XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
66
87
76
G.7
247
238
908
G.6
7531
0177
0606
9188
1027
2172
8556
5753
1511
G.5
7565
7914
5876
G.4
32660
79745
88592
34403
08631
20255
20681
82550
28067
16398
66389
07882
46174
35746
32694
55316
70334
56470
40941
80089
14218
G.3
24058
85848
49561
46887
72352
33113
G.2
08073
69350
68959
G.1
71779
80330
42669
ĐB
205963
320064
562945
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 06 08
1 14 11, 13, 16, 18
2 27
3 31(2) 30, 38 34
4 45, 47, 48 46 41, 45
5 55, 58 50(2) 52, 53, 56, 59
6 60, 63, 65, 66 61, 64, 67 69
7 73, 77, 79 72, 74 70, 76(2)
8 81 82, 87(2), 88, 89 89
9 92 98 94

XSMN Chủ nhật ngày 14/07/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
02
63
74
G.7
941
044
302
G.6
4897
6251
7703
5884
6787
9302
3535
5463
8558
G.5
3886
1953
1222
G.4
43743
44723
61254
01108
02720
26200
15726
52795
52937
46279
74290
27922
21468
26587
00737
17292
08596
27751
28988
04847
19652
G.3
22709
76027
61820
20409
22400
44657
G.2
30311
50371
59030
G.1
03021
35199
56524
ĐB
670927
712929
861032
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 02, 03, 08, 09 02, 09 00, 02
1 11
2 20, 21, 23, 26, 27(2) 20, 22, 29 22, 24
3 37 30, 32, 35, 37
4 41, 43 44 47
5 51, 54 53 51, 52, 57, 58
6 63, 68 63
7 71, 79 74
8 86 84, 87(2) 88
9 97 90, 95, 99 92, 96

XSMN Chủ nhật ngày 07/07/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
63
27
38
G.7
779
859
734
G.6
5388
1848
0992
8833
0038
7309
6639
5267
8974
G.5
9526
8787
8428
G.4
43486
20580
61661
84649
16964
38567
94612
17641
17557
70262
25806
11081
14638
43822
15733
86745
87877
83209
53101
53720
71611
G.3
82472
93918
58950
39753
66588
26152
G.2
70575
00852
37371
G.1
25549
42358
47490
ĐB
652334
468856
090206
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06, 09 01, 06, 09
1 12, 18 11
2 26 22, 27 20, 28
3 34 33, 38(2) 33, 34, 38, 39
4 48, 49(2) 41 45
5 50, 52, 53, 56, 57, 58, 59 52
6 61, 63, 64, 67 62 67
7 72, 75, 79 71, 74, 77
8 80, 86, 88 81, 87 88
9 92 90

XSMN Chủ nhật ngày 30/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
84
69
04
G.7
171
422
705
G.6
4966
6001
7184
1728
8367
4391
8058
7668
1813
G.5
6326
8243
2428
G.4
67394
72528
10123
75968
38597
45647
42221
46041
99930
94533
78203
69944
78923
60448
99539
04240
06544
33359
92898
28667
12763
G.3
53778
32425
26874
36481
21508
95572
G.2
82883
73855
80145
G.1
42843
48622
33763
ĐB
097723
518901
743942
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 01, 03 04, 05, 08
1 13
2 21, 23(2), 25, 26, 28 22(2), 23, 28 28
3 30, 33 39
4 43, 47 41, 43, 44, 48 40, 42, 44, 45
5 55 58, 59
6 66, 68 67, 69 63(2), 67, 68
7 71, 78 74 72
8 83, 84(2) 81
9 94, 97 91 98

XSMN Chủ nhật ngày 23/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
99
41
59
G.7
817
959
348
G.6
7716
5447
8926
5394
6232
7209
2469
8972
9983
G.5
2620
9715
3747
G.4
61615
89128
93366
03004
79093
19380
88683
14738
61661
78863
07084
27171
20066
12974
95106
79417
95296
38094
78955
28421
22391
G.3
08895
26753
86182
82403
37173
59563
G.2
18892
09566
48865
G.1
04886
51092
76385
ĐB
567164
638955
464423
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04 03, 09 06
1 15, 16, 17 15 17
2 20, 26, 28 21, 23
3 32, 38
4 47 41 47, 48
5 53 55, 59 55, 59
6 64, 66 61, 63, 66(2) 63, 65, 69
7 71, 74 72, 73
8 80, 83, 86 82, 84 83, 85
9 92, 93, 95, 99 92, 94 91, 94, 96

XSMN Chủ nhật ngày 16/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
40
92
20
G.7
126
276
305
G.6
7647
2384
3075
2522
7105
0403
8292
1757
2363
G.5
2206
5078
1058
G.4
03950
40055
80789
48958
83780
68024
90302
34436
58617
55679
01985
25072
63631
05969
65196
89825
37055
22283
80570
79340
74553
G.3
51388
97837
67843
01152
13360
32907
G.2
13443
26935
22574
G.1
64493
73794
78343
ĐB
976784
945838
960290
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 06 03, 05 05, 07
1 17
2 24, 26 22 20, 25
3 37 31, 35, 36, 38
4 40, 43, 47 43 40, 43
5 50, 55, 58 52 53, 55, 57, 58
6 69 60, 63
7 75 72, 76, 78, 79 70, 74
8 80, 84(2), 88, 89 85 83
9 93 92, 94 90, 92, 96

XSMN Chủ nhật ngày 09/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
76
14
49
G.7
522
140
401
G.6
0893
8814
8823
9895
8636
2667
7539
9787
6559
G.5
0865
4848
8773
G.4
16275
72613
31392
21036
01217
69846
82479
31213
06922
66779
16407
86509
66550
40049
26071
54612
34493
55194
84484
41145
26689
G.3
77238
69887
40615
07489
86198
56308
G.2
48624
17892
16674
G.1
93779
58646
20050
ĐB
110288
869227
987763
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07, 09 01, 08
1 13, 14, 17 13, 14, 15 12
2 22, 23, 24 22, 27
3 36, 38 36 39
4 46 40, 46, 48, 49 45, 49
5 50 50, 59
6 65 67 63
7 75, 76, 79(2) 79 71, 73, 74
8 87, 88 89 84, 87, 89
9 92, 93 92, 95 93, 94, 98

XSMN Chủ nhật ngày 02/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
19
94
90
G.7
995
564
028
G.6
8015
4167
9889
1859
8964
1480
1610
1074
2662
G.5
3246
0722
9465
G.4
91786
80446
22701
85747
25205
68677
82728
38976
42487
03927
30580
56417
59489
54100
16546
41265
28680
86224
57387
35129
48426
G.3
00305
78449
72815
84842
87307
68955
G.2
07063
89624
85610
G.1
62412
96831
99541
ĐB
221983
360184
474651
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 05(2) 00 07
1 12, 15, 19 15, 17 10(2)
2 28 22, 24, 27 24, 26, 28, 29
3 31
4 46(2), 47, 49 42 41, 46
5 59 51, 55
6 63, 67 64(2) 62, 65(2)
7 77 76 74
8 83, 86, 89 80(2), 84, 87, 89 80, 87
9 95 94 90

XSMN Chủ nhật ngày 26/05/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
60
40
02
G.7
099
182
999
G.6
5210
0326
9926
6992
5247
1054
0041
1079
4884
G.5
0251
9931
0392
G.4
48891
00029
58356
14839
39498
92807
47798
54724
45171
62527
87990
78731
82068
27759
31940
62179
79075
65909
48526
06856
59227
G.3
86153
54969
80068
62003
28177
32581
G.2
00401
81495
29930
G.1
30738
93922
65365
ĐB
295126
737647
294846
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 07 03 02, 09
1 10
2 26(3), 29 22, 24, 27 26, 27
3 38, 39 31(2) 30
4 40, 47(2) 40, 41, 46
5 51, 53, 56 54, 59 56
6 60, 69 68(2) 65
7 71 75, 77, 79(2)
8 82 81, 84
9 91, 98(2), 99 90, 92, 95 92, 99

XSMN Chủ nhật ngày 19/05/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
65
46
30
G.7
369
766
870
G.6
1669
3686
8992
5735
2682
4445
4800
8581
4675
G.5
4983
1759
6613
G.4
51513
43470
90320
91484
45179
25072
70978
02379
02677
05147
10493
90231
09814
77099
69737
34840
05977
49809
71819
49963
81092
G.3
89326
53009
50037
51979
19097
22620
G.2
64357
10671
52264
G.1
62959
41803
01582
ĐB
168593
219024
589920
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 03 00, 09
1 13 14 13, 19
2 20, 26 24 20(2)
3 31, 35, 37 30, 37
4 45, 46, 47 40
5 57, 59 59
6 65, 69(2) 66 63, 64
7 70, 72, 78, 79 71, 77, 79(2) 70, 75, 77
8 83, 84, 86 82 81, 82
9 92, 93 93, 99 92, 97