XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
90
71
42
G.7
284
100
279
G.6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G.5
7230
9874
2657
G.4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G.3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G.2
15282
14248
57825
G.1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79(2) 71(2), 72, 74(2), 77 79(2)
8 82(2), 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT Chủ nhật ngày 14/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
11
08
08
G.7
253
286
602
G.6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G.5
2155
1794
9251
G.4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G.3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G.2
08096
44559
18918
G.1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 08(2) 01, 02, 03, 08
1 11(2), 16(2) 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32(2), 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT Chủ nhật ngày 07/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
57
65
G.7
555
883
116
G.6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G.5
7606
7862
4969
G.4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G.3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G.2
33377
99190
69394
G.1
44544
17770
67759
ĐB
268289
649329
188588
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46(2) 45
5 55, 56, 58(3) 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62(2), 65, 69(2)
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94(2)

XSMT Chủ nhật ngày 30/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
37
44
49
G.7
820
436
793
G.6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
4663
6341
8130
G.5
3092
5070
9140
G.4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
G.3
04775
98633
06779
36570
29501
62083
G.2
63237
95143
95701
G.1
65734
30608
89490
ĐB
204068
373746
679901
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 08 00, 01(3), 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37(2) 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52(2) 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70(2), 72, 79
8 82(2) 83, 85
9 92(2) 92, 96(2) 90, 93

XSMT Chủ nhật ngày 23/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
48
16
97
G.7
861
134
615
G.6
5364
4922
7534
3832
7772
5312
6005
3771
8104
G.5
1688
8646
7066
G.4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
G.3
93424
81808
81995
85677
67768
76144
G.2
53703
71362
24257
G.1
31961
80664
81206
ĐB
019015
515771
670765
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 08 00 04, 05, 06
1 15 12, 15, 16 13, 15
2 22, 24, 28 20, 22, 25
3 34 31, 32, 34
4 42, 43, 48 46 44(2)
5 51 57
6 61(2), 64(2) 62, 63, 64 65, 66, 68
7 79 71, 72, 75, 77 71
8 88 86
9 95 90, 95 91, 97, 98

XSMT Chủ nhật ngày 16/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
15
65
G.7
620
156
913
G.6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
7291
9110
4347
G.5
4876
3378
8687
G.4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
G.3
43477
49775
14644
39315
57410
75164
G.2
37145
41847
01575
G.1
88134
27672
70700
ĐB
168831
798207
756893
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 07 00
1 13, 14, 19 15(2), 16, 18 10(2), 13, 19
2 20 26, 29 23, 24, 27
3 31, 33, 34, 36, 38
4 42, 45 43, 44, 45, 47 47
5 54 56
6 64, 65
7 73, 75, 76, 77 71, 72, 73, 75, 78 75
8 82 81 87, 89
9 91, 93(2), 97

XSMT Chủ nhật ngày 09/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
22
74
80
G.7
937
726
601
G.6
0050
8918
5702
5730
3203
8573
5174
4831
7900
G.5
2747
4655
3049
G.4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
G.3
87560
34287
72412
13051
16146
74631
G.2
62907
44509
79776
G.1
68310
95420
46362
ĐB
720703
083627
831147
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 03(2), 07 01, 03, 09 00, 01
1 10, 18 12 16
2 22 20, 23, 25, 26, 27 24
3 37, 39 30, 33 31(2)
4 40, 47 46, 47, 48, 49
5 50, 55 51, 55 54
6 60 66 62, 69
7 73, 74 74, 76, 78
8 87, 89 86 80, 84
9 96, 98 93

XSMT Chủ nhật ngày 02/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
34
12
75
G.7
422
565
500
G.6
9123
8720
3539
5624
7222
3866
2660
2462
4712
G.5
8751
3984
4437
G.4
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
G.3
58346
75275
22618
28378
82225
54440
G.2
61804
27580
04812
G.1
55513
84990
85768
ĐB
084132
107816
356024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 06 09 00
1 10, 13 12, 16, 18 12(2)
2 20(2), 21, 22, 23 22, 24 24, 25, 26
3 32, 34, 39 31, 36, 37
4 46, 47 43 40, 48
5 51 52, 55, 59 51, 55
6 63, 65, 66 60, 62, 68
7 72, 75 78 75, 79
8 80, 84
9 92 90, 99

XSMT Chủ nhật ngày 26/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
79
36
57
G.7
285
405
157
G.6
5196
3481
3243
3776
6702
5742
1484
7258
6490
G.5
8751
6215
0956
G.4
98918
21097
92334
65407
28483
25384
85512
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
11583
87566
76870
30662
53813
12241
67032
G.3
02839
96116
74690
21801
16117
01829
G.2
85452
90756
99145
G.1
83429
44949
88351
ĐB
051987
255020
306035
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 00, 01, 02, 05
1 12, 16, 18 15 13, 17
2 29 20 29
3 34, 39 30, 36 32, 35
4 43 41, 42, 49 41, 45
5 51, 52 56(3) 51, 56, 57(2), 58
6 62, 66
7 79 72, 76 70
8 81, 83, 84, 85, 87 85 83, 84
9 96, 97 90 90

XSMT Chủ nhật ngày 19/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
39
06
45
G.7
425
573
065
G.6
7919
3574
2056
7090
6133
8510
8325
7038
7818
G.5
3538
9792
6295
G.4
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
G.3
58839
94058
89275
95067
93142
44156
G.2
38556
14112
99655
G.1
15570
49802
85188
ĐB
298117
839184
979256
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 06(2) 06, 07
1 10, 11, 17, 19 10, 12, 15 18
2 25 29 20, 25, 26
3 38, 39(2) 33 31, 38
4 44, 48(2) 42, 45, 46
5 56(2), 58 55, 56(2)
6 67 65
7 70, 72, 74, 75 73, 74, 75 72
8 83, 84, 86, 88 88
9 90, 92 95