XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
03
02
09
G.7
339
236
030
G.6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
6850
8665
9510
G.5
5489
1050
3199
G.4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
G.3
64520
34414
30413
42427
74247
70076
G.2
32694
94571
60119
G.1
88448
31080
58953
ĐB
497602
649696
822130
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02(2), 03, 07 02 02, 09
1 14(2) 13, 14 10, 19
2 20(2), 25 27
3 38, 39 31, 35, 36, 39 30(2), 36
4 48 40, 47
5 54 50, 55 50, 53, 57
6 63 66, 68 60, 65
7 71, 78 71, 73, 76, 79 71, 76, 78
8 89 80
9 94 96 99

XSMT Chủ nhật ngày 10/03/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
98
02
G.7
825
614
674
G.6
5186
2529
4201
3542
3760
7662
3482
7781
1078
G.5
2515
6754
3601
G.4
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
G.3
77985
22934
47136
49772
66899
76360
G.2
32223
04924
02308
G.1
06866
86304
48518
ĐB
937534
638893
647917
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 04(2) 01, 02, 08
1 14, 15 14, 16 11, 14, 15, 17, 18
2 23, 25(2), 29 24 27
3 34(2), 36, 39 35, 36, 39
4 47, 48 42
5 54
6 66 60, 62, 65 60
7 72, 75 73, 74, 75, 78
8 80, 84, 85, 86 80 81(2), 82
9 93, 98 99

XSMT Chủ nhật ngày 03/03/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
45
05
82
G.7
857
212
237
G.6
0977
6395
8414
1221
0255
4646
0483
9871
6147
G.5
7499
7261
1975
G.4
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
G.3
52607
96328
22203
29354
12539
15012
G.2
92186
50618
60208
G.1
82786
10126
00400
ĐB
659894
471041
634594
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 03, 04, 05 00(2), 02, 07, 08
1 14 12, 18, 19 12(2)
2 22, 24, 28 21, 26
3 35 31 37, 39
4 45 41, 46, 49 44(2), 46, 47
5 51, 57 54, 55
6 62 61(2)
7 71, 77 76 71, 75
8 86(2) 89 82, 83
9 94, 95, 97, 99 94

XSMT Chủ nhật ngày 25/02/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
13
54
47
G.7
515
178
591
G.6
3805
6374
6658
8443
6586
4792
1583
9440
0479
G.5
2681
6410
2202
G.4
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
G.3
00632
68313
84909
96619
32391
23793
G.2
09515
11035
52834
G.1
33864
08116
58167
ĐB
057576
045153
276110
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 09 02(2)
1 13(2), 15(2) 10, 16, 19 10
2 20, 28 29
3 32, 35 35 34
4 43, 47 40, 47
5 58 53, 54, 57 51
6 60, 64(2), 65 64 65, 67
7 74, 76, 79 78(2) 76, 77, 78, 79
8 81 82, 86, 87 83
9 92, 99 91(2), 93

XSMT Chủ nhật ngày 18/02/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
30
05
16
G.7
560
462
989
G.6
8276
8989
3964
5393
0020
5386
1190
4623
5051
G.5
9945
4930
2191
G.4
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
G.3
13810
07635
99538
55270
33731
46617
G.2
01875
39217
43843
G.1
68374
32864
70109
ĐB
195624
977947
595802
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 06 02, 05 02(2), 05, 09
1 10 12, 14, 17 16(2), 17
2 20, 24, 27 20, 26 23
3 30, 35(2) 30, 38 31(2)
4 45, 48 47 43
5 59 54, 56 51, 54
6 60, 64 61, 62, 64
7 73, 74, 75, 76 70
8 89 86 82, 87, 89
9 93 90, 91

XSMT Chủ nhật ngày 11/02/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
98
81
50
G.7
572
386
856
G.6
0932
1708
0202
8315
2377
1232
1177
0465
6468
G.5
9334
1723
0071
G.4
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
G.3
43684
00037
67184
80252
26275
99259
G.2
72446
35903
15286
G.1
15341
49049
19753
ĐB
881049
965046
615244
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 08 03 02(2)
1 11 11, 15 19
2 23, 24 23 20
3 32, 34, 37 32
4 41, 46, 48, 49 46, 49 44
5 50, 52, 54 50, 53, 56(2), 59
6 66 63, 66 65(2), 68
7 72, 73, 79 77 71, 75, 77
8 84 81, 84(2), 85, 86 86
9 98 99

XSMT Chủ nhật ngày 04/02/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
73
97
G.7
422
605
040
G.6
2430
6634
9691
4011
4613
0442
3236
1848
4997
G.5
3993
6524
3003
G.4
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
G.3
55438
71877
02076
99078
79132
43788
G.2
97467
92358
23003
G.1
86128
22851
40535
ĐB
008488
795661
998266
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 09 05 01, 03(2)
1 11, 13, 18 14
2 22, 28 24 28, 29
3 30, 34, 36, 38 32, 35, 36
4 44, 46 42, 44, 46 40, 48
5 51, 57, 58
6 60, 67 61, 68, 69 64, 66
7 77 71, 73, 76, 78 75
8 80, 88 88
9 90, 91, 93 94, 97(2)

XSMT Chủ nhật ngày 28/01/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
66
21
70
G.7
137
972
796
G.6
3759
0444
1589
7754
5441
7527
8835
8488
2519
G.5
8409
3616
6453
G.4
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
G.3
95984
60025
44357
03656
51493
11336
G.2
82568
50144
37211
G.1
42734
35448
01917
ĐB
075089
244215
085111
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 02 01
1 15, 16 11(2), 17, 19
2 24, 25, 29 21, 22, 26, 27 26
3 31, 34, 37 35, 36
4 44 41, 42, 44(2), 48 41, 45(2)
5 59 54, 55, 56, 57(2) 53
6 62, 65, 66, 68 66
7 76 72 70
8 84, 89(2) 88
9 91 93, 94, 96

XSMT Chủ nhật ngày 21/01/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
93
21
34
G.7
552
267
103
G.6
2921
2593
9026
7364
9151
7695
3876
5459
3470
G.5
8873
8803
4829
G.4
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
G.3
45995
46843
41142
36299
61190
56504
G.2
87142
69665
64169
G.1
80257
89378
97755
ĐB
326998
864267
081510
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 03, 05 00, 03, 04
1 10 10(2)
2 21, 26 21(2), 29 24, 29
3 37 34
4 42, 43 42, 45
5 52, 53, 56, 57 51 55, 59
6 62 64, 65, 67(2) 64, 65, 69
7 73 78 70, 76(2)
8 87 89 89
9 93(2), 95, 98, 99 95, 99(2) 90

XSMT Chủ nhật ngày 14/01/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
98
07
G.7
575
552
256
G.6
5816
6888
7414
3809
4520
8381
3219
7384
7926
G.5
8631
6780
1994
G.4
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
G.3
31075
18577
39810
49983
61273
41070
G.2
80012
11667
75625
G.1
62182
11774
50139
ĐB
852112
980888
157475
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 07(2)
1 12(2), 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32(2), 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75(2), 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88(2) 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94