XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
23
67
95
G.7
570
396
557
G.6
7746
3306
0348
9485
6623
0025
2415
8067
9685
G.5
5075
5158
9124
G.4
69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292
61240
74798
89704
37737
95538
63601
75691
77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863
G.3
21450
05560
22361
66168
11244
06380
G.2
62506
72792
06851
G.1
29452
18706
18655
ĐB
558635
928024
227529
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 06(2) 01, 04, 06 02, 03
1 12 15
2 23 23, 24, 25 24, 29
3 35 37, 38
4 46, 48, 49 40 44(2)
5 50, 52(2) 58 51(2), 55, 57, 58
6 60(2) 61, 67, 68 63, 67
7 70, 75
8 84 85 80(2), 85
9 92 91, 92, 96, 98 95

XSMT Thứ 5 ngày 24/08/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
71
67
91
G.7
445
108
127
G.6
1993
4286
8382
3660
9619
0095
8363
1276
5155
G.5
0596
7383
4950
G.4
91491
60024
88887
87900
76942
70958
40411
18781
26288
50039
80432
29833
74175
87091
90772
85475
09001
65254
02373
89275
42694
G.3
64076
84056
07768
57119
05487
50983
G.2
04652
84685
23289
G.1
64965
62359
75397
ĐB
866553
782808
412987
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00 08(2) 01
1 11 19(2)
2 24 27
3 32, 33, 39
4 42, 45
5 52, 53, 56, 58 59 50, 54, 55
6 65 60, 67, 68 63
7 71, 76 75 72, 73, 75(2), 76
8 82, 86, 87 81, 83, 85, 88 83, 87(2), 89
9 91, 93, 96 91, 95 91, 94, 97

XSMT Thứ 5 ngày 17/08/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
09
35
99
G.7
274
689
974
G.6
9696
2562
5586
9815
1624
5794
7232
0493
6985
G.5
9496
7508
2365
G.4
13023
22896
62528
37302
10392
07037
33479
24088
93436
83267
25056
11098
53609
07911
79095
08429
67664
64481
30870
38771
44957
G.3
45901
27390
94134
33953
86947
49743
G.2
73018
88330
03109
G.1
34702
51745
30167
ĐB
205223
951586
395087
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 02(2), 09 08, 09 09
1 18 11, 15
2 23(2), 28 24 29
3 37 30, 34, 35, 36 32
4 45 43, 47
5 53, 56 57
6 62 67 64, 65, 67
7 74, 79 70, 71, 74
8 86 86, 88, 89 81, 85, 87
9 90, 92, 96(3) 94, 98 93, 95, 99

XSMT Thứ 5 ngày 10/08/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
21
36
62
G.7
179
031
125
G.6
4479
4526
4013
5872
8693
7725
4015
6537
0866
G.5
8408
0347
5272
G.4
08296
45501
98243
49707
75417
09409
92673
53383
67900
66642
02142
75345
05586
38472
28742
29513
88646
71687
34326
03527
54311
G.3
28006
72502
47145
68670
87288
33027
G.2
80869
31079
31210
G.1
54262
04868
23984
ĐB
891159
424150
478402
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 02, 06, 07, 08, 09 00 02
1 13, 17 10, 11, 13, 15
2 21, 26 25 25, 26, 27(2)
3 31, 36 37
4 43 42(2), 45(2), 47 42, 46
5 59 50
6 62, 69 68 62, 66
7 73, 79(2) 70, 72(2), 79 72
8 83, 86 84, 87, 88
9 96 93

XSMT Thứ 5 ngày 03/08/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
98
48
27
G.7
870
484
652
G.6
9330
5489
3889
8364
5884
6308
2595
9966
0123
G.5
8871
9252
6844
G.4
57212
89377
68836
80268
25645
65255
08280
51440
29301
66732
23643
28584
05786
26449
47924
07442
66529
93858
57785
03547
85048
G.3
31278
32261
46185
34486
38697
46193
G.2
97015
64179
16841
G.1
30748
20975
30965
ĐB
087427
145019
308516
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 08
1 12, 15 19 16
2 27 23, 24, 27, 29
3 30, 36 32
4 45, 48 40, 43, 48, 49 41, 42, 44, 47, 48
5 55 52 52, 58
6 61, 68 64 65, 66
7 70, 71, 77, 78 75, 79
8 80, 89(2) 84(3), 85, 86(2) 85
9 98 93, 95, 97

XSMT Thứ 5 ngày 27/07/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
89
08
02
G.7
880
836
893
G.6
9735
7610
9835
7866
5997
8676
0212
4411
7375
G.5
7064
3082
1964
G.4
47580
59064
79121
03104
35950
63948
91555
34542
20116
60690
45913
55785
15487
67850
66782
28219
41653
56213
32675
85059
35757
G.3
51070
15540
13037
15553
84722
41162
G.2
56709
80480
34457
G.1
03581
86198
93507
ĐB
341056
642147
121688
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 09 08 02, 07
1 10 13, 16 11, 12, 13, 19
2 21 22
3 35(2) 36, 37
4 40, 48 42, 47
5 50, 55, 56 50, 53 53, 57(2), 59
6 64(2) 66 62, 64
7 70 76 75(2)
8 80(2), 81, 89 80, 82, 85, 87 82, 88
9 90, 97, 98 93

XSMT Thứ 5 ngày 20/07/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
80
83
72
G.7
894
588
000
G.6
5366
2283
4693
2104
1139
5697
4695
9259
1446
G.5
2043
0606
4124
G.4
18061
14539
64476
43956
30917
10277
91586
37695
81163
74578
03155
18906
54849
59127
46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310
G.3
21152
53052
48850
59080
83387
97161
G.2
05171
49031
20385
G.1
65073
23915
41309
ĐB
519388
264552
103751
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06(2) 00, 08, 09
1 17 15 10
2 27 20, 21, 24
3 39 31, 39 34
4 43 49 41, 46
5 52(2), 56 50, 52, 55 51, 59
6 61, 66 63 61
7 71, 73, 76, 77 78 72, 78
8 80, 83, 86, 88 80, 83, 88 85, 87
9 93, 94 95, 97 95

XSMT Thứ 5 ngày 13/07/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
85
39
72
G.7
031
957
897
G.6
1457
9410
9005
7076
1207
9552
6455
6566
5249
G.5
4723
8554
6562
G.4
25381
28954
69801
61970
63861
40926
69134
20264
28350
80448
07588
48035
41891
77634
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
G.3
16245
32428
92271
42372
88270
40318
G.2
87025
10011
69078
G.1
99262
00484
32761
ĐB
726467
547829
699825
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05 07 06
1 10 11 18
2 23, 25, 26, 28 29 25
3 31, 34 34, 35, 39
4 45 48 40, 49
5 54, 57 50, 52, 54, 57 52, 55
6 61, 62, 67 64 61, 62, 66(2)
7 70 71, 72, 76 70, 72, 75, 78
8 81, 85 84, 88 88
9 91 93, 97

XSMT Thứ 5 ngày 06/07/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
22
09
34
G.7
253
296
877
G.6
6498
0440
9504
0871
5233
3385
5603
9672
4248
G.5
7848
9310
3824
G.4
41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860
20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
G.3
91774
95750
69504
39450
88578
34249
G.2
10799
74447
89246
G.1
47619
74026
99979
ĐB
566448
688368
183500
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04 04, 09 00, 03, 06
1 19(2) 10, 11, 14
2 20, 21, 22 26 24
3 33, 37 33, 34
4 40, 48(2) 46, 47 46, 48, 49
5 50, 51, 53 50 59
6 60, 69 60, 68 61
7 74 71 72, 75, 77, 78, 79
8 87 85, 86, 87 88
9 98, 99 96 93

XSMT Thứ 5 ngày 29/06/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
57
76
G.7
034
546
825
G.6
9612
0877
2823
1915
1680
3466
7861
5557
6640
G.5
5132
6226
9317
G.4
51313
84735
22586
16773
22572
56940
96611
58102
56870
83323
62920
63881
89133
35451
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
G.3
36779
11796
96178
08177
12816
61611
G.2
81133
76599
59494
G.1
16516
40186
84502
ĐB
132365
202977
006175
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02 02
1 11, 12, 13, 16 15 11, 16, 17
2 23 20, 23, 26 25
3 32, 33, 34, 35 33 39
4 40, 48 46 40(2), 46, 47, 48
5 51, 57 51, 57
6 65 66 61
7 72, 73, 77, 79 70, 77(2), 78 75, 76
8 86 80, 81, 86 89
9 96 99 94