XSMT 30 ngày - Xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 05-12-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
95
86
G.7
822
241
G.6
1001
7539
7950
2380
0718
1828
G.5
5110
9524
G.4
39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897
G.3
55657
85347
84054
09088
G.2
10887
87080
G.1
60236
37517
ĐB
097599
721878
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01(2), 08 04
1 10 17, 18
2 22 24, 26, 28
3 30, 36, 39 32
4 47 41
5 50, 57 54
6 60
7 71, 78
8 86, 87, 89 80(2), 86, 88
9 93, 95, 99 95(2), 97

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 04-12-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
78
00
14
G.7
041
268
132
G.6
2239
1319
0945
5666
2394
8781
3747
9726
2269
G.5
4541
9547
5078
G.4
41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278
04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271
G.3
62218
63170
50352
60532
57637
75186
G.2
69951
62704
89443
G.1
14110
42988
57745
ĐB
255065
952626
213069
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 04 06
1 10, 14, 18, 19 10 14
2 26, 28 26
3 39 30(2), 32 32, 37(2)
4 41(2), 44, 45 47, 49 43, 45, 46, 47
5 51, 57, 58 52
6 60, 63, 65 61, 66, 68 60, 69(2)
7 70, 78(2) 75 71, 73, 78
8 81, 88 82, 86
9 94

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 03-12-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
70
G.7
964
161
G.6
7044
3687
1065
0809
1761
1117
G.5
6991
2481
G.4
66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727
53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448
G.3
69480
35014
85371
80242
G.2
49091
76803
G.1
46623
61358
ĐB
090741
259351
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 03, 09
1 14 17
2 22, 23, 27
3 32
4 41, 42, 43, 44 42, 46, 48
5 52 51, 55, 58
6 64, 65 61(2), 66
7 70, 71, 76, 77
8 80(2), 87 81
9 91(2), 98

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 02-12-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
89
74
G.7
889
391
G.6
2805
2451
4933
0792
4222
7015
G.5
6350
2882
G.4
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413
G.3
11909
82071
45264
15134
G.2
74193
02537
G.1
99741
80268
ĐB
880648
372772
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 05, 09
1 18 13, 15
2 21 22
3 33 34, 37
4 41, 44, 48, 49 40, 42
5 50, 51(2), 58 54, 59
6 60, 63, 64, 68
7 71, 78 72, 74
8 89(2) 82
9 93 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 01-12-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
91
54
G.7
373
703
G.6
3480
4073
9797
1278
5866
7965
G.5
4121
9031
G.4
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
G.3
74755
92837
26369
53061
G.2
38374
59653
G.1
73321
65048
ĐB
540623
385900
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 00(2), 03, 07
1 11
2 21(2), 23, 26, 27 21
3 31, 37(2) 31, 39
4 44, 48
5 55 53, 54, 58
6 64, 65, 69 61, 65, 66, 69
7 73(2), 74 78
8 80
9 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 30-11-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
50
14
49
G.7
687
444
881
G.6
7055
1710
4640
4691
5077
6394
7217
7397
6694
G.5
7875
0676
4140
G.4
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
G.3
25903
04051
35789
72760
16789
82088
G.2
42773
75029
45342
G.1
83054
57031
71039
ĐB
111890
635288
231486
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06 00(2)
1 10 14, 15 14, 15, 17
2 29
3 31 36, 38, 39
4 40(2), 42 44 40, 42, 49
5 50, 51, 53, 54, 55 50
6 60 60(2) 67
7 71, 73, 75, 79 74, 76, 77 72
8 87 84, 85, 88, 89 81, 86, 88, 89
9 90 91, 94 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 29-11-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
28
12
06
G.7
296
606
524
G.6
2205
7568
9685
3020
5284
7395
2081
5565
2606
G.5
3733
1378
8253
G.4
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
G.3
17823
47190
58486
27862
34728
75129
G.2
40688
41319
46562
G.1
32954
20238
67989
ĐB
342832
826701
359136
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 01, 05(2), 09 01, 06 04, 06(2), 08
1 18 12, 19 14
2 23, 28 20, 29 24, 28, 29
3 32(2), 33, 37 34, 38 36
4 44 49
5 54 53, 54, 59
6 68 62 62, 65
7 78, 79
8 85, 88 84, 86 81, 88, 89
9 90, 95, 96 91, 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 28-11-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
46
28
G.7
151
074
G.6
7050
3325
6623
5293
9104
9034
G.5
1913
3412
G.4
01410
98126
51374
12645
46563
87796
12139
59102
02467
82622
55632
66280
16548
19176
G.3
10716
00110
84552
97861
G.2
92344
51422
G.1
84294
75488
ĐB
609963
400239
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 04
1 10(2), 13, 16 12
2 23, 25, 26 22(2), 28
3 39 32, 34, 39
4 44, 45, 46 48
5 50, 51 52
6 63(2) 61, 67
7 74 74, 76
8 80, 88
9 94, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 27-11-2025

Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
G.8
38
79
36
G.7
092
957
522
G.6
4949
0533
1316
4015
8634
5220
3789
8542
4672
G.5
0067
4918
3947
G.4
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
G.3
99534
74845
33824
69412
16799
86306
G.2
95400
86815
07320
G.1
73317
32224
85953
ĐB
360111
069617
664082
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
0 00, 06 05 06
1 11, 16, 17, 19 12, 15(2), 17, 18
2 20, 24(2), 28 20, 22
3 33, 34, 38 30, 34 36
4 45, 49(2) 42, 47
5 57 53, 56, 58
6 67 63 64
7 71 74, 79 72, 73
8 86 84, 85 82, 89
9 92, 94, 96 92, 98(2), 99

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 26-11-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
06
14
G.7
293
553
G.6
6588
5115
0632
4192
1618
4918
G.5
0027
4411
G.4
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
G.3
94540
22665
48060
12915
G.2
68415
67886
G.1
06461
05830
ĐB
114364
281977
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 15(2) 11, 14, 15, 17, 18(2)
2 27
3 32, 33(2) 30
4 40 40
5 53(2), 59
6 61, 64, 65 60
7 78 74, 77
8 86, 88 86
9 90, 92, 93, 96 92, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 25-11-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
06
38
G.7
638
939
G.6
0913
1468
1716
5020
8576
0727
G.5
3384
8149
G.4
33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996
31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099
G.3
79795
67533
36211
48061
G.2
14609
75438
G.1
06847
21535
ĐB
022638
813900
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 06, 09 00
1 13, 16 11(2)
2 20, 27
3 33, 38(2) 35, 38(2), 39
4 47 49
5 51
6 60, 68 61(2), 62
7 76
8 84, 88, 89 86, 87
9 93, 94, 95, 96 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 24-11-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
32
69
G.7
728
425
G.6
2766
9534
6230
3380
3546
6526
G.5
8449
2892
G.4
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
G.3
08478
24134
35242
86472
G.2
53576
84576
G.1
22695
60185
ĐB
749988
525279
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0
1
2 28 25, 26
3 30, 32, 34(2)
4 44, 49 42, 46
5 52(2), 58
6 66(2) 66, 69
7 73, 74, 76, 78 72, 76, 79
8 83, 88 80, 81, 85, 86
9 91, 95, 96 92, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 23-11-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
13
04
25
G.7
115
240
374
G.6
5768
9507
0282
1395
8213
3397
1062
8015
8062
G.5
3054
4206
2933
G.4
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
G.3
01904
85150
86627
92004
00438
83069
G.2
94144
25134
66353
G.1
78244
67327
56132
ĐB
384211
517044
009664
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 07 03, 04(2), 06 06, 07
1 11, 13, 15 10, 13 13, 15
2 20, 26 26, 27(2) 25, 27
3 34 32, 33, 36, 38
4 41, 44(2) 40, 44, 49 48
5 50, 53, 54, 56 53
6 66, 68 62(2), 64, 69
7 76 74, 79
8 82
9 95(2), 97(2)

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 22-11-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
81
38
10
G.7
252
314
980
G.6
9522
7857
5341
3139
8524
0679
2118
9909
9568
G.5
7958
9704
6252
G.4
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
G.3
27823
34047
59860
14341
43937
35367
G.2
65757
15141
76106
G.1
35369
15019
26784
ĐB
421928
780813
732397
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 02(2) 03(2), 04 05, 06, 09
1 13, 19 13, 14, 16, 18, 19(2) 10, 18
2 22, 23, 28 24
3 38, 39 37(2)
4 41, 47 41(2) 42
5 52, 57(2), 58 52, 58
6 62, 69 60 65, 67, 68
7 79 71, 79
8 81, 87 83 80, 84(2), 87
9 97

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 21-11-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
67
36
G.7
761
614
G.6
2226
3258
5562
7617
9838
2094
G.5
0780
9817
G.4
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
G.3
84680
56188
15498
29550
G.2
84585
52013
G.1
55093
99138
ĐB
596485
726637
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 07
1 13(2), 14, 17(2), 19
2 26, 29
3 34, 35, 38 36, 37, 38(2)
4 46
5 58 50, 51
6 61, 62, 67
7 76
8 80(2), 85(2), 88
9 93, 98 91, 93, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 20-11-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
72
75
41
G.7
608
106
345
G.6
3340
7307
9790
6862
0287
9886
8120
0471
2001
G.5
0537
4840
0037
G.4
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
G.3
67488
08570
84597
30578
62943
59108
G.2
81962
83451
25663
G.1
57261
71541
62561
ĐB
510623
429338
530553
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 08 06 01, 08
1 14
2 23, 29 24 20
3 32, 37 38 37
4 40, 44 40, 41 41, 43, 45, 47
5 51(2), 55 53, 59
6 61, 62, 66, 67 62 61, 62, 63
7 70, 72 73, 75, 78, 79 71, 75(2)
8 80, 88 80, 86, 87
9 90 92, 97 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 19-11-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
45
G.7
806
117
G.6
2915
6014
7345
0342
7875
3707
G.5
5818
7026
G.4
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
G.3
30342
71614
10475
51930
G.2
05092
35767
G.1
32079
67214
ĐB
588257
283708
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06 05, 07, 08
1 11, 14(2), 15, 16, 18, 19 14, 17
2 26, 29
3 30(2), 33
4 42, 45 42, 45
5 55, 57(2), 59 56, 57
6 67(2) 67
7 79 75(2)
8 87
9 92

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 18-11-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
87
83
G.7
675
198
G.6
6093
3378
6693
9206
1874
6941
G.5
7944
2890
G.4
55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537
10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764
G.3
28569
66427
57640
76066
G.2
97711
38593
G.1
70643
15274
ĐB
598411
777206
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 06(2)
1 11(2) 12
2 27
3 34, 37(2) 37
4 43, 44, 49 40, 41
5 55 52
6 63, 69 61, 64, 66
7 75, 78 74(2), 77, 78
8 87 83
9 90, 93(2) 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 17-11-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
67
66
G.7
685
757
G.6
6149
1955
3678
8329
3514
8255
G.5
8317
7688
G.4
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
G.3
75295
69218
11419
35246
G.2
09211
62628
G.1
03570
88354
ĐB
686990
029629
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 04, 07 05(2)
1 11, 17, 18 14, 19
2 28, 29(2)
3
4 41, 49(2) 40(2), 46
5 55, 56, 59 54(2), 55, 57
6 67 66, 69
7 70, 78(2)
8 85 88
9 90, 95 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 16-11-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
33
58
06
G.7
655
287
352
G.6
6264
3701
3378
9266
5408
0002
2973
3544
8365
G.5
0564
8920
8298
G.4
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
G.3
88178
87811
59149
13960
39928
55585
G.2
64505
45015
76472
G.1
88967
30082
45200
ĐB
657743
824350
129782
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05 02, 08 00, 05, 06
1 11 15 14, 16
2 20 22, 28
3 33 39
4 43, 44, 49 42, 48, 49 42, 44
5 55 50, 58 52
6 64(2), 66, 67, 69 60, 61, 66, 69 65
7 70, 72, 78(2) 71, 72, 73
8 89 82, 86, 87 82, 85
9 93 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 15-11-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
06
46
49
G.7
165
165
479
G.6
4842
3098
7830
4689
2496
6781
5790
7512
4511
G.5
4138
9545
3415
G.4
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
G.3
54465
00705
32620
30663
10486
86137
G.2
05319
64702
85877
G.1
75236
00310
49656
ĐB
255086
208197
468145
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 03, 05, 06 00, 02, 07 06
1 12, 15, 17, 19 10, 17 11, 12, 15
2 20 20
3 30, 36, 38 33 32, 37
4 42, 46 45, 46 45, 49
5 56
6 65(2) 63, 65 60, 61, 63
7 74, 79 76, 77, 79
8 86, 87 81, 82, 89 86
9 98 96, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 14-11-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
5176
1205
6843
6878
5014
4045
G.5
5933
7485
G.4
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
G.3
94715
17567
78441
50527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 06, 09
1 10, 15 10, 14, 15, 16
2 21, 27
3 30(2), 33 31, 39
4 43, 44, 45 41, 45
5 59
6 67(2), 69
7 76, 77, 79 78(4)
8 85
9 93, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 13-11-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
07
74
56
G.7
365
596
036
G.6
7424
6007
4969
4656
9262
5978
9480
1574
0093
G.5
0243
3896
2275
G.4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
G.3
85847
93586
30717
94838
11503
29831
G.2
46547
69919
75539
G.1
93593
61958
63030
ĐB
656619
571105
805961
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07(2) 05 00, 03, 09
1 19(2) 17, 19
2 24 28
3 30 31, 32, 33, 38 30, 31, 33, 36, 39
4 43, 47(3) 44 46(3)
5 52 54, 56, 58 56
6 65, 66, 69 61, 62 61
7 78 72, 74, 78 74, 75
8 86 80
9 93, 96 96(2) 93

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 12-11-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
6627
1532
2991
3720
7830
4240
G.5
4719
3768
G.4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
G.3
06355
20825
56105
92723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03, 05
1 12, 14, 19
2 24, 25, 27 20, 23, 28
3 32 30, 39
4 46 40
5 51(2), 52, 55, 59 52, 58
6 60, 69 68(2), 69
7 75
8 88 81, 86
9 91 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 11-11-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G.5
8770
3919
G.4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G.3
07857
28425
05174
56654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 02 08
1 19
2 23, 25 22, 29
3 36 32, 34
4 44, 47 40, 41, 43, 46
5 50, 57(2) 54, 57
6 60, 62, 65 61, 66
7 70, 78(2) 71, 74
8 84 80
9 91, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 10-11-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
42
59
G.7
732
895
G.6
5340
4700
5736
9263
3932
7922
G.5
9213
8600
G.4
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
G.3
11480
23784
62741
04427
G.2
78601
73760
G.1
88907
37959
ĐB
609238
832197
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07 00
1 13, 17
2 23 22, 27
3 32, 36, 38 32, 35, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 59(2)
6 60, 63(2)
7 73, 77(2), 78 79
8 80, 84 86
9 95, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 09-11-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
90
33
23
G.7
869
625
015
G.6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G.5
1392
1498
4715
G.4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G.3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G.2
33441
72147
91345
G.1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 08
1 13, 15, 17, 18 10, 12, 13, 19 10, 11, 15(2)
2 21 21, 22, 25 23
3 36, 38 33 32, 34
4 41, 42 43, 47 45, 49
5 57(2) 52(2) 50, 55
6 62, 69 63 67
7 76, 79 78 76, 77, 79
8 88 83 80
9 90, 92 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 08-11-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
24
97
33
G.7
897
881
839
G.6
9696
3476
1609
2903
4687
8132
1850
9777
7791
G.5
4770
8519
8946
G.4
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
G.3
15052
16682
08329
71854
13283
88258
G.2
23637
44309
90433
G.1
16646
78478
31286
ĐB
624698
308821
158938
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 08, 09 03, 09 05
1 16, 18, 19
2 24 21, 29
3 30, 37 32 33(3), 38(2), 39
4 46(2) 44, 46
5 52, 54 54, 58 50, 58
6 67, 68 68 65(2)
7 70, 76 78, 79 77
8 82 81, 87 83, 86
9 94, 96, 97, 98 90, 93, 97 91(2)

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 07-11-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
7666
4815
6362
3150
1439
7424
G.5
7138
5619
G.4
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G.3
56187
39396
07002
26758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 08 02
1 15 15, 19
2 21(2), 23, 24
3 38, 39 39
4 41, 43 42
5 51 50, 56, 58, 59
6 62, 66 68
7 75 74, 76
8 85, 87(2), 89
9 93, 96 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 06-11-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
0185
6597
1162
6379
4841
9769
0459
9723
8594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
G.3
85027
34140
42952
09519
32911
46674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06
1 11, 12, 18 15, 19 11, 13(2)
2 21, 24, 26, 27, 28(2) 25, 27 23
3 31, 33 33, 34
4 40 41, 43, 45
5 53, 58(2) 52(2) 59
6 62 69 60, 63, 66
7 70, 79 74, 78
8 85, 86, 87 80, 87, 89 83
9 97 99 93, 94, 97

Xổ số miền Trung 30 ngày (XSMT 30 ngày) tổng hợp 30 bảng kết quả xổ số truyền thống miền Trung gần đây nhất. Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả của 30 kỳ quay liên tiếp, giúp thống kê và theo dõi tần suất xuất hiện của các con số từ 00 đến 99 cho từng đài.

Trong 30 kỳ mở thưởng, xổ số miền Trung có tổng cộng 540 lần xuất hiện của các con lô tô (mỗi đài miền Trung gồm 18 giải lô tô).
Tất cả kết quả được cập nhật chính xác và đầy đủ ngay sau khi mở thưởng.

Kết quả XSMT được mở thưởng trực tiếp lúc 17h15 hằng ngày, với lịch quay thưởng cụ thể như sau:

  • Thứ 2: Phú Yên – Thừa Thiên Huế

  • Thứ 3: Quảng Nam – Đắk Lắk

  • Thứ 4: Khánh Hòa – Đà Nẵng

  • Thứ 5: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị

  • Thứ 6: Gia Lai – Ninh Thuận

  • Thứ 7: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông

  • Chủ nhật: Khánh Hòa – Kon Tum – Thừa Thiên Huế