XSMT 30 ngày - Xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 11-11-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G.5
8770
3919
G.4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G.3
07857
28425
05174
56654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 02 08
1 19
2 23, 25 22, 29
3 36 32, 34
4 44, 47 40, 41, 43, 46
5 50, 57(2) 54, 57
6 60, 62, 65 61, 66
7 70, 78(2) 71, 74
8 84 80
9 91, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 10-11-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
42
59
G.7
732
895
G.6
5340
4700
5736
9263
3932
7922
G.5
9213
8600
G.4
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
G.3
11480
23784
62741
04427
G.2
78601
73760
G.1
88907
37959
ĐB
609238
832197
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 01, 07 00
1 13, 17
2 23 22, 27
3 32, 36, 38 32, 35, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 59(2)
6 60, 63(2)
7 73, 77(2), 78 79
8 80, 84 86
9 95, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 09-11-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
90
33
23
G.7
869
625
015
G.6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G.5
1392
1498
4715
G.4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G.3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G.2
33441
72147
91345
G.1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 08
1 13, 15, 17, 18 10, 12, 13, 19 10, 11, 15(2)
2 21 21, 22, 25 23
3 36, 38 33 32, 34
4 41, 42 43, 47 45, 49
5 57(2) 52(2) 50, 55
6 62, 69 63 67
7 76, 79 78 76, 77, 79
8 88 83 80
9 90, 92 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 08-11-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
24
97
33
G.7
897
881
839
G.6
9696
3476
1609
2903
4687
8132
1850
9777
7791
G.5
4770
8519
8946
G.4
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
G.3
15052
16682
08329
71854
13283
88258
G.2
23637
44309
90433
G.1
16646
78478
31286
ĐB
624698
308821
158938
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 08, 09 03, 09 05
1 16, 18, 19
2 24 21, 29
3 30, 37 32 33(3), 38(2), 39
4 46(2) 44, 46
5 52, 54 54, 58 50, 58
6 67, 68 68 65(2)
7 70, 76 78, 79 77
8 82 81, 87 83, 86
9 94, 96, 97, 98 90, 93, 97 91(2)

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 07-11-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
7666
4815
6362
3150
1439
7424
G.5
7138
5619
G.4
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G.3
56187
39396
07002
26758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 08 02
1 15 15, 19
2 21(2), 23, 24
3 38, 39 39
4 41, 43 42
5 51 50, 56, 58, 59
6 62, 66 68
7 75 74, 76
8 85, 87(2), 89
9 93, 96 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 06-11-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
58
80
66
G.7
818
945
513
G.6
0185
6597
1162
6379
4841
9769
0459
9723
8594
G.5
4253
1699
8093
G.4
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
G.3
85027
34140
42952
09519
32911
46674
G.2
51721
43533
65113
G.1
50886
83570
14563
ĐB
187487
149225
838004
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 06
1 11, 12, 18 15, 19 11, 13(2)
2 21, 24, 26, 27, 28(2) 25, 27 23
3 31, 33 33, 34
4 40 41, 43, 45
5 53, 58(2) 52(2) 59
6 62 69 60, 63, 66
7 70, 79 74, 78
8 85, 86, 87 80, 87, 89 83
9 97 99 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 05-11-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
4019
8420
5984
5664
0799
4479
G.5
5621
1600
G.4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
G.3
40495
53848
89642
65634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 00, 03, 08
1 14, 19 18
2 20, 21, 24 28(2)
3 37 31, 34
4 44, 45, 46, 48 42, 49(2)
5 51, 52 51, 55
6 69 64
7 73, 78 79
8 84
9 95 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 04-11-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
8084
9846
6872
5188
3042
2145
G.5
1464
7340
G.4
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
G.3
43689
28675
92513
15257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 02 03(2), 04
1 13
2 21 29
3 38
4 46 40, 41(2), 42, 45
5 55 55, 57
6 64(2), 69 60, 61
7 72, 75, 76, 79
8 82, 83, 84, 89 84, 88
9 99(2) 98(2)

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 03-11-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
36
53
G.7
319
775
G.6
8697
0485
7244
5403
7750
3575
G.5
9012
3170
G.4
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
G.3
71434
08038
13179
52719
G.2
73829
03869
G.1
48907
40370
ĐB
824429
866627
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 07 03(2), 07
1 12, 18, 19(2) 10, 14, 19
2 21, 29(2) 27
3 34, 35, 36, 38 37
4 44 47
5 55 50, 53
6 69
7 75 70(2), 75(2), 79
8 85, 89 82
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 02-11-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
37
53
71
G.7
306
197
314
G.6
1234
1967
2391
9025
3008
8957
8616
9807
6020
G.5
7479
2685
3926
G.4
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
G.3
92569
33339
33049
58127
27934
28079
G.2
36902
42753
45610
G.1
18234
64184
43639
ĐB
471493
298365
481121
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02(2), 06 00, 07, 08 07
1 10, 14, 16, 17
2 25, 27 20, 21, 24, 26
3 34(2), 37, 39 32 34, 39(2)
4 45, 46, 49 40
5 59 53(2), 57
6 65, 67(2), 69 65
7 70, 72, 79 71, 79
8 86 84, 85 88, 89
9 91, 93 90, 92, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 01-11-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
83
33
53
G.7
858
210
739
G.6
4455
0599
3500
9589
6218
5218
2567
3174
1098
G.5
7374
8207
3771
G.4
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
G.3
56146
97460
14831
05096
92652
42058
G.2
98251
57256
30276
G.1
15453
25541
16160
ĐB
917890
036664
691981
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 00 07 03
1 17 10, 12, 18(2), 19 11, 12
2
3 31, 33, 35 39
4 44, 46, 48 41 46
5 51(2), 53, 55, 56, 58 52, 56 50, 52, 53, 58
6 60, 61 64, 68 60, 65, 67
7 72, 74 79 70, 71, 74, 76
8 83 89 81
9 90, 99 96(2) 98

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 31-10-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
3777
7547
4028
2361
5463
2276
G.5
9429
2160
G.4
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
G.3
56544
56127
27908
45839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09(2) 00, 03, 08(2)
1 19
2 27(2), 28, 29
3 30 39
4 44, 47 43, 47, 48
5
6 61 60, 61, 63
7 71, 77, 78 71, 76
8 87 84
9 90, 91, 93 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 30-10-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
26
96
26
G.7
994
112
741
G.6
6016
6595
9129
2148
7799
0118
7648
1404
0744
G.5
2752
4440
8414
G.4
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
G.3
64382
59029
85094
02720
14111
31391
G.2
23310
54615
85537
G.1
69895
28667
83494
ĐB
737859
680822
965524
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 04
1 10(2), 16 12, 15, 18 11, 14
2 26, 27, 29(2) 20, 22, 27 24, 26(2), 27
3 37 30, 31, 32, 35 34, 37
4 40, 42, 48 41, 44, 48
5 52, 59 54 57
6 67
7 74 76
8 82 87
9 91, 93, 94, 95(2) 94, 96, 99 91, 94(2)

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 29-10-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
1471
0565
0555
0199
9813
3103
G.5
8536
3750
G.4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
G.3
08668
07628
46861
98716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03
1 14 13, 16, 18
2 28
3 31, 33, 35, 36(2), 39 32
4 43(2), 45
5 52, 55(2), 58 50, 56
6 64, 65, 68 61(2), 63, 68
7 71
8 87 89
9 90 99(2)

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 28-10-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
9173
1834
5683
9797
8301
7093
G.5
6922
2756
G.4
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G.3
60148
71322
60792
67405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22(2) 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56(3)
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 27-10-2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
75
07
G.7
968
564
G.6
7531
3078
9993
8793
2787
0261
G.5
0394
6630
G.4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
G.3
58280
12680
42858
90634
G.2
23909
53198
G.1
20871
15746
ĐB
963289
004161
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 09 07
1 19
2 24, 25
3 31(2) 30, 34, 36
4 42, 46
5 55 54, 58
6 63, 65, 68 61(2), 64
7 71, 72, 75, 78 70
8 80(2), 89 87
9 93, 94, 95 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 26-10-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
97
33
23
G.7
383
113
761
G.6
9421
2755
0891
8696
9846
4742
5932
2341
3987
G.5
2711
9333
6717
G.4
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
G.3
42307
43512
86555
11393
27702
31823
G.2
01970
05594
08857
G.1
60802
71316
97145
ĐB
797511
014828
045828
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 07 02
1 11(2), 12 13, 16 17
2 21, 26 28 23(2), 28
3 31, 39 33(3), 36 32
4 46 42, 46, 49(2) 40, 41, 45, 49
5 55 55, 56 57(2), 59
6 61, 65
7 70, 77 72, 79
8 83 86 87
9 91, 96, 97, 99 93, 94, 96(2)

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 25-10-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
83
66
97
G.7
858
002
963
G.6
4455
6604
2756
1396
1308
9391
4979
8213
9323
G.5
3864
9303
0261
G.4
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
G.3
98505
25519
19317
65522
31965
37145
G.2
59330
11659
23645
G.1
40554
38634
04637
ĐB
401390
912916
017201
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 03, 04, 05 00, 02, 03, 08 01, 07
1 10, 15, 19 13, 16(2), 17 13
2 22(2) 22 23
3 30 34 37
4 44 45(2)
5 54, 55, 56, 58 59 50, 51
6 64 66 61, 63, 65
7 78 76 79
8 83 86(2), 88
9 90, 95 91, 92, 95, 96 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 24-10-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
7322
4495
2416
6214
7915
6454
G.5
0993
9993
G.4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G.3
05454
39755
93126
57043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03(2) 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 23-10-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
97
69
65
G.7
183
162
455
G.6
6916
7369
0714
5686
1488
8600
2909
0932
8155
G.5
0311
4392
3890
G.4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
G.3
96312
30904
59176
88043
60950
05405
G.2
92584
94416
95651
G.1
60190
61954
95297
ĐB
314630
414063
464198
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05 00 05, 06, 08, 09
1 11, 12, 14(2), 16 16 12, 17
2 27
3 30, 31, 34 38 32
4 46, 49 43(2) 44
5 52, 54, 56 50, 51, 54, 55(2)
6 69 62, 63, 68, 69 65
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 92, 96 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 22-10-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
5574
4781
6233
4808
2833
1260
G.5
2658
5617
G.4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G.3
33262
97280
48996
90337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 08
1 17
2 23, 24 28
3 33 33(2), 37, 38
4 41 45
5 55, 57, 58, 59
6 62, 67 60, 64
7 70, 72, 74, 75, 76 79
8 80, 81, 85 86, 89
9 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 21-10-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G.5
7078
4006
G.4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G.3
76856
07343
54234
95537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 20-10-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
73
35
G.7
024
549
G.6
6512
6911
7111
3939
6994
4867
G.5
0810
7493
G.4
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
G.3
08673
65700
73100
99473
G.2
53582
98676
G.1
15868
49904
ĐB
615735
334029
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 00 00, 04, 05
1 10, 11(2), 12
2 24 25, 29
3 32, 35 35, 36, 39
4 43, 49
5 57, 58 53
6 66, 68 67
7 73(2), 74, 79 73, 76, 79
8 82 80
9 96 93, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật ngày 19-10-2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
70
68
29
G.7
266
429
355
G.6
2955
0353
2982
8006
3751
7834
0965
0630
2430
G.5
7132
5551
7930
G.4
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
G.3
16858
53656
57295
71015
71805
63516
G.2
14956
64368
04218
G.1
18606
70637
78773
ĐB
351241
784740
062307
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06, 08 05, 06 04(2), 05, 07
1 15 15, 16, 18
2 23, 29(2) 24, 29
3 32 34(2), 36, 37 30(3)
4 41 40 46
5 53, 55, 56(2), 58 51(2), 59 52, 55
6 64, 66 68(2) 65, 69
7 70, 71, 72, 77 77 73
8 82
9 93 95

XSMT » XSMT Thứ 7 ngày 18-10-2025

Giải Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
G.8
80
59
44
G.7
017
991
316
G.6
7711
4684
3449
5127
3709
2130
1167
8349
3007
G.5
2024
2229
9566
G.4
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
G.3
97904
10327
52826
50759
51312
98600
G.2
01944
56029
25407
G.1
51262
36487
55262
ĐB
319779
490353
967914
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Nông Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 04 09 00, 05, 07(2)
1 11, 17 15 10, 12, 14, 16, 18
2 24, 25, 27 26(2), 27, 29(2)
3 30 39
4 44, 46, 48, 49 44, 45, 49
5 50 53, 55, 59(2)
6 62 61, 65, 69 62, 63, 66, 67
7 79 79
8 80, 82, 84, 89(2) 87
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 ngày 17-10-2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G.5
7208
1034
G.4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
56567
21101
97564
G.3
78081
63663
29887
38992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17(2), 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63(2), 69 64, 67(2), 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 ngày 16-10-2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
97
05
58
G.7
565
194
962
G.6
7510
8582
6019
2741
5850
7674
7893
5094
5675
G.5
2891
5918
2115
G.4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
G.3
24540
95244
73669
54017
48205
65526
G.2
96559
01666
01054
G.1
25932
72925
94038
ĐB
894041
404233
728951
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 05, 09 05
1 10, 19(2) 17, 18 15
2 25(2), 26 20, 26
3 31, 32 33 30, 32, 38
4 40, 41, 44 41, 44(2), 46
5 54, 55, 58, 59 50 51, 54, 58
6 63, 65 65, 66, 69 62, 63
7 74 73, 75
8 82
9 91, 97 94 93, 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 ngày 15-10-2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G.5
1005
5607
G.4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G.3
48567
95082
09896
84936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05(2) 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41(2), 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 ngày 14-10-2025

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G.5
7232
1761
G.4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G.3
82046
12698
06322
71188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 04(2) 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32(2) 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88(2)
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 ngày 13-10-2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
20
03
G.7
475
264
G.6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G.5
1885
2671
G.4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G.3
76322
74963
37716
06422
G.2
75845
88727
G.1
42642
87740
ĐB
201723
931457
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45(2) 40, 41(2)
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

Xổ số miền Trung 30 ngày (XSMT 30 ngày) tổng hợp 30 bảng kết quả xổ số truyền thống miền Trung gần đây nhất. Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả của 30 kỳ quay liên tiếp, giúp thống kê và theo dõi tần suất xuất hiện của các con số từ 00 đến 99 cho từng đài.

Trong 30 kỳ mở thưởng, xổ số miền Trung có tổng cộng 540 lần xuất hiện của các con lô tô (mỗi đài miền Trung gồm 18 giải lô tô).
Tất cả kết quả được cập nhật chính xác và đầy đủ ngay sau khi mở thưởng.

Kết quả XSMT được mở thưởng trực tiếp lúc 17h15 hằng ngày, với lịch quay thưởng cụ thể như sau:

  • Thứ 2: Phú Yên – Thừa Thiên Huế

  • Thứ 3: Quảng Nam – Đắk Lắk

  • Thứ 4: Khánh Hòa – Đà Nẵng

  • Thứ 5: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị

  • Thứ 6: Gia Lai – Ninh Thuận

  • Thứ 7: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông

  • Chủ nhật: Khánh Hòa – Kon Tum – Thừa Thiên Huế