- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Thống Kê KetQua XSMB
10 bộ số loto về nhiều nhất trong 30 ngày
02: 16 lần | 34: 15 lần | 04: 14 lần | 68: 14 lần | 75: 13 lần |
87: 13 lần | 62: 12 lần | 77: 12 lần | 28: 12 lần | 45: 12 lần |
Giải đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày
79: 2 lần | 36: 1 lần | 50: 1 lần | 83: 1 lần | 47: 1 lần |
09: 1 lần | 06: 1 lần | 05: 1 lần | 19: 1 lần | 88: 1 lần |
Bộ số loto gan lâu chưa ra
86: 16 ngày | 98: 14 ngày | 17: 13 ngày | 92: 12 ngày | 54: 9 ngày |
20: 9 ngày | 65: 8 ngày | 88: 8 ngày | 09: 8 ngày | 32: 7 ngày |
Đầu đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
9: 31 lần | 1: 24 lần | 3: 13 lần | 4: 10 lần | 5: 9 lần |
0: 8 lần | 2: 6 lần | 6: 2 lần | 7: 1 lần | 8: 0 lần |
Đuôi đặc biệt miền Bắc lâu chưa về
7: 19 lần | 5: 12 lần | 0: 11 lần | 3: 10 lần | 4: 7 lần |
8: 6 lần | 9: 3 lần | 6: 2 lần | 2: 1 lần | 1: 0 lần |
Tổng đặc biệt miền Bắc lâu chưa về
5: 17 lần | 3: 15 lần | 1: 12 lần | 4: 11 lần | 7: 9 lần |
0: 6 lần | 8: 5 lần | 6: 3 lần | 2: 2 lần | 9: 0 lần |
XSTT Thứ 3 ngày 21/10/2025
XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 21/10/2025
15PC16PC1PC8PC10PC2PC14PC12PC | |
ĐB | 07081 |
G.1 | 66797 |
G.2 | 13815 27581 |
G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
G.6 | 391 303 160 |
G.7 | 28 81 70 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 08 | 0 | 60, 70, 80 |
1 | 15, 16 | 1 | 41, 81(3), 91 |
2 | 28 | 2 | 42, 72 |
3 | 38(2) | 3 | 03, 43 |
4 | 41, 42, 43, 45(2), 49 | 4 | 04 |
5 | 57 | 5 | 15, 45(2) |
6 | 60, 67 | 6 | 16, 76 |
7 | 70, 72, 76, 79 | 7 | 57, 67, 97 |
8 | 80, 81(3) | 8 | 08, 28, 38(2) |
9 | 91, 97 | 9 | 49, 79 |
XSTT Thứ 2 ngày 20/10/2025
XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 20/10/2025
12PD14PD3PD17PD18PD8PD10PD11PD | |
ĐB | 32372 |
G.1 | 39001 |
G.2 | 85080 13074 |
G.3 | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
G.4 | 1305 1952 9864 1984 |
G.5 | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
G.6 | 314 489 496 |
G.7 | 59 97 74 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 05, 07, 08 | 0 | 00, 50(2), 80, 90 |
1 | 14 | 1 | 01, 61, 71(2) |
2 | 22 | 2 | 22, 52, 72 |
3 | 3 | ||
4 | 4 | 14, 64, 74(2), 84 | |
5 | 50(2), 52, 59 | 5 | 05, 95 |
6 | 61, 64, 68 | 6 | 96(2) |
7 | 71(2), 72, 74(2) | 7 | 07, 97 |
8 | 80, 84, 89 | 8 | 08, 68 |
9 | 90, 95, 96(2), 97 | 9 | 59, 89 |
XSTT Chủ nhật ngày 19/10/2025
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 19/10/2025
13PE20PE18PE4PE1PE2PE12PE7PE | |
ĐB | 12966 |
G.1 | 83647 |
G.2 | 24249 24402 |
G.3 | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
G.4 | 6053 6618 4370 9212 |
G.5 | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
G.6 | 380 566 969 |
G.7 | 22 60 48 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 0 | 50, 60, 70, 80 |
1 | 11, 12, 18 | 1 | 11, 41 |
2 | 22, 26, 27, 28 | 2 | 02, 12, 22 |
3 | 38 | 3 | 53 |
4 | 41, 47, 48, 49 | 4 | 64 |
5 | 50, 53, 55 | 5 | 55 |
6 | 60, 64, 66(2), 69 | 6 | 26, 66(2), 76 |
7 | 70, 76, 77, 78 | 7 | 07, 27, 47, 77 |
8 | 80 | 8 | 18, 28, 38, 48, 78 |
9 | 9 | 49, 69 |
XSTT Thứ 7 ngày 18/10/2025
XSMB » XSMB Thứ 7 » XSMB 18/10/2025
9PF19PF6PF2PF7PF1PF18PF10PF | |
ĐB | 99279 |
G.1 | 87190 |
G.2 | 62556 83862 |
G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
G.4 | 4802 5751 6376 0268 |
G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
G.6 | 468 250 789 |
G.7 | 23 68 07 67 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06(2), 07 | 0 | 50, 90 |
1 | 1 | 41, 51, 91 | |
2 | 23, 25, 27 | 2 | 02, 62, 72 |
3 | 34, 35 | 3 | 23 |
4 | 41, 45 | 4 | 34 |
5 | 50, 51, 56, 58 | 5 | 25, 35, 45 |
6 | 62, 66, 67, 68(3) | 6 | 06(2), 56, 66, 76 |
7 | 72, 76, 79 | 7 | 07, 27, 67 |
8 | 89 | 8 | 58, 68(3) |
9 | 90, 91 | 9 | 79, 89 |
XSTT Thứ 6 ngày 17/10/2025
XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 17/10/2025
12PG17PG4PG16PG5PG7PG11PG3PG | |
ĐB | 40279 |
G.1 | 60194 |
G.2 | 28902 58347 |
G.3 | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
G.4 | 6128 2104 6559 0473 |
G.5 | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
G.6 | 723 595 735 |
G.7 | 44 83 48 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02(2), 04, 05 | 0 | 00, 30, 50, 60 |
1 | 1 | 81 | |
2 | 23, 28 | 2 | 02(2) |
3 | 30, 34, 35 | 3 | 23, 63, 73, 83 |
4 | 44, 47, 48, 49 | 4 | 04, 34, 44, 94 |
5 | 50, 59 | 5 | 05, 35, 95(2) |
6 | 60, 63, 66 | 6 | 66 |
7 | 73, 79 | 7 | 47, 87 |
8 | 81, 83, 87 | 8 | 28, 48 |
9 | 94, 95(2) | 9 | 49, 59, 79 |
Xem Thêm
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung