- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
4PF1PF8PF12PF5PF6PF | ||||||||||||
ĐB | 59381 | |||||||||||
G.1 | 50062 | |||||||||||
G.2 | 41803 74247 | |||||||||||
G.3 | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 | |||||||||||
G.4 | 8847 1248 2881 7647 | |||||||||||
G.5 | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 | |||||||||||
G.6 | 834 295 592 | |||||||||||
G.7 | 42 08 22 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 08 | 0 | |
1 | 16 | 1 | 41, 51, 81(2) |
2 | 22, 25, 28 | 2 | 22, 42, 62, 92 |
3 | 34 | 3 | 03, 53, 83 |
4 | 41, 42, 47(3), 48(2) | 4 | 34 |
5 | 51, 53 | 5 | 25, 95 |
6 | 62, 67, 68 | 6 | 16, 86 |
7 | 7 | 47(3), 67, 87 | |
8 | 81(2), 83, 86, 87, 89 | 8 | 08, 28, 48(2), 68 |
9 | 92, 95 | 9 | 89 |
Thống Kê Nhanh XSMB đến 31/03/2023
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
56: 20 lần | 74: 18 lần | 60: 18 lần | 58: 17 lần | 44: 17 lần |
41: 17 lần | 85: 17 lần | 46: 16 lần | 04: 16 lần | 92: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
84: 7 lần | 59: 7 lần | 24: 6 lần | 27: 6 lần | 21: 6 lần |
07: 6 lần | 51: 6 lần | 53: 6 lần | 80: 5 lần | 31: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
95: 3 ngày | 41: 3 ngày | 16: 3 ngày | 86: 2 ngày | 42: 2 ngày |
89: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 17 ngày | 24: 16 ngày | 11: 14 ngày | 27: 13 ngày | 93: 13 ngày |
21: 12 ngày | 77: 11 ngày | 15: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
4: 124 lần | 9: 116 lần | 6: 115 lần | 7: 109 lần | 5: 108 lần |
0: 108 lần | 3: 104 lần | 1: 102 lần | 8: 102 lần | 2: 92 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
4: 118 lần | 6: 116 lần | 0: 114 lần | 8: 110 lần | 9: 110 lần |
5: 107 lần | 7: 106 lần | 2: 104 lần | 3: 103 lần | 1: 92 lần |
XSTT Thứ 5 ngày 30/03/2023
11PG14PG4PG2PG9PG6PG | ||||||||||||
ĐB | 11504 | |||||||||||
G.1 | 13132 | |||||||||||
G.2 | 43820 11937 | |||||||||||
G.3 | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 | |||||||||||
G.4 | 9812 8664 1685 4375 | |||||||||||
G.5 | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 | |||||||||||
G.6 | 374 236 642 | |||||||||||
G.7 | 17 95 41 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 20, 40, 70 |
1 | 12, 13, 16, 17, 18 | 1 | 41 |
2 | 20, 23(2), 29 | 2 | 12, 32, 42 |
3 | 32, 36, 37, 39 | 3 | 13, 23(2) |
4 | 40, 41, 42, 45 | 4 | 04, 64, 74, 94 |
5 | 5 | 45, 75, 85, 95 | |
6 | 64 | 6 | 16, 36, 86 |
7 | 70, 74, 75 | 7 | 17, 37 |
8 | 85, 86, 89 | 8 | 18 |
9 | 94, 95 | 9 | 29, 39, 89 |
XSTT Thứ 4 ngày 29/03/2023
13PH3PH5PH15PH6PH9PH | ||||||||||||
ĐB | 86367 | |||||||||||
G.1 | 69313 | |||||||||||
G.2 | 57644 99117 | |||||||||||
G.3 | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 | |||||||||||
G.4 | 6395 5291 5632 3556 | |||||||||||
G.5 | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 | |||||||||||
G.6 | 961 316 203 | |||||||||||
G.7 | 60 85 39 71 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 10, 60, 80 |
1 | 10, 13, 16(3), 17 | 1 | 41, 61, 71, 91 |
2 | 2 | 32 | |
3 | 32, 33, 39 | 3 | 03, 13, 33, 73 |
4 | 41, 44 | 4 | 44, 74 |
5 | 56(2) | 5 | 85, 95 |
6 | 60, 61, 66, 67, 68 | 6 | 16(3), 56(2), 66 |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 17, 67 |
8 | 80, 85 | 8 | 68, 98 |
9 | 91, 95, 98 | 9 | 39 |
XSTT Thứ 3 ngày 28/03/2023
6PK4PK1PK13PK10PK8PK | ||||||||||||
ĐB | 66228 | |||||||||||
G.1 | 20468 | |||||||||||
G.2 | 52302 81938 | |||||||||||
G.3 | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 | |||||||||||
G.4 | 9299 7599 3882 4937 | |||||||||||
G.5 | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 | |||||||||||
G.6 | 520 126 567 | |||||||||||
G.7 | 30 22 92 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 04 | 0 | 20, 30 |
1 | 17 | 1 | 01, 81(2), 91 |
2 | 20, 22, 26, 28 | 2 | 02, 22, 32, 52, 82, 92 |
3 | 30, 32, 37, 38 | 3 | 43 |
4 | 43, 44 | 4 | 04, 44, 74 |
5 | 52 | 5 | |
6 | 66, 67, 68 | 6 | 26, 66 |
7 | 74, 78 | 7 | 17, 37, 67 |
8 | 81(2), 82 | 8 | 28, 38, 68, 78 |
9 | 91, 92, 99(2) | 9 | 99(2) |
XSTT Thứ 2 ngày 27/03/2023
3PL15PL9PL2PL7PL11PL | ||||||||||||
ĐB | 83230 | |||||||||||
G.1 | 27431 | |||||||||||
G.2 | 64284 25717 | |||||||||||
G.3 | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 | |||||||||||
G.4 | 3688 5158 4819 5996 | |||||||||||
G.5 | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 | |||||||||||
G.6 | 989 736 316 | |||||||||||
G.7 | 91 85 30 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 07, 08 | 0 | 00, 30(3) |
1 | 16, 17, 19 | 1 | 31, 91 |
2 | 2 | 42, 72 | |
3 | 30(3), 31, 33, 36, 38 | 3 | 33, 53 |
4 | 42 | 4 | 74, 84 |
5 | 53, 55, 58 | 5 | 05, 55, 85(2) |
6 | 6 | 16, 36, 96 | |
7 | 72, 74 | 7 | 07, 17 |
8 | 84, 85(2), 88, 89 | 8 | 08, 38, 58, 88 |
9 | 91, 96 | 9 | 19, 89 |
XSTT Chủ nhật ngày 26/03/2023
2PM7PM11PM3PM4PM6PM | ||||||||||||
ĐB | 57765 | |||||||||||
G.1 | 81664 | |||||||||||
G.2 | 81817 24222 | |||||||||||
G.3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 | |||||||||||
G.4 | 4102 2973 6263 6666 | |||||||||||
G.5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 | |||||||||||
G.6 | 895 560 344 | |||||||||||
G.7 | 30 52 63 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 0 | 10, 30, 60(2), 70 |
1 | 10, 13, 17 | 1 | 71 |
2 | 22, 23 | 2 | 02, 22, 52 |
3 | 30, 34 | 3 | 13, 23, 63(2), 73 |
4 | 44, 46 | 4 | 34, 44, 64 |
5 | 52 | 5 | 65, 95 |
6 | 60(2), 63(2), 64, 65, 66(2) | 6 | 46, 66(2) |
7 | 70, 71, 73, 78 | 7 | 17 |
8 | 88, 89 | 8 | 78, 88 |
9 | 95 | 9 | 09, 89 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
-
Mơ thấy động đất là điềm gì? Khám phá ý nghĩa của giấc mơ thấy động đất
-
Mơ thấy tiền đánh con gì? Các điềm báo giấc mơ thấy tiền
-
Mơ thấy cá chép: Giải mã chi tiết giấc mơ về cá chép và đánh con gì?
-
Mơ xe máy có điềm báo gì? Đánh số mấy để may mắn?
-
Nằm mơ thấy đám tang người thân là điềm gì? Đánh con gì dễ trúng?
- XEM THÊM