XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
22
09
34
G.7
253
296
877
G.6
6498
0440
9504
0871
5233
3385
5603
9672
4248
G.5
7848
9310
3824
G.4
41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860
20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
G.3
91774
95750
69504
39450
88578
34249
G.2
10799
74447
89246
G.1
47619
74026
99979
ĐB
566448
688368
183500
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04 04, 09 00, 03, 06
1 19(2) 10, 11, 14
2 20, 21, 22 26 24
3 33, 37 33, 34
4 40, 48(2) 46, 47 46, 48, 49
5 50, 51, 53 50 59
6 60, 69 60, 68 61
7 74 71 72, 75, 77, 78, 79
8 87 85, 86, 87 88
9 98, 99 96 93

XSMT Thứ 5 ngày 29/06/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
57
76
G.7
034
546
825
G.6
9612
0877
2823
1915
1680
3466
7861
5557
6640
G.5
5132
6226
9317
G.4
51313
84735
22586
16773
22572
56940
96611
58102
56870
83323
62920
63881
89133
35451
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
G.3
36779
11796
96178
08177
12816
61611
G.2
81133
76599
59494
G.1
16516
40186
84502
ĐB
132365
202977
006175
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02 02
1 11, 12, 13, 16 15 11, 16, 17
2 23 20, 23, 26 25
3 32, 33, 34, 35 33 39
4 40, 48 46 40(2), 46, 47, 48
5 51, 57 51, 57
6 65 66 61
7 72, 73, 77, 79 70, 77(2), 78 75, 76
8 86 80, 81, 86 89
9 96 99 94

XSMT Thứ 5 ngày 22/06/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
99
38
46
G.7
452
064
783
G.6
2431
2471
2822
9323
5618
0718
5248
3600
0509
G.5
9853
8566
4604
G.4
52562
09064
93132
70818
81503
21913
45164
56204
46055
28732
20311
43163
14858
62612
00348
26831
46334
51380
75203
10812
44846
G.3
02423
72884
56393
84327
04882
89185
G.2
87426
05604
11783
G.1
48348
48555
91764
ĐB
770445
439840
338770
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 04(2) 00, 03, 04, 09
1 13, 18 11, 12, 18(2) 12
2 22, 23, 26 23, 27
3 31, 32 32, 38 31, 34
4 45, 48 40 46(2), 48(2)
5 52, 53 55(2), 58
6 62, 64(2) 63, 64, 66 64
7 71 70
8 84 80, 82, 83(2), 85
9 99 93

XSMT Thứ 5 ngày 15/06/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
99
31
96
G.7
964
922
960
G.6
2849
4517
6220
6568
1033
8872
5463
5734
9992
G.5
4249
5965
7650
G.4
93431
81153
40870
90533
50599
55875
12272
11756
62381
08993
83299
90702
31115
33894
15587
80067
31216
78623
34637
79868
43095
G.3
04103
23985
21155
43240
47782
66701
G.2
27611
54226
46346
G.1
29525
54871
34265
ĐB
814287
334364
537867
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 02 01
1 11, 17 15 16
2 20, 25 22, 26 23
3 31, 33 31, 33 34, 37
4 49(2) 40 46
5 53 55, 56 50
6 64 64, 65, 68 60, 63, 65, 67(2), 68
7 70, 72, 75 71, 72
8 85, 87 81 82, 87
9 99(2) 93, 94, 99 92, 95, 96

XSMT Thứ 5 ngày 08/06/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
67
26
94
G.7
679
995
428
G.6
0840
3472
2133
8297
3402
4009
4360
3383
1439
G.5
9591
6209
6160
G.4
35393
48534
22262
90013
62922
14806
54695
38156
98542
53672
04473
81036
59665
53503
87223
55480
10395
96351
82222
44506
34381
G.3
19295
19656
38022
55240
42151
94592
G.2
37645
07504
87228
G.1
42002
35806
70805
ĐB
181440
063283
877517
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 06 02, 03, 04, 06, 09(2) 05, 06
1 13 17
2 22 22, 26 22, 23, 28(2)
3 33, 34 36 39
4 40(2), 45 40, 42
5 56 56 51(2)
6 62, 67 65 60(2)
7 72, 79 72, 73
8 83 80, 81, 83
9 91, 93, 95(2) 95, 97 92, 94, 95

XSMT Thứ 5 ngày 01/06/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
65
55
87
G.7
239
801
982
G.6
1065
0600
6539
0775
4688
6170
7650
3144
8911
G.5
1223
2541
9870
G.4
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
G.3
51340
66743
13524
09020
80788
12593
G.2
47571
40890
24471
G.1
12189
68534
02073
ĐB
896120
875870
379299
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00 00, 01 01(2), 08
1 12 11
2 20, 23, 25 20, 24 22
3 36, 38, 39(2) 34, 35 30
4 40, 43 41 44
5 55(2), 58 50
6 60, 65(3) 61
7 71, 77 70(2), 75 70, 71, 73, 77
8 89 81, 84, 88 82, 87, 88
9 90 90 93, 99

XSMT Thứ 5 ngày 25/05/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
46
40
36
G.7
488
195
395
G.6
5898
3101
9550
3157
6861
9312
3160
9534
2448
G.5
1427
4436
1084
G.4
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
G.3
57126
06197
22318
01594
20675
85555
G.2
37351
77493
15796
G.1
66306
15353
88251
ĐB
714605
658883
396689
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 01, 05, 06, 08
1 12, 18 11(2)
2 26, 27 21, 24
3 32, 34, 36 31, 34, 36
4 46 40 48
5 50, 51 53, 57, 58 50, 51, 55
6 67, 68 61 60
7 79 73, 75
8 88 80, 83 84, 89
9 91, 92, 93, 97, 98 93, 94, 95(2), 99 95, 96

XSMT Thứ 5 ngày 18/05/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
34
19
82
G.7
368
368
797
G.6
8569
2135
9567
1029
6530
2724
8205
1126
6550
G.5
7878
1432
4218
G.4
59796
94210
47286
83380
36264
49325
96527
38652
95763
57107
49612
49220
01637
32064
41819
69306
16923
83583
98283
34413
28544
G.3
50738
93375
10570
99720
32944
16749
G.2
47762
71117
74869
G.1
45027
03192
22277
ĐB
036398
699494
232371
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07 05, 06
1 10 12, 17, 19 13, 18, 19
2 25, 27(2) 20(2), 24, 29 23, 26
3 34, 35, 38 30, 32, 37
4 44(2), 49
5 52 50
6 62, 64, 67, 68, 69 63, 64, 68 69
7 75, 78 70 71, 77
8 80, 86 82, 83(2)
9 96, 98 92, 94 97

XSMT Thứ 5 ngày 11/05/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
96
66
53
G.7
488
662
256
G.6
9347
7950
8646
6504
8542
3376
5202
0072
8465
G.5
8063
7603
1018
G.4
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
G.3
69096
93345
46918
55421
62277
14769
G.2
01830
34080
75791
G.1
83816
65391
93532
ĐB
381981
452004
233338
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 04(2), 08 02, 09
1 14, 16 14, 18 18
2 21, 23
3 30 32, 38
4 42, 44(2), 45, 46, 47 42, 46 46
5 50 57, 58 50, 52, 53, 56(3)
6 63(2) 62, 66 65, 69
7 73 76 72, 77
8 81, 88 80 88
9 96(2), 98 90, 91 91

XSMT Thứ 5 ngày 04/05/2023

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
35
32
50
G.7
330
627
913
G.6
3954
9040
2400
9367
8390
8434
3814
2841
9219
G.5
2553
7387
9038
G.4
26261
99604
32851
77727
45828
80496
27634
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
G.3
10827
48606
43050
73599
01132
86264
G.2
85943
81642
66600
G.1
34575
73544
18033
ĐB
355030
139284
812358
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 04, 06 00
1 13 12, 13, 14, 19
2 27(2), 28 27
3 30(2), 34, 35 32, 34, 38 32, 33, 36, 38
4 40, 43 42, 44 40, 41
5 51, 53, 54 50, 55 50, 54, 58
6 61 67 62, 64, 68
7 75 74, 77
8 84, 86, 87
9 96 90, 99(2) 97