- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
1HL15HL6HL9HL8HL17HL20HL7HL | ||||||||||||
ĐB | 15636 | |||||||||||
G.1 | 19173 | |||||||||||
G.2 | 85681 79930 | |||||||||||
G.3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 | |||||||||||
G.4 | 6448 8599 4783 1398 | |||||||||||
G.5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 | |||||||||||
G.6 | 996 855 572 | |||||||||||
G.7 | 33 44 22 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 0 | 00, 30 |
1 | 16 | 1 | 51, 81 |
2 | 22 | 2 | 02, 22, 32, 72 |
3 | 30, 32, 33, 36 | 3 | 33, 73(2), 83 |
4 | 44(2), 48 | 4 | 44(2) |
5 | 51, 55, 56, 59 | 5 | 55, 65, 95 |
6 | 65 | 6 | 16, 36, 56, 86, 96 |
7 | 72, 73(2) | 7 | 87 |
8 | 81, 83, 86, 87 | 8 | 48, 98 |
9 | 95, 96, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 19/03/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
89: 19 lần | 99: 17 lần | 88: 17 lần | 20: 16 lần | 90: 16 lần |
10: 16 lần | 49: 15 lần | 78: 15 lần | 05: 15 lần | 51: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
57: 7 lần | 38: 7 lần | 27: 7 lần | 96: 7 lần | 68: 7 lần |
81: 7 lần | 12: 6 lần | 58: 6 lần | 36: 6 lần | 17: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
02: 3 ngày | 95: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
21: 14 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 117 lần | 9: 117 lần | 4: 112 lần | 6: 110 lần | 0: 110 lần |
2: 109 lần | 7: 106 lần | 5: 100 lần | 3: 100 lần | 1: 99 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 129 lần | 0: 124 lần | 2: 113 lần | 3: 111 lần | 4: 105 lần |
1: 103 lần | 6: 101 lần | 5: 100 lần | 8: 98 lần | 7: 96 lần |
XSTT Thứ 2 ngày 18/03/2024
16HK12HK18HK11HK3HK14HK20HK10HK | ||||||||||||
ĐB | 78723 | |||||||||||
G.1 | 05913 | |||||||||||
G.2 | 42978 47997 | |||||||||||
G.3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 | |||||||||||
G.4 | 4813 1627 6276 4906 | |||||||||||
G.5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 | |||||||||||
G.6 | 902 463 762 | |||||||||||
G.7 | 82 29 25 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 08(2) | 0 | 90 |
1 | 13(2) | 1 | |
2 | 23(3), 24, 25, 27, 29(2) | 2 | 02, 62, 82 |
3 | 3 | 13(2), 23(3), 53, 63 | |
4 | 47, 49 | 4 | 24 |
5 | 53 | 5 | 25, 95 |
6 | 62, 63 | 6 | 06, 76 |
7 | 76, 78, 79 | 7 | 27, 47, 97 |
8 | 82, 89 | 8 | 08(2), 78 |
9 | 90, 95, 97 | 9 | 29(2), 49, 79, 89 |
XSTT Chủ nhật ngày 17/03/2024
16HG2HG5HG4HG8HG20HG6HG11HG | ||||||||||||
ĐB | 39399 | |||||||||||
G.1 | 50264 | |||||||||||
G.2 | 05861 93264 | |||||||||||
G.3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 | |||||||||||
G.4 | 4711 8630 7059 6601 | |||||||||||
G.5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 | |||||||||||
G.6 | 639 625 190 | |||||||||||
G.7 | 02 50 20 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 07, 09 | 0 | 20, 30(2), 50, 90 |
1 | 11 | 1 | 01, 11, 61 |
2 | 20, 23, 25, 29 | 2 | 02, 52 |
3 | 30(2), 39 | 3 | 23, 83(2) |
4 | 4 | 54, 64(2), 94 | |
5 | 50, 52, 54, 57, 59 | 5 | 05, 25 |
6 | 61, 64(2) | 6 | |
7 | 79 | 7 | 07, 57 |
8 | 83(2) | 8 | |
9 | 90, 94, 99 | 9 | 09, 29, 39, 59, 79, 99 |
XSTT Thứ 7 ngày 16/03/2024
20HF15HF9HF18HF8HF2HF12HF11HF | ||||||||||||
ĐB | 05667 | |||||||||||
G.1 | 42692 | |||||||||||
G.2 | 26834 13884 | |||||||||||
G.3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 | |||||||||||
G.4 | 6327 7526 8813 8004 | |||||||||||
G.5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 | |||||||||||
G.6 | 970 842 546 | |||||||||||
G.7 | 49 58 26 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | 20, 50, 70 |
1 | 13, 15, 19 | 1 | |
2 | 20, 25, 26(2), 27 | 2 | 42, 62, 92 |
3 | 34 | 3 | 13, 83(2) |
4 | 42, 46, 49 | 4 | 04, 34, 74, 84 |
5 | 50, 58 | 5 | 15, 25 |
6 | 62, 67 | 6 | 26(2), 46 |
7 | 70, 74, 77, 79 | 7 | 27, 67, 77, 97 |
8 | 83(2), 84 | 8 | 58 |
9 | 92, 97 | 9 | 09, 19, 49, 79 |
XSTT Thứ 6 ngày 15/03/2024
15HE13HE12HE19HE7HE20HE4HE6HE | ||||||||||||
ĐB | 12334 | |||||||||||
G.1 | 51885 | |||||||||||
G.2 | 94341 78676 | |||||||||||
G.3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 | |||||||||||
G.4 | 9449 7299 9594 3832 | |||||||||||
G.5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 | |||||||||||
G.6 | 784 939 809 | |||||||||||
G.7 | 91 02 59 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 09 | 0 | 00 |
1 | 1 | 41, 51, 61, 81, 91 | |
2 | 25, 26 | 2 | 02, 32, 72 |
3 | 32, 34, 35, 39 | 3 | |
4 | 41, 49 | 4 | 34, 54, 84, 94 |
5 | 51, 54, 57, 59 | 5 | 25, 35, 85(2) |
6 | 61, 66 | 6 | 26, 66, 76 |
7 | 72, 76, 79 | 7 | 57 |
8 | 81, 84, 85(2) | 8 | |
9 | 91, 94, 99 | 9 | 09, 39, 49, 59, 79, 99 |
XSTT Thứ 5 ngày 14/03/2024
5HD3HD1HD4HD16HD2HD12HD8HD | ||||||||||||
ĐB | 69169 | |||||||||||
G.1 | 64118 | |||||||||||
G.2 | 47084 42711 | |||||||||||
G.3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 | |||||||||||
G.4 | 9407 4489 0999 1759 | |||||||||||
G.5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 | |||||||||||
G.6 | 630 802 403 | |||||||||||
G.7 | 03 64 94 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03(2), 07, 09 | 0 | 30 |
1 | 11, 14(2), 18 | 1 | 11 |
2 | 27, 28 | 2 | 02, 42, 72 |
3 | 30 | 3 | 03(2) |
4 | 42, 45, 49 | 4 | 14(2), 64, 84, 94(2) |
5 | 57, 59(2) | 5 | 45 |
6 | 64, 69 | 6 | |
7 | 72 | 7 | 07, 27, 57 |
8 | 84, 89 | 8 | 18, 28 |
9 | 94(2), 99(2) | 9 | 09, 49, 59(2), 69, 89, 99(2) |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung