- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTD - Xổ Số Thủ Đô
11NT1NT5NT12NT2NT3NT | |
ĐB | 58005 |
G.1 | 06756 |
G.2 | 68134 97078 |
G.3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
G.4 | 9744 4722 5167 4867 |
G.5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
G.6 | 634 523 318 |
G.7 | 41 01 64 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 05, 08 | 0 | 00, 30, 80(2) |
1 | 13, 14, 18(2) | 1 | 01, 41, 51 |
2 | 22, 23 | 2 | 22, 42 |
3 | 30, 34(3) | 3 | 13, 23, 63 |
4 | 41, 42, 44 | 4 | 14, 34(3), 44, 64 |
5 | 51, 56 | 5 | 05 |
6 | 63, 64, 67(2) | 6 | 56 |
7 | 78 | 7 | 67(2) |
8 | 80(2), 89 | 8 | 08, 18(2), 78 |
9 | 9 | 89 |
Thống Kê KetQua XSMB
10 bộ số loto về nhiều nhất trong 30 ngày
51: 17 lần | 96: 17 lần | 62: 14 lần | 09: 13 lần | 02: 13 lần |
68: 12 lần | 03: 12 lần | 45: 12 lần | 82: 12 lần | 32: 12 lần |
Giải đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày
93: 3 lần | 05: 2 lần | 34: 2 lần | 92: 1 lần | 12: 1 lần |
30: 1 lần | 39: 1 lần | 44: 1 lần | 27: 1 lần | 50: 1 lần |
Bộ số loto gan lâu chưa ra
61: 14 ngày | 94: 12 ngày | 06: 12 ngày | 15: 11 ngày | 35: 11 ngày |
55: 10 ngày | 77: 10 ngày | 59: 8 ngày | 90: 8 ngày | 98: 8 ngày |
Đầu đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
2: 25 lần | 5: 21 lần | 7: 12 lần | 9: 9 lần | 6: 8 lần |
3: 7 lần | 1: 6 lần | 8: 5 lần | 4: 2 lần | 0: 0 lần |
Đuôi đặc biệt miền Bắc lâu chưa về
4: 22 lần | 2: 19 lần | 9: 15 lần | 8: 12 lần | 3: 9 lần |
0: 8 lần | 1: 4 lần | 7: 3 lần | 6: 2 lần | 5: 0 lần |
Tổng đặc biệt miền Bắc lâu chưa về
9: 27 lần | 3: 18 lần | 2: 9 lần | 6: 8 lần | 8: 6 lần |
4: 5 lần | 1: 4 lần | 7: 3 lần | 0: 2 lần | 5: 0 lần |
XSTT Thứ 3 ngày 16/09/2025
9NU11NU1NU15NU5NU2NU | |
ĐB | 17705 |
G.1 | 13036 |
G.2 | 76900 78768 |
G.3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
G.4 | 7391 8287 4952 3145 |
G.5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
G.6 | 479 389 851 |
G.7 | 12 29 11 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 0 | 00, 20, 30, 70 |
1 | 11, 12 | 1 | 11, 21, 51, 71, 91 |
2 | 20, 21, 22, 25, 26, 27, 29 | 2 | 12, 22, 52, 72, 92 |
3 | 30, 33, 36 | 3 | 33 |
4 | 45 | 4 | |
5 | 51, 52 | 5 | 05, 25, 45 |
6 | 68 | 6 | 26, 36, 96 |
7 | 70, 71, 72, 79 | 7 | 27, 87 |
8 | 87, 89 | 8 | 68 |
9 | 91, 92, 96 | 9 | 29, 79, 89 |
XSTT Thứ 2 ngày 15/09/2025
11NV6NV4NV8NV2NV3NV | |
ĐB | 95946 |
G.1 | 89884 |
G.2 | 97044 42891 |
G.3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
G.4 | 5860 0288 7437 4495 |
G.5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
G.6 | 224 616 465 |
G.7 | 82 33 22 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | 0 | 00, 60, 70 |
1 | 16, 19 | 1 | 01, 31, 91 |
2 | 22, 24, 26, 27 | 2 | 22, 32, 82 |
3 | 31, 32, 33, 37 | 3 | 33 |
4 | 44(2), 46 | 4 | 24, 44(2), 84 |
5 | 58 | 5 | 65, 95 |
6 | 60, 65 | 6 | 16, 26, 46, 86 |
7 | 70 | 7 | 07, 27, 37 |
8 | 82, 84, 86, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 91, 95, 99 | 9 | 19, 99 |
XSTT Chủ nhật ngày 14/09/2025
2NX6NX5NX4NX1NX15NX | |
ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 79092 72800 |
G.3 | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
G.4 | 8888 6679 0209 0369 |
G.5 | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
G.6 | 825 466 649 |
G.7 | 60 04 12 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 07, 09(2) | 0 | 00, 20, 60 |
1 | 12, 14 | 1 | |
2 | 20, 23, 25, 27, 28 | 2 | 12, 82, 92 |
3 | 33 | 3 | 23, 33, 53 |
4 | 49 | 4 | 04, 14, 74(2) |
5 | 53 | 5 | 25 |
6 | 60, 66, 68, 69 | 6 | 66 |
7 | 74(2), 79 | 7 | 07, 27, 97 |
8 | 82, 88, 89 | 8 | 28, 68, 88 |
9 | 92, 97 | 9 | 09(2), 49, 69, 79, 89 |
XSTT Thứ 7 ngày 13/09/2025
2NY6NY12NY9NY4NY15NY | |
ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 35765 93276 |
G.3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
G.5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
G.6 | 257 334 253 |
G.7 | 28 93 80 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 04 | 0 | 50, 70, 80 |
1 | 11, 14 | 1 | 01, 11, 51 |
2 | 24, 28, 29 | 2 | 02, 82, 92 |
3 | 34, 38 | 3 | 53, 93 |
4 | 4 | 04, 14, 24, 34, 74 | |
5 | 50, 51, 53, 57 | 5 | 65(2), 75, 85 |
6 | 65(2) | 6 | 76 |
7 | 70, 74, 75, 76 | 7 | 57, 97 |
8 | 80, 82, 85, 89 | 8 | 28, 38 |
9 | 92, 93, 97 | 9 | 29, 89 |
XSTT Thứ 6 ngày 12/09/2025
6NZ15NZ9NZ13NZ4NZ3NZ | |
ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 03, 05 | 0 | 20, 50 |
1 | 14, 18 | 1 | 01(2), 21, 31, 51 |
2 | 20, 21, 22, 23, 26(2), 28 | 2 | 22 |
3 | 31, 38(2) | 3 | 03, 23, 43, 83 |
4 | 43, 46, 48, 49 | 4 | 14, 74, 84 |
5 | 50, 51 | 5 | 05, 65 |
6 | 65 | 6 | 26(2), 46, 86 |
7 | 74 | 7 | |
8 | 83, 84, 86 | 8 | 18, 28, 38(2), 48 |
9 | 9 | 49 |
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung