214
58739
49357
G.1
01813
72304
44061
ĐB
700957
935249
192955
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04 04(2), 07, 08
1 11(2), 13, 14, 15, 19 14
2 23 29
3 33 39 30, 35, 37
4 42 41(2), 48, 49 44, 48
5 57 59(2) 55, 57
6 60, 69 62 61(2), 63
7 70(2) 74 79
8 82, 89 86, 87 84, 86
9 93 94, 95 93, 97, 98, 99

XSMT Thứ 5 ngày 16/11/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
64
45
49
G.7
233
195
157
G.6
4387
8047
1648
6941
8501
6361
8551
8676
7613
G.5
6506
6911
8507
G.4
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
G.3
08177
93481
41513
56764
97098
40581
G.2
59635
75558
40496
G.1
28510
16798
70731
ĐB
835628
249035
983396
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06 01, 09 07
1 10, 15 11, 13 11, 13
2 28 20, 25
3 33, 35 32, 35 31, 34, 38
4 47, 48 41, 45 49
5 56 58 51, 54, 57, 58
6 61, 64 61, 64, 67, 69 67
7 77 71 76
8 80, 81, 87(2) 81
9 98 95, 98 96(2), 98, 99

XSMT Thứ 5 ngày 09/11/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
32
93
97
G.7
034
750
362
G.6
2616
5091
9712
3984
2966
5223
0955
1227
9473
G.5
1219
6042
2562
G.4
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
G.3
73452
42091
14806
21096
46343
70060
G.2
57712
55604
56792
G.1
59677
46311
02861
ĐB
393574
769730
130076
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 04, 06 05
1 12(2), 15, 16, 18, 19 10, 11 10
2 23 27
3 32, 34 30 30, 39
4 42 43
5 52 50, 51, 52, 59 55
6 65 66 60, 61, 62(2)
7 74, 77, 78 73, 76
8 86, 87 84, 86 86
9 91(2) 91, 93, 95, 96 91, 92, 97, 98

XSMT Thứ 5 ngày 02/11/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
75
89
49
G.7
007
912
883
G.6
0089
0229
8044
7891
2539
5494
6937
2640
2039
G.5
3969
2516
5774
G.4
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
G.3
23694
17712
72105
88213
36002
94846
G.2
01401
89310
10554
G.1
79029
28603
75250
ĐB
943306
652366
434240
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 06, 07 03, 05, 07 02
1 11, 12, 17 10, 12, 13, 16 14, 15, 16
2 25, 29(2) 24, 29 20
3 38 39 30, 37, 39
4 44 40(2), 46, 49
5 55 52 50, 53, 54
6 69 64, 66 68
7 75 74 74
8 89 88, 89 83
9 94, 97(2) 91, 94

XSMT Thứ 5 ngày 26/10/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
40
14
75
G.7
103
605
213
G.6
4375
4862
3325
8596
8831
3248
5664
6420
2028
G.5
8948
8373
2038
G.4
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
G.3
55828
96890
84589
97972
17824
20462
G.2
53945
77585
49561
G.1
58915
96174
16838
ĐB
266869
375607
122909
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03 05, 07 06, 09
1 15 14 13
2 25, 28 27, 29 20, 24, 28
3 31 38(2)
4 40, 45, 46, 48 48, 49 42
5 57 57
6 62, 69 68 61, 62, 64
7 74, 75, 76 72(2), 73, 74, 76 75, 77, 79
8 84 85, 89 84
9 90, 95(2) 96 93

XSMT Thứ 5 ngày 19/10/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
14
81
90
G.7
690
797
856
G.6
8305
7341
2293
4963
7720
8494
3150
3100
6434
G.5
5513
7853
4704
G.4
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
G.3
89896
33176
36948
88913
63742
06814
G.2
45072
31227
79661
G.1
50920
11639
87017
ĐB
797206
334240
490832
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 06 00, 09 00, 04
1 13, 14 13 13, 14, 17(2)
2 20 20, 27 28
3 32, 33 35, 39 31, 32, 34
4 41, 46 40, 47, 48 42, 48
5 53, 55 50, 56
6 63 63 61, 66
7 72, 76 70
8 87(2) 81 88
9 90, 93, 94, 96 91, 94, 97 90

XSMT Thứ 5 ngày 12/10/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
38
92
G.7
588
641
181
G.6
8530
5843
9148
9390
3204
0332
5747
0774
7902
G.5
2209
8463
4368
G.4
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
G.3
72167
83569
35235
34105
65254
23249
G.2
20935
41928
94685
G.1
06277
65035
79141
ĐB
875722
029344
145342
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 01, 04, 05 02, 04
1 17, 18 15
2 22, 29 28
3 30, 32, 35 32(2), 35(2), 38
4 41, 43, 48(2) 41, 44 41(2), 42, 47, 49
5 53 54, 59
6 67, 69(2) 63 60, 65(2), 68
7 77 78 74
8 84, 88 83(2) 81, 85
9 98 90 92

XSMT Thứ 5 ngày 05/10/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
75
94
95
G.7
104
672
396
G.6
1110
8520
2337
5131
9634
1635
1856
1826
5189
G.5
8924
7192
4277
G.4
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
G.3
74532
29387
21934
01456
13343
76945
G.2
03387
12282
47223
G.1
68907
69468
24619
ĐB
591234
671010
661493
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 07 06, 07 07
1 10 10, 18, 19 14, 19
2 20, 24 23, 26
3 30, 32, 34, 37 31, 34(2), 35 30
4 41, 43, 45
5 50, 51, 57 56 50, 56
6 62 68
7 75 72 73, 77
8 82, 84, 87(2) 82, 86 82, 89
9 92(2), 94, 95 93, 95, 96

XSMT Thứ 5 ngày 28/09/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
92
95
93
G.7
024
404
811
G.6
5273
3800
3099
7942
8019
3091
1229
4970
1645
G.5
3389
2652
4609
G.4
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
G.3
76309
62997
39490
83359
68961
54896
G.2
89800
20042
86335
G.1
26212
72625
34968
ĐB
615220
460257
240800
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00(2), 02, 09 04 00, 04, 09
1 12, 17 19 11
2 20, 24 25 21, 29
3 31, 33 35
4 40 42(2), 43 41, 45
5 51 52, 57, 59(2)
6 61, 66 65 61, 68
7 73 72 70(3)
8 83, 89 87
9 92, 97, 99 90, 91, 95, 98 93, 96, 97