XSMT 30 ngày - Xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 21/10/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G.5
7078
4006
G.4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G.3
76856
07343
54234
95537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 20/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
73
35
G.7
024
549
G.6
6512
6911
7111
3939
6994
4867
G.5
0810
7493
G.4
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
G.3
08673
65700
73100
99473
G.2
53582
98676
G.1
15868
49904
ĐB
615735
334029
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 00 00, 04, 05
1 10, 11(2), 12
2 24 25, 29
3 32, 35 35, 36, 39
4 43, 49
5 57, 58 53
6 66, 68 67
7 73(2), 74, 79 73, 76, 79
8 82 80
9 96 93, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 19/10/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
70
68
29
G.7
266
429
355
G.6
2955
0353
2982
8006
3751
7834
0965
0630
2430
G.5
7132
5551
7930
G.4
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
G.3
16858
53656
57295
71015
71805
63516
G.2
14956
64368
04218
G.1
18606
70637
78773
ĐB
351241
784740
062307
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06, 08 05, 06 04(2), 05, 07
1 15 15, 16, 18
2 23, 29(2) 24, 29
3 32 34(2), 36, 37 30(3)
4 41 40 46
5 53, 55, 56(2), 58 51(2), 59 52, 55
6 64, 66 68(2) 65, 69
7 70, 71, 72, 77 77 73
8 82
9 93 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 18/10/2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
80
59
44
G.7
017
991
316
G.6
7711
4684
3449
5127
3709
2130
1167
8349
3007
G.5
2024
2229
9566
G.4
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
G.3
97904
10327
52826
50759
51312
98600
G.2
01944
56029
25407
G.1
51262
36487
55262
ĐB
319779
490353
967914
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 04 09 00, 05, 07(2)
1 11, 17 15 10, 12, 14, 16, 18
2 24, 25, 27 26(2), 27, 29(2)
3 30 39
4 44, 46, 48, 49 44, 45, 49
5 50 53, 55, 59(2)
6 62 61, 65, 69 62, 63, 66, 67
7 79 79
8 80, 82, 84, 89(2) 87
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G.5
7208
1034
G.4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
56567
21101
97564
G.3
78081
63663
29887
38992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17(2), 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63(2), 69 64, 67(2), 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/10/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
7510
8582
6019
2741
5850
7674
7893
5094
5675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
G.3
24540
95244
73669
54017
48205
65526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 05, 09 05
1 10, 19(2) 17, 18 15
2 25(2), 26 20, 26
3 31, 32 33 30, 32, 38
4 40, 41, 44 41, 44(2), 46
5 54, 55, 58, 59 50 51, 54, 58
6 63, 65 65, 66, 69 62, 63
7 74 73, 75
8 82
9 91, 97 94 93, 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G.5
1005
5607
G.4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G.3
48567
95082
09896
84936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05(2) 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41(2), 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 14/10/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G.5
7232
1761
G.4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G.3
82046
12698
06322
71188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 04(2) 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32(2) 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88(2)
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 13/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
20
03
G.7
475
264
G.6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G.5
1885
2671
G.4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G.3
76322
74963
37716
06422
G.2
75845
88727
G.1
42642
87740
ĐB
201723
931457
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45(2) 40, 41(2)
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 12/10/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
11
71
10
G.7
684
928
023
G.6
4722
0799
9437
7121
6307
4147
6319
6300
2617
G.5
4714
8762
6312
G.4
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G.3
67510
71482
57368
12262
99797
03177
G.2
00403
11913
28621
G.1
92044
71150
04617
ĐB
094610
296358
395309
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 06, 07(2), 09 00, 05, 09
1 10(2), 11, 14, 18 11, 13, 15(2) 10, 12, 17(2), 19
2 22 21, 28 21, 23
3 32, 37 34
4 44 47
5 59 50, 58, 59 55
6 69 62(2), 68 62, 68
7 78 71 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 11/10/2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
86
15
53
G.7
281
017
157
G.6
4653
8466
1748
9473
8936
2288
3010
8127
0100
G.5
3502
4706
7877
G.4
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
G.3
93699
73109
62559
23972
21083
44623
G.2
53707
69662
08089
G.1
32904
65875
22827
ĐB
351574
636674
779404
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 02, 04, 07, 09 03, 06 00, 01, 04
1 10, 13, 14 15, 17 10, 14
2 25 28 23, 26(2), 27(2), 29
3 36 32
4 48 47, 49 46
5 51, 53 58, 59 53, 57
6 66 62, 63
7 74 72, 73, 74, 75 77
8 81, 86 88 83, 89
9 90, 91, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G.5
1353
4156
G.4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G.3
74575
08379
61445
50173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11(2)
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54(2), 56
6 65, 68 69(2)
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90(2)

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/10/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
96
52
31
G.7
824
855
106
G.6
4916
0329
3842
2974
7837
4343
9118
1020
5757
G.5
0902
3730
2231
G.4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
G.3
67688
46319
92147
51537
35786
01805
G.2
11950
71158
94902
G.1
37217
87959
20646
ĐB
826578
524605
033339
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 05 00, 05 02, 05, 06(2)
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29(2) 23 20
3 37 30, 37(2) 31(2), 39
4 42 43, 47, 48 46
5 50 52, 55, 58, 59 52, 57(2)
6 60 61 61, 67
7 78 74
8 80, 88 83(2), 89 80, 86
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 08/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G.5
2521
7479
G.4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G.3
03077
86284
63836
59489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51(2)
6 62, 67 60
7 72, 73, 77(2) 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85(2), 89
9 91(2) 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 07/10/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G.5
4169
9290
G.4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G.3
18558
84882
50505
73414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 03 05, 06(2)
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69(2) 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 06/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
16
12
G.7
662
639
G.6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G.5
6364
5647
G.4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G.3
23079
33050
68970
90206
G.2
69444
82720
G.1
47724
95996
ĐB
999148
995118
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48(2), 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 05/10/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
15
41
26
G.7
004
780
398
G.6
5244
2369
6031
0255
6139
3494
9004
1364
4147
G.5
7070
6315
9675
G.4
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G.3
34731
02906
69578
96480
21826
94781
G.2
08745
55560
54197
G.1
38767
78816
83881
ĐB
013901
674256
589281
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04(2), 06(2) 04, 06
1 15, 17 15, 16, 18
2 25, 26(2)
3 31(2) 39 32
4 44, 45 41 47
5 54, 55, 56 59
6 61, 63, 67(2), 69 60, 65 64
7 70 78 75
8 86 80(2), 85 81(3)
9 90, 94, 96(2) 90, 92, 97, 98(2)

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 04/10/2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
72
40
89
G.7
911
139
702
G.6
5684
2784
8023
1154
8845
7521
7484
5569
2165
G.5
9569
9719
9502
G.4
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
G.3
32060
60746
29641
89862
85926
52879
G.2
16823
59231
54541
G.1
50891
44392
28622
ĐB
211516
086699
197666
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 00 01 02(2)
1 11, 16 19
2 23(2) 21 22, 26
3 31 31, 37, 39
4 43, 46, 49 40, 41, 45 41
5 54 55
6 60, 63, 69 62, 69 65, 66, 67, 69
7 72 76 76, 77, 78, 79
8 84(2) 80 82, 84, 89
9 90, 91, 97 92, 95, 98, 99 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 03/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G.5
3373
7226
G.4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40739
03154
21310
G.3
23336
44815
91573
30665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677130
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15(3) 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 30, 37, 39
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65(2)
7 73(2), 75 73, 74, 76
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/10/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
05
27
16
G.7
494
994
998
G.6
4554
2513
1124
7535
9569
9054
4681
4598
3390
G.5
4829
1254
5661
G.4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
G.3
62165
04350
92798
53490
06107
96918
G.2
49765
69232
77029
G.1
93930
92297
63140
ĐB
562990
891563
432514
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05 02, 03 04, 07
1 13, 16 18 14(2), 16, 17, 18
2 20, 24, 29 25, 27 29
3 30 30, 32, 35
4 48 47 40, 46, 49
5 50, 51, 54 54(2) 50
6 65(2), 66 63, 69 61
7 78
8 87 81
9 90, 94, 99 90, 94, 97, 98 90, 98(2)

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 01/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G.5
5001
0047
G.4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G.3
55597
08302
25756
42811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02(2), 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18(2), 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47(2)
5 56 50(2), 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 30/09/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G.5
4893
0363
G.4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G.3
22431
60074
95093
57411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32(2), 35
4 43, 45
5 56(2), 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70(2), 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 29/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
64
G.7
762
031
G.6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G.5
8653
2821
G.4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G.3
42157
98784
11984
14126
G.2
12461
77424
G.1
91349
60191
ĐB
521927
543916
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 02(2) 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24(2), 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49(2)
5 53, 57 59(2)
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91(2)

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 28/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
01
60
45
G.7
346
612
727
G.6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G.5
3269
5045
1338
G.4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G.3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G.2
41761
28825
79982
G.1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02(2) 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16(2), 19 18(2)
2 27 25 21, 23, 27(2)
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77(2), 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 27/09/2025

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
08
86
74
G.7
125
571
910
G.6
5783
1194
0226
4654
7515
4221
3477
8997
1196
G.5
5432
6910
5200
G.4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
G.3
09579
27049
93129
70912
10271
29180
G.2
94159
94046
70634
G.1
69760
63663
32283
ĐB
888186
843701
189481
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 00, 08 01, 02 00, 09
1 15(2), 18 10, 12, 15 10
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 31 34, 37
4 49 46 40
5 50, 59 54 58
6 60, 62, 68 62, 63(2)
7 79 71 71(2), 74, 76, 77
8 83, 86 80, 81, 86 80, 81, 83(2)
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G.5
3813
9816
G.4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G.3
95426
28021
48215
44987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15(2), 16
2 21(2), 25, 26 27
3 30(2) 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59(2)
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 25/09/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
88
70
90
G.7
369
071
508
G.6
2446
5272
3719
4401
0549
3884
2212
5905
6032
G.5
2496
7578
0768
G.4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
G.3
86244
30539
72645
93377
63513
94200
G.2
02134
95075
40022
G.1
71936
89123
73475
ĐB
091434
548107
453805
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 07 00, 02, 04(2), 05(2), 08
1 12, 19 11, 19 12, 13
2 23, 29 21, 22
3 31, 34(2), 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 50 56
6 66, 69 64, 68(2)
7 72 70, 71, 72, 75, 77, 78 75
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 96 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 24/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G.5
1002
6664
G.4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G.3
09457
94684
88161
52565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02(2) 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54(2), 57 57, 59
6 65, 66, 67 60(2), 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95(2) 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 23/09/2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G.5
1368
8852
G.4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G.3
10317
59982
20391
97201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 04 01(2), 05, 09
1 17(2) 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38(2)
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 22/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
96
96
G.7
030
915
G.6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G.5
6813
6218
G.4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G.3
97807
15408
08922
00201
G.2
25976
01902
G.1
17328
35584
ĐB
654379
942254
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18(2)
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 21/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
59
61
49
G.7
881
724
594
G.6
4096
4788
3507
5629
7074
6678
8246
3191
6739
G.5
6440
8247
2905
G.4
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G.3
49456
34503
01988
20167
34687
09224
G.2
66736
47651
33454
G.1
34240
03124
47885
ĐB
185435
129568
502074
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 04 05
1 16 14
2 20, 24(2), 28, 29 24(2)
3 32, 35, 36 39 39
4 40(2), 44 46, 47 46, 49
5 52, 56, 59 51 53, 54
6 66 61, 67, 68
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 81, 85, 88 88 85(2), 87(2)
9 91, 96 91, 94

Xổ số miền Trung 30 ngày (XSMT 30 ngày) tổng hợp 30 bảng kết quả xổ số truyền thống miền Trung gần đây nhất. Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả của 30 kỳ quay liên tiếp, giúp thống kê và theo dõi tần suất xuất hiện của các con số từ 00 đến 99 cho từng đài.

Trong 30 kỳ mở thưởng, xổ số miền Trung có tổng cộng 540 lần xuất hiện của các con lô tô (mỗi đài miền Trung gồm 18 giải lô tô).
Tất cả kết quả được cập nhật chính xác và đầy đủ ngay sau khi mở thưởng.

Kết quả XSMT được mở thưởng trực tiếp lúc 17h15 hằng ngày, với lịch quay thưởng cụ thể như sau:

  • Thứ 2: Phú Yên – Thừa Thiên Huế

  • Thứ 3: Quảng Nam – Đắk Lắk

  • Thứ 4: Khánh Hòa – Đà Nẵng

  • Thứ 5: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị

  • Thứ 6: Gia Lai – Ninh Thuận

  • Thứ 7: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông

  • Chủ nhật: Khánh Hòa – Kon Tum – Thừa Thiên Huế