- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
3ZT11ZT14ZT2ZT7ZT6ZT | ||||||||||||
ĐB | 68779 | |||||||||||
G.1 | 71548 | |||||||||||
G.2 | 82470 84221 | |||||||||||
G.3 | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 | |||||||||||
G.4 | 9605 6005 9627 8751 | |||||||||||
G.5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 | |||||||||||
G.6 | 665 493 022 | |||||||||||
G.7 | 83 14 68 77 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05(3), 07 | 0 | 70 |
1 | 14, 16(2) | 1 | 21, 51, 61, 71 |
2 | 21, 22, 27(2) | 2 | 22 |
3 | 3 | 03, 83, 93 | |
4 | 48 | 4 | 14 |
5 | 51, 56 | 5 | 05(3), 65(2), 75 |
6 | 61, 65(2), 68 | 6 | 16(2), 56 |
7 | 70, 71, 75, 77, 79 | 7 | 07, 27(2), 77, 97 |
8 | 83 | 8 | 48, 68 |
9 | 93, 97 | 9 | 79 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 25/09/2023
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
97: 21 lần | 14: 18 lần | 80: 18 lần | 66: 17 lần | 40: 17 lần |
51: 17 lần | 62: 17 lần | 15: 16 lần | 30: 16 lần | 93: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
06: 7 lần | 25: 7 lần | 95: 7 lần | 44: 7 lần | 35: 7 lần |
45: 6 lần | 90: 6 lần | 77: 5 lần | 38: 5 lần | 47: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
14: 4 ngày | 71: 3 ngày | 51: 2 ngày | 16: 2 ngày | 05: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
43: 18 ngày | 73: 16 ngày | 45: 12 ngày | 57: 11 ngày | 09: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 116 lần | 9: 116 lần | 1: 115 lần | 6: 108 lần | 7: 108 lần |
2: 106 lần | 5: 106 lần | 0: 105 lần | 3: 102 lần | 4: 98 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 122 lần | 2: 118 lần | 3: 111 lần | 4: 110 lần | 6: 109 lần |
1: 107 lần | 9: 106 lần | 7: 102 lần | 5: 100 lần | 8: 95 lần |
XSTT Chủ nhật ngày 24/09/2023
7ZU13ZU10ZU6ZU12ZU9ZU | ||||||||||||
ĐB | 62778 | |||||||||||
G.1 | 20839 | |||||||||||
G.2 | 29228 65528 | |||||||||||
G.3 | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 | |||||||||||
G.4 | 8299 1202 0788 8971 | |||||||||||
G.5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 | |||||||||||
G.6 | 067 617 701 | |||||||||||
G.7 | 40 44 30 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05(2) | 0 | 30, 40, 60 |
1 | 14, 16, 17, 19 | 1 | 01, 51, 71 |
2 | 28(2) | 2 | 02 |
3 | 30, 33, 39 | 3 | 33 |
4 | 40, 44 | 4 | 14, 44, 84 |
5 | 51, 59 | 5 | 05(2) |
6 | 60, 66, 67 | 6 | 16, 66, 76 |
7 | 71, 76, 78 | 7 | 17, 67, 87 |
8 | 84, 87, 88 | 8 | 28(2), 78, 88 |
9 | 99 | 9 | 19, 39, 59, 99 |
XSTT Thứ 7 ngày 23/09/2023
3ZV13ZV4ZV1ZV12ZV8ZV | ||||||||||||
ĐB | 76922 | |||||||||||
G.1 | 99878 | |||||||||||
G.2 | 60050 42231 | |||||||||||
G.3 | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 | |||||||||||
G.4 | 5488 9596 2292 3714 | |||||||||||
G.5 | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 | |||||||||||
G.6 | 075 832 375 | |||||||||||
G.7 | 92 42 40 10 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10, 40, 50, 80 | |
1 | 10, 14 | 1 | 31, 41, 71 |
2 | 22, 24, 27, 29 | 2 | 22, 32, 42, 92(2) |
3 | 31, 32, 34 | 3 | 53(2) |
4 | 40, 41, 42 | 4 | 14, 24, 34 |
5 | 50, 53(2) | 5 | 75(2) |
6 | 6 | 96 | |
7 | 71, 75(2), 78 | 7 | 27, 97 |
8 | 80, 88(3) | 8 | 78, 88(3) |
9 | 92(2), 96, 97 | 9 | 29 |
XSTT Thứ 6 ngày 22/09/2023
8ZX15ZX12ZX3ZX7ZX6ZX | ||||||||||||
ĐB | 22714 | |||||||||||
G.1 | 66480 | |||||||||||
G.2 | 36490 79715 | |||||||||||
G.3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 | |||||||||||
G.4 | 8307 1435 0484 0941 | |||||||||||
G.5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 | |||||||||||
G.6 | 826 983 510 | |||||||||||
G.7 | 80 00 67 31 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 07(2) | 0 | 00, 10, 50, 80(2), 90 |
1 | 10, 14, 15 | 1 | 21, 31, 41 |
2 | 21, 26 | 2 | 52 |
3 | 31, 35 | 3 | 03, 63, 83(2) |
4 | 41, 49(2) | 4 | 14, 84 |
5 | 50, 52 | 5 | 15, 35, 75 |
6 | 63, 67, 69 | 6 | 26 |
7 | 75 | 7 | 07(2), 67, 97 |
8 | 80(2), 83(2), 84 | 8 | |
9 | 90, 97 | 9 | 49(2), 69 |
XSTT Thứ 5 ngày 21/09/2023
9ZY2ZY13ZY12ZY7ZY6ZY | ||||||||||||
ĐB | 52566 | |||||||||||
G.1 | 34841 | |||||||||||
G.2 | 51527 93225 | |||||||||||
G.3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 | |||||||||||
G.4 | 0466 4980 0563 6846 | |||||||||||
G.5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 | |||||||||||
G.6 | 104 794 694 | |||||||||||
G.7 | 64 63 21 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | 20, 80(3) |
1 | 17 | 1 | 21, 41, 51, 91 |
2 | 20, 21, 25, 27, 28 | 2 | 92 |
3 | 3 | 03, 63(2) | |
4 | 41, 46, 47 | 4 | 04, 54, 64, 94(2) |
5 | 51, 54, 58 | 5 | 25 |
6 | 63(2), 64, 66(2) | 6 | 46, 66(2) |
7 | 7 | 17, 27, 47 | |
8 | 80(3), 89 | 8 | 28, 58 |
9 | 91, 92, 94(2) | 9 | 89 |
XSTT Thứ 4 ngày 20/09/2023
8YA13YA9YA10YA5YA14YA | ||||||||||||
ĐB | 40303 | |||||||||||
G.1 | 10239 | |||||||||||
G.2 | 54210 50718 | |||||||||||
G.3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 | |||||||||||
G.4 | 5730 3813 6767 5531 | |||||||||||
G.5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 | |||||||||||
G.6 | 393 729 536 | |||||||||||
G.7 | 22 23 91 75 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 07(2), 08 | 0 | 10, 30 |
1 | 10, 11, 13, 14, 15, 18 | 1 | 01, 11, 31, 91 |
2 | 22, 23, 29 | 2 | 22 |
3 | 30, 31, 33, 34(2), 36, 39 | 3 | 03, 13, 23, 33, 93 |
4 | 4 | 14, 34(2), 64 | |
5 | 5 | 15, 75 | |
6 | 64, 67 | 6 | 36, 86 |
7 | 75 | 7 | 07(2), 67 |
8 | 86 | 8 | 08, 18 |
9 | 91, 93 | 9 | 29, 39 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
-
Giải mã giấc mơ vợ đẻ con mang điềm báo gì ? Mơ vợ đẻ con nên đánh con số may mắn nào?
-
Mơ thấy người chết sống lại là điềm gì? Đánh con gì cho may mắn?
-
Mơ thấy sinh con trai là điềm gì? Mơ thấy sinh con trai đánh con gì dễ trúng?
-
Mơ thấy bạn có điềm báo gì? Đánh số mấy mau phát tài?
-
Mơ thấy rắn đỏ có ý nghĩa gì? Mơ thấy rắn đỏ nên đánh con gì?
- XEM THÊM