- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
8ZQ20ZQ18ZQ7ZQ13ZQ17ZQ3ZQ1ZQ | ||||||||||||
ĐB | 12352 | |||||||||||
G.1 | 26503 | |||||||||||
G.2 | 82489 60939 | |||||||||||
G.3 | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 | |||||||||||
G.4 | 3993 3422 5662 3991 | |||||||||||
G.5 | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 | |||||||||||
G.6 | 567 338 187 | |||||||||||
G.7 | 94 24 71 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 03 | 0 | 00 |
1 | 1 | 71, 91 | |
2 | 22, 24, 27, 29 | 2 | 02, 22, 52(2), 62 |
3 | 38, 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 45, 48 | 4 | 24, 54, 94 |
5 | 52(2), 54, 58 | 5 | 45 |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 71 | 7 | 27, 67, 87(2) |
8 | 87(2), 88, 89 | 8 | 38, 48, 58, 88 |
9 | 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 89, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 12/01/2025
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
29: 17 lần | 91: 17 lần | 10: 17 lần | 53: 17 lần | 20: 17 lần |
36: 16 lần | 62: 16 lần | 50: 15 lần | 51: 15 lần | 49: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
02: 7 lần | 63: 7 lần | 33: 7 lần | 21: 7 lần | 11: 7 lần |
68: 7 lần | 24: 7 lần | 26: 6 lần | 41: 6 lần | 30: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
52: 3 ngày | 58: 2 ngày | 39: 2 ngày | 94: 2 ngày | 89: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
78: 15 ngày | 65: 15 ngày | 55: 11 ngày | 04: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 126 lần | 1: 117 lần | 5: 116 lần | 4: 112 lần | 6: 109 lần |
7: 104 lần | 2: 104 lần | 3: 102 lần | 0: 97 lần | 8: 93 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 119 lần | 6: 118 lần | 0: 117 lần | 3: 111 lần | 2: 108 lần |
7: 107 lần | 1: 106 lần | 5: 105 lần | 4: 96 lần | 8: 93 lần |
XSTT Thứ 7 ngày 11/01/2025
3ZP4ZP13ZP20ZP18ZP8ZP7ZP2ZP | ||||||||||||
ĐB | 42695 | |||||||||||
G.1 | 12877 | |||||||||||
G.2 | 87021 18340 | |||||||||||
G.3 | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 | |||||||||||
G.4 | 5339 4385 1652 5975 | |||||||||||
G.5 | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 | |||||||||||
G.6 | 289 716 223 | |||||||||||
G.7 | 68 85 90 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 40, 90 |
1 | 11, 16, 19 | 1 | 11, 21, 41, 51 |
2 | 21, 23 | 2 | 52 |
3 | 39(2) | 3 | 23 |
4 | 40, 41, 46 | 4 | 94 |
5 | 51, 52, 58 | 5 | 75, 85(2), 95 |
6 | 66, 68, 69 | 6 | 16, 46, 66, 76 |
7 | 75, 76, 77(2) | 7 | 07, 77(2) |
8 | 85(2), 89 | 8 | 58, 68 |
9 | 90, 94, 95 | 9 | 19, 39(2), 69, 89 |
XSTT Thứ 6 ngày 10/01/2025
10ZN13ZN3ZN20ZN11ZN19ZN5ZN14ZN | ||||||||||||
ĐB | 65219 | |||||||||||
G.1 | 93641 | |||||||||||
G.2 | 83407 91579 | |||||||||||
G.3 | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 | |||||||||||
G.4 | 5652 8156 0777 6427 | |||||||||||
G.5 | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 | |||||||||||
G.6 | 764 142 657 | |||||||||||
G.7 | 95 41 56 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 07, 08 | 0 | 10(2) |
1 | 10(2), 11, 17, 19 | 1 | 11, 41(2), 91 |
2 | 27, 28 | 2 | 42, 52, 92 |
3 | 34 | 3 | 93 |
4 | 41(2), 42, 48 | 4 | 34, 54, 64 |
5 | 52, 54, 56(2), 57 | 5 | 05, 95 |
6 | 64 | 6 | 56(2) |
7 | 77, 79 | 7 | 07, 17, 27, 57, 77 |
8 | 8 | 08, 28, 48 | |
9 | 91, 92, 93, 95 | 9 | 19, 79 |
XSTT Thứ 5 ngày 09/01/2025
15ZM8ZM17ZM13ZM3ZM9ZM16ZM19ZM | ||||||||||||
ĐB | 27229 | |||||||||||
G.1 | 15975 | |||||||||||
G.2 | 62766 94319 | |||||||||||
G.3 | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 | |||||||||||
G.4 | 9286 2317 1025 6726 | |||||||||||
G.5 | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 | |||||||||||
G.6 | 053 160 794 | |||||||||||
G.7 | 37 33 85 28 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 60 | |
1 | 14, 17, 19 | 1 | |
2 | 25, 26, 27, 28, 29 | 2 | 62, 72, 82 |
3 | 33(2), 37 | 3 | 33(2), 53 |
4 | 45, 46 | 4 | 14, 94(2) |
5 | 53, 57(2), 59 | 5 | 25, 45, 75, 85 |
6 | 60, 62, 66 | 6 | 26, 46, 66, 86 |
7 | 72, 75 | 7 | 17, 27, 37, 57(2) |
8 | 82, 85, 86 | 8 | 28 |
9 | 94(2) | 9 | 19, 29, 59 |
XSTT Thứ 4 ngày 08/01/2025
17ZL2ZL3ZL4ZL9ZL5ZL11ZL1ZL | ||||||||||||
ĐB | 18815 | |||||||||||
G.1 | 52979 | |||||||||||
G.2 | 69958 31176 | |||||||||||
G.3 | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 | |||||||||||
G.4 | 2029 5588 2618 3450 | |||||||||||
G.5 | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 | |||||||||||
G.6 | 543 713 648 | |||||||||||
G.7 | 87 32 69 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 50 |
1 | 13, 14, 15, 16, 18 | 1 | 31 |
2 | 23, 27, 29 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 36, 37 | 3 | 13, 23, 43 |
4 | 43, 48, 49 | 4 | 14, 84 |
5 | 50, 58 | 5 | 15 |
6 | 69 | 6 | 16, 36, 76, 86 |
7 | 76, 79 | 7 | 27, 37, 87 |
8 | 84, 86, 87, 88, 89(2) | 8 | 18, 48, 58, 88 |
9 | 9 | 09, 29, 49, 69, 79, 89(2) |
XSTT Thứ 3 ngày 07/01/2025
10ZK14ZK11ZK12ZK13ZK3ZK19ZK1ZK | ||||||||||||
ĐB | 91787 | |||||||||||
G.1 | 07070 | |||||||||||
G.2 | 21007 84703 | |||||||||||
G.3 | 79535 10529 51094 84405 26436 03694 | |||||||||||
G.4 | 4225 7599 3012 7402 | |||||||||||
G.5 | 0509 7620 5015 3481 3793 8661 | |||||||||||
G.6 | 572 442 369 | |||||||||||
G.7 | 89 01 73 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 05, 07, 09 | 0 | 20, 70 |
1 | 12, 15 | 1 | 01, 61, 81 |
2 | 20, 25, 29 | 2 | 02, 12, 42, 72 |
3 | 35, 36 | 3 | 03, 73, 93 |
4 | 42, 47 | 4 | 94(2) |
5 | 5 | 05, 15, 25, 35 | |
6 | 61, 69 | 6 | 36 |
7 | 70, 72, 73 | 7 | 07, 47, 87 |
8 | 81, 87, 89 | 8 | |
9 | 93, 94(2), 99 | 9 | 09, 29, 69, 89, 99 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung