XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
11
85
05
G.7
163
963
460
G.6
5342
6108
5957
9093
4203
9424
0139
4154
8038
G.5
4273
5572
8629
G.4
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224
G.3
61788
12684
65852
22968
61556
06689
G.2
09513
33233
43256
G.1
05290
76173
79096
ĐB
958271
388898
683244
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 03, 08 02, 03, 08 05, 07
1 11, 13, 16, 17 18
2 22, 24(2) 24, 29(2)
3 33, 38 38, 39
4 42 44
5 57 52 54, 56(2)
6 63, 66 63, 68 60
7 71, 73, 77 72(2), 73 71, 79
8 84(2), 88 85 83, 89
9 90 93, 98 96(2)

Kết Quả XSMN Chủ Nhật 23/03/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
58
13
33
G.7
949
409
754
G.6
7595
0574
6607
0804
6806
5053
7131
6541
0893
G.5
0497
0559
3214
G.4
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179
G.3
62575
22745
12369
97155
48254
46586
G.2
68487
81829
72968
G.1
47907
10933
42279
ĐB
014286
639305
380610
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07(2), 09 04, 05, 06, 09
1 11, 13 10, 14
2 24 26, 29 23, 24
3 33 33, 35, 37 31, 33
4 45, 49 41
5 53, 58, 59 53, 55, 59 54(2), 55
6 67, 69 68
7 74, 75 77 78, 79(2)
8 83, 85, 86, 87 86
9 95, 97 94 93(2), 97

XSMN Chủ Nhật 16/03/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
41
16
30
G.7
763
033
085
G.6
1289
4962
9620
8780
3705
9871
7004
8003
0908
G.5
3774
3225
1306
G.4
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
G.3
56129
29806
16220
47045
28269
17081
G.2
60527
52997
91685
G.1
44320
41226
54677
ĐB
816066
557279
227938
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06 04, 05 03, 04, 06, 07, 08
1 11, 17 10, 16 13, 15
2 20(2), 24, 25, 27, 29 20, 23, 25, 26 23
3 33 30, 38
4 41 45 41, 43
5
6 62, 63, 66(2) 64, 67 69
7 70, 74, 78 71, 77, 79 77(2)
8 89 80, 87 81, 85(2)
9 97

Kết Quả SXMN Chủ Nhật 09/03/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
44
23
91
G.7
802
058
190
G.6
9292
2402
6316
4170
0764
5168
0032
9870
2009
G.5
3335
3380
2858
G.4
59469
47300
70473
19259
11625
75687
27707
35377
00709
18157
94233
28002
33898
97012
91838
21964
85646
97766
67225
34967
68234
G.3
29454
33409
21342
82572
23973
92972
G.2
16561
48381
70039
G.1
07118
76521
39337
ĐB
828183
933198
429877
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 02(2), 07, 09 02, 09 09
1 16, 18 12
2 25 21, 23 25
3 35 33 32, 34, 37, 38, 39
4 44 42 46
5 54, 59 57, 58 58
6 61, 69 64, 68 64, 66, 67
7 73 70, 72, 77 70, 72, 73, 77
8 83, 87 80, 81
9 92 98(2) 90, 91

Kết Quả SXMN Chủ Nhật 02/03/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
08
23
48
G.7
618
208
534
G.6
7983
1856
0398
0526
6224
7405
9557
9395
1290
G.5
5749
7395
0616
G.4
13499
56855
50844
78374
99561
01009
91690
52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610
20610
52684
00860
97615
69570
94361
38526
G.3
10878
28142
00800
41939
61059
48525
G.2
20330
65268
24502
G.1
28343
15643
82778
ĐB
967615
340548
165010
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 08, 09 00, 05, 08 02
1 15, 18 10 10(2), 15, 16
2 22, 23, 24(3), 26 25, 26
3 30 39 34
4 42, 43, 44, 49 43, 48 48
5 55, 56 57, 59
6 61 68 60, 61
7 74, 78 78, 79 70, 78
8 83 85 84
9 90, 98, 99 95 90, 95

XSMN Cn 23/02/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
59
46
34
G.7
894
077
401
G.6
3980
3744
5757
5251
9227
8285
4649
7114
7891
G.5
4799
6444
9297
G.4
73671
34639
68163
68502
73178
80797
65080
38930
79038
16014
95999
78665
17928
59979
09546
83070
69674
72847
56378
64192
28958
G.3
12222
71369
74067
29211
36655
44693
G.2
53304
79206
21362
G.1
31815
37947
07719
ĐB
502350
464366
679101
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 04 06 01(2)
1 15 11, 14 14, 19
2 22 27, 28
3 39 30, 38 34
4 44 44, 46, 47 46, 47, 49
5 50, 57, 59 51 55, 58
6 63, 69 65, 66, 67 62
7 71, 78 77, 79 70, 74, 78
8 80(2) 85
9 94, 97, 99 99 91, 92, 93, 97

KQXSMN Chủ Nhật 16/02/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
92
97
21
G.7
860
541
320
G.6
5502
1909
2915
2342
6013
7845
1192
8906
0162
G.5
2149
9434
8274
G.4
48251
45154
70707
86826
27656
58053
26612
41738
44826
45642
26887
28244
33476
66242
52643
02477
52385
61266
12735
76163
51538
G.3
11261
75408
99036
54392
68142
46953
G.2
22372
54685
30057
G.1
09115
20354
51489
ĐB
733388
096771
508011
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 07, 08, 09 06
1 12, 15(2) 13 11
2 26 26 20, 21
3 34, 36, 38 35, 38
4 49 41, 42(3), 44, 45 42, 43
5 51, 53, 54, 56 54 53, 57
6 60, 61 62, 63, 66
7 72 71, 76 74, 77
8 88 85, 87 85, 89
9 92 92, 97 92

KQSXMN Chủ Nhật 09/02/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
86
64
15
G.7
200
567
708
G.6
0170
3275
4804
6586
8998
5771
0947
2781
9630
G.5
7371
3336
6913
G.4
08427
64738
69117
95887
32145
66052
92167
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
84387
77028
43527
35214
98428
27002
62616
G.3
67284
64665
59932
71995
06640
13467
G.2
38307
96238
26653
G.1
80078
09179
97728
ĐB
134156
765186
881448
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 04, 07 09 02, 08
1 17 16 13, 14, 15, 16
2 27 27 27, 28(3)
3 38 32, 36, 38 30
4 45 46 40, 47, 48
5 52, 56 56 53
6 65, 67 64, 67 67
7 70, 71, 75, 78 70, 71, 79
8 84, 86, 87 86(2) 81, 87
9 92, 95, 98

Kết Quả SXMN CN 02/02/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
56
81
67
G.7
675
999
039
G.6
2628
8046
0183
0617
6763
8717
8113
3890
1395
G.5
1235
5132
9914
G.4
86532
49464
23215
70517
69130
76899
91456
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
00973
73597
32117
29697
11389
66467
34434
G.3
09407
82212
99132
39960
46870
85113
G.2
77652
53153
82669
G.1
94700
76324
97595
ĐB
386997
492788
342835
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 07 04
1 12, 15, 17 17(2), 19 13(2), 14, 17
2 28 24, 26
3 30, 32, 35 32(2) 34, 35, 39
4 46 45, 47, 49
5 52, 56(2) 53
6 64 60, 63 67(2), 69
7 75 70, 73
8 83 81, 88 89
9 97, 99 98, 99 90, 95(2), 97(2)

XSMN Chủ Nhật 26/01/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
72
76
20
G.7
189
431
723
G.6
7963
6901
1846
0133
3077
8671
4218
1584
6177
G.5
0241
7388
1948
G.4
38568
27912
11953
89016
17796
66663
73084
68962
77018
76388
78082
18820
67421
85429
49047
38061
57231
09859
54029
04839
87170
G.3
41302
68637
62171
40125
28765
99413
G.2
30972
86680
85989
G.1
64064
93616
63906
ĐB
508117
450723
298561
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 02 06
1 12, 16, 17 16, 18 13, 18
2 20, 21, 23, 25, 29 20, 23, 29
3 37 31, 33 31, 39
4 41, 46 47, 48
5 53 59
6 63(2), 64, 68 62 61(2), 65
7 72(2) 71(2), 76, 77 70, 77
8 84, 89 80, 82, 88(2) 84, 89
9 96

Dò Vé Số