- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
4TD15TD16TD17TD18TD8TD5TD2TD | ||||||||||||
ĐB | 58298 | |||||||||||
G.1 | 26309 | |||||||||||
G.2 | 41875 67285 | |||||||||||
G.3 | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 | |||||||||||
G.4 | 9525 6458 2954 0692 | |||||||||||
G.5 | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 | |||||||||||
G.6 | 935 538 513 | |||||||||||
G.7 | 99 89 26 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 06, 09 | 0 | 90 |
1 | 13 | 1 | 61 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 32, 42, 92 |
3 | 32, 35, 38 | 3 | 03, 13, 43 |
4 | 42, 43, 47 | 4 | 24, 54 |
5 | 54, 55, 58 | 5 | 05, 25, 35, 55, 75, 85 |
6 | 61 | 6 | 06, 26 |
7 | 75 | 7 | 47, 87 |
8 | 85, 87, 89 | 8 | 38, 58, 98(2) |
9 | 90, 92, 98(2), 99 | 9 | 09, 89, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 19/09/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
09: 20 lần | 97: 19 lần | 78: 18 lần | 69: 18 lần | 43: 17 lần |
13: 17 lần | 42: 17 lần | 22: 16 lần | 36: 16 lần | 72: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
89: 7 lần | 28: 7 lần | 31: 7 lần | 30: 7 lần | 17: 6 lần |
77: 6 lần | 08: 6 lần | 40: 6 lần | 12: 6 lần | 52: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
13: 3 ngày | 09: 2 ngày | 43: 2 ngày | 24: 2 ngày | 98: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
12: 17 ngày | 82: 17 ngày | 46: 16 ngày | 17: 15 ngày | 83: 15 ngày |
50: 12 ngày | 07: 12 ngày | 34: 11 ngày | 91: 11 ngày | 96: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
4: 117 lần | 2: 116 lần | 7: 112 lần | 6: 111 lần | 1: 111 lần |
9: 110 lần | 3: 108 lần | 0: 106 lần | 5: 98 lần | 8: 91 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
3: 127 lần | 9: 123 lần | 6: 118 lần | 2: 114 lần | 7: 106 lần |
8: 105 lần | 5: 103 lần | 4: 102 lần | 1: 93 lần | 0: 89 lần |
XSTT Thứ 4 ngày 18/09/2024
9TC3TC2TC12TC15TC13TC6TC19TC | ||||||||||||
ĐB | 61497 | |||||||||||
G.1 | 96473 | |||||||||||
G.2 | 48543 90413 | |||||||||||
G.3 | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 | |||||||||||
G.4 | 6104 3098 6263 1986 | |||||||||||
G.5 | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 | |||||||||||
G.6 | 978 420 518 | |||||||||||
G.7 | 00 14 01 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 04, 09 | 0 | 00, 10, 20, 80 |
1 | 10, 13, 14, 18 | 1 | 01, 41, 51 |
2 | 20, 24 | 2 | 62 |
3 | 3 | 13, 43, 63, 73 | |
4 | 41, 43, 48(2) | 4 | 04, 14, 24, 94 |
5 | 51, 57 | 5 | |
6 | 62, 63 | 6 | 86(2) |
7 | 73, 78 | 7 | 57, 97(2) |
8 | 80, 86(2) | 8 | 18, 48(2), 78, 98 |
9 | 94, 97(2), 98 | 9 | 09 |
XSTT Thứ 3 ngày 17/09/2024
10TB20TB17TB2TB8TB12TB4TB15TB | ||||||||||||
ĐB | 50435 | |||||||||||
G.1 | 38764 | |||||||||||
G.2 | 06665 27166 | |||||||||||
G.3 | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 | |||||||||||
G.4 | 7593 7053 0778 5751 | |||||||||||
G.5 | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 | |||||||||||
G.6 | 329 087 797 | |||||||||||
G.7 | 13 57 27 80 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 70, 80 |
1 | 13 | 1 | 41, 51, 81 |
2 | 27, 29 | 2 | |
3 | 35, 36 | 3 | 13, 53, 63, 93 |
4 | 41 | 4 | 64, 94 |
5 | 51, 53, 57 | 5 | 35, 65(2), 75, 95 |
6 | 63, 64, 65(2), 66(2) | 6 | 06, 36, 66(2) |
7 | 70, 75, 78, 79 | 7 | 27, 57, 87, 97 |
8 | 80, 81, 87 | 8 | 78 |
9 | 93, 94, 95, 97 | 9 | 29, 79 |
XSTT Thứ 2 ngày 16/09/2024
2TA8TA17TA1TA18TA16TA13TA6TA | ||||||||||||
ĐB | 65799 | |||||||||||
G.1 | 04320 | |||||||||||
G.2 | 59502 03520 | |||||||||||
G.3 | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 | |||||||||||
G.4 | 3240 4395 5255 6301 | |||||||||||
G.5 | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 | |||||||||||
G.6 | 815 321 026 | |||||||||||
G.7 | 54 52 76 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 20(2), 40, 60, 70, 80 |
1 | 15, 19 | 1 | 01, 21 |
2 | 20(2), 21, 23, 26 | 2 | 02, 52 |
3 | 3 | 23, 43 | |
4 | 40, 43, 45 | 4 | 54, 94 |
5 | 52, 54, 55 | 5 | 15, 45, 55, 65, 75, 95(2) |
6 | 60, 65, 69 | 6 | 26, 76 |
7 | 70, 75, 76 | 7 | |
8 | 80, 89 | 8 | |
9 | 94, 95(2), 99 | 9 | 19, 69, 89, 99 |
XSTT Chủ nhật ngày 15/09/2024
7SZ2SZ1SZ18SZ13SZ5SZ15SZ16SZ | ||||||||||||
ĐB | 90238 | |||||||||||
G.1 | 27464 | |||||||||||
G.2 | 66687 48127 | |||||||||||
G.3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 | |||||||||||
G.4 | 9138 5990 9399 8971 | |||||||||||
G.5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 | |||||||||||
G.6 | 569 898 681 | |||||||||||
G.7 | 73 39 59 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 90(2) |
1 | 19(3) | 1 | 31, 71, 81 |
2 | 24, 27 | 2 | |
3 | 31, 38(2), 39 | 3 | 43, 73 |
4 | 43 | 4 | 04, 24, 64 |
5 | 59 | 5 | 85 |
6 | 64, 68, 69 | 6 | |
7 | 71, 73, 78 | 7 | 27, 87 |
8 | 81, 85, 87, 89 | 8 | 38(2), 68, 78, 98 |
9 | 90(2), 98, 99(2) | 9 | 19(3), 39, 59, 69, 89, 99(2) |
XSTT Thứ 7 ngày 14/09/2024
8SY2SY17SY18SY6SY12SY1SY5SY | ||||||||||||
ĐB | 04332 | |||||||||||
G.1 | 91586 | |||||||||||
G.2 | 45444 10769 | |||||||||||
G.3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 | |||||||||||
G.4 | 9578 3169 9542 5129 | |||||||||||
G.5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 | |||||||||||
G.6 | 256 736 422 | |||||||||||
G.7 | 22 92 78 73 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | |
1 | 18 | 1 | |
2 | 22(2), 25(2), 29 | 2 | 22(2), 32, 42(2), 92 |
3 | 32, 36 | 3 | 43, 53, 73 |
4 | 42(2), 43, 44 | 4 | 44, 54 |
5 | 53, 54, 56, 58 | 5 | 25(2), 85, 95 |
6 | 67, 69(2) | 6 | 36, 56, 86 |
7 | 73, 78(2) | 7 | 67 |
8 | 85, 86 | 8 | 18, 58, 78(2) |
9 | 92, 95 | 9 | 09, 29, 69(2) |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung