Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
64
30
G.7
811
851
G.6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G.5
4972
1953
G.4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G.3
00088
61809
28424
71217
G.2
42152
70124
G.1
38858
42671
ĐB
097850
899284
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09 03
1 11 14, 17
2 20, 26 24(2), 26, 28
3 35 30, 34
4 42, 43
5 50, 52, 57, 58 51, 53, 54
6 64(2)
7 72 71, 72
8 85(2), 88, 89 83, 84
9 93, 98