- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
6QP10QP20QP7QP15QP2QP11QP8QP | ||||||||||||
ĐB | 13341 | |||||||||||
G.1 | 86374 | |||||||||||
G.2 | 14079 51889 | |||||||||||
G.3 | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 | |||||||||||
G.4 | 0353 2683 5092 1219 | |||||||||||
G.5 | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 | |||||||||||
G.6 | 647 470 668 | |||||||||||
G.7 | 50 22 97 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 50, 60, 70, 80, 90 | |
1 | 16, 19 | 1 | 41 |
2 | 22, 28(2), 29 | 2 | 22, 72, 92(3) |
3 | 3 | 53, 83 | |
4 | 41, 47 | 4 | 74, 84, 94 |
5 | 50, 53 | 5 | |
6 | 60, 68 | 6 | 16, 96 |
7 | 70, 72, 74, 79 | 7 | 47, 97 |
8 | 80, 83, 84, 89 | 8 | 28(2), 68 |
9 | 90, 92(3), 94, 96, 97 | 9 | 19, 29, 79, 89 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 27/07/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
66: 22 lần | 89: 21 lần | 59: 20 lần | 76: 19 lần | 32: 19 lần |
22: 17 lần | 99: 17 lần | 23: 16 lần | 36: 16 lần | 16: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
93: 6 lần | 71: 6 lần | 05: 6 lần | 34: 6 lần | 51: 6 lần |
15: 6 lần | 38: 5 lần | 58: 5 lần | 87: 5 lần | 08: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
68: 3 ngày | 22: 3 ngày | 16: 3 ngày | 96: 3 ngày | 74: 3 ngày |
47: 2 ngày | 28: 2 ngày | 89: 2 ngày | 70: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
61: 21 ngày | 71: 16 ngày | 93: 15 ngày | 09: 11 ngày | 17: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 129 lần | 7: 118 lần | 9: 115 lần | 8: 108 lần | 6: 107 lần |
3: 106 lần | 4: 102 lần | 5: 100 lần | 0: 99 lần | 1: 96 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 140 lần | 2: 136 lần | 9: 133 lần | 3: 110 lần | 4: 100 lần |
5: 97 lần | 0: 96 lần | 1: 96 lần | 7: 91 lần | 8: 81 lần |
XSTT Thứ 6 ngày 26/07/2024
13QN18QN4QN3QN12QN6QN9QN11QN | ||||||||||||
ĐB | 16213 | |||||||||||
G.1 | 11867 | |||||||||||
G.2 | 38996 19224 | |||||||||||
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 | |||||||||||
G.4 | 8612 6589 9332 9787 | |||||||||||
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 | |||||||||||
G.6 | 726 321 774 | |||||||||||
G.7 | 37 66 47 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 70 | |
1 | 12, 13, 16 | 1 | 21 |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 | 2 | 12, 22, 32(2), 82 |
3 | 32(2), 36, 37, 39 | 3 | 13, 43 |
4 | 43, 47 | 4 | 24, 74 |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 66(2), 67, 68 | 6 | 16, 26, 36, 66(2), 96 |
7 | 70, 74 | 7 | 37, 47, 67, 87 |
8 | 82, 87, 89 | 8 | 28, 68 |
9 | 96, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
XSTT Thứ 5 ngày 25/07/2024
18QM12QM2QM3QM7QM13QM19QM17QM | ||||||||||||
ĐB | 36097 | |||||||||||
G.1 | 80662 | |||||||||||
G.2 | 66715 42959 | |||||||||||
G.3 | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 | |||||||||||
G.4 | 6873 7774 7866 2022 | |||||||||||
G.5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 | |||||||||||
G.6 | 103 075 030 | |||||||||||
G.7 | 11 21 68 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 0 | 30, 60 |
1 | 11, 15, 16 | 1 | 11, 21 |
2 | 21, 22(2), 23 | 2 | 02, 22(2), 32, 52, 62, 92 |
3 | 30, 32 | 3 | 03, 23, 73 |
4 | 4 | 74 | |
5 | 52, 56, 59 | 5 | 15, 75 |
6 | 60, 62, 66, 68 | 6 | 16, 56, 66, 86(2), 96 |
7 | 73, 74, 75 | 7 | 97 |
8 | 86(2) | 8 | 68 |
9 | 92, 96, 97, 99 | 9 | 59, 99 |
XSTT Thứ 4 ngày 24/07/2024
19QL10QL15QL20QL9QL8QL12QL18QL | ||||||||||||
ĐB | 96455 | |||||||||||
G.1 | 89697 | |||||||||||
G.2 | 36379 09332 | |||||||||||
G.3 | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 | |||||||||||
G.4 | 2276 4811 5226 3349 | |||||||||||
G.5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 | |||||||||||
G.6 | 383 263 489 | |||||||||||
G.7 | 80 92 66 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 10, 30, 80(2) |
1 | 10, 11, 14, 18 | 1 | 11 |
2 | 26 | 2 | 32, 72, 92 |
3 | 30, 32, 36 | 3 | 63, 73, 83 |
4 | 46, 49 | 4 | 14 |
5 | 55, 59 | 5 | 55, 85 |
6 | 63, 66 | 6 | 26, 36, 46, 66, 76(2) |
7 | 72, 73, 76(2), 79 | 7 | 97 |
8 | 80(2), 83, 85, 89 | 8 | 18 |
9 | 92, 97 | 9 | 49, 59, 79, 89 |
XSTT Thứ 3 ngày 23/07/2024
17QK1QK20QK10QK12QK16QK3QK15QK | ||||||||||||
ĐB | 27364 | |||||||||||
G.1 | 85221 | |||||||||||
G.2 | 58789 29728 | |||||||||||
G.3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 | |||||||||||
G.4 | 4241 7474 7744 3206 | |||||||||||
G.5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 | |||||||||||
G.6 | 642 239 625 | |||||||||||
G.7 | 63 56 55 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 20, 40 |
1 | 1 | 21, 41, 91 | |
2 | 20, 21, 25(2), 28 | 2 | 32, 42, 72 |
3 | 32, 34, 35, 37, 39 | 3 | 63, 73 |
4 | 40, 41, 42, 44 | 4 | 34, 44, 64, 74 |
5 | 55, 56 | 5 | 25(2), 35, 55 |
6 | 63, 64, 66 | 6 | 06, 56, 66, 86 |
7 | 72, 73, 74 | 7 | 37 |
8 | 86, 89 | 8 | 28 |
9 | 91, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
XSTT Thứ 2 ngày 22/07/2024
3QH17QH16QH9QH7QH8QH13QH11QH | ||||||||||||
ĐB | 15296 | |||||||||||
G.1 | 58122 | |||||||||||
G.2 | 60799 62033 | |||||||||||
G.3 | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 | |||||||||||
G.4 | 6873 7712 0316 8598 | |||||||||||
G.5 | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 | |||||||||||
G.6 | 423 428 102 | |||||||||||
G.7 | 54 11 44 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 08 | 0 | |
1 | 11, 12, 13, 16 | 1 | 11, 21(2) |
2 | 21(2), 22, 23(2), 28, 29 | 2 | 02(2), 12, 22 |
3 | 33(2), 36, 38 | 3 | 13, 23(2), 33(2), 73 |
4 | 44, 48 | 4 | 44, 54 |
5 | 54 | 5 | 65 |
6 | 65 | 6 | 16, 36, 86, 96 |
7 | 73 | 7 | |
8 | 86 | 8 | 08, 28, 38, 48, 98 |
9 | 96, 98, 99 | 9 | 29, 99 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung