- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Hà Nội
XSHN - Xổ Số Hà Nội
11PG14PG4PG2PG9PG6PG | ||||||||||||
ĐB | 11504 | |||||||||||
G.1 | 13132 | |||||||||||
G.2 | 43820 11937 | |||||||||||
G.3 | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 | |||||||||||
G.4 | 9812 8664 1685 4375 | |||||||||||
G.5 | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 | |||||||||||
G.6 | 374 236 642 | |||||||||||
G.7 | 17 95 41 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 20, 40, 70 |
1 | 12, 13, 16, 17, 18 | 1 | 41 |
2 | 20, 23(2), 29 | 2 | 12, 32, 42 |
3 | 32, 36, 37, 39 | 3 | 13, 23(2) |
4 | 40, 41, 42, 45 | 4 | 04, 64, 74, 94 |
5 | 5 | 45, 75, 85, 95 | |
6 | 64 | 6 | 16, 36, 86 |
7 | 70, 74, 75 | 7 | 17, 37 |
8 | 85, 86, 89 | 8 | 18 |
9 | 94, 95 | 9 | 29, 39, 89 |
XSHN Thứ 2 ngày 27/03/2023
3PL15PL9PL2PL7PL11PL | ||||||||||||
ĐB | 83230 | |||||||||||
G.1 | 27431 | |||||||||||
G.2 | 64284 25717 | |||||||||||
G.3 | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 | |||||||||||
G.4 | 3688 5158 4819 5996 | |||||||||||
G.5 | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 | |||||||||||
G.6 | 989 736 316 | |||||||||||
G.7 | 91 85 30 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 07, 08 | 0 | 00, 30(3) |
1 | 16, 17, 19 | 1 | 31, 91 |
2 | 2 | 42, 72 | |
3 | 30(3), 31, 33, 36, 38 | 3 | 33, 53 |
4 | 42 | 4 | 74, 84 |
5 | 53, 55, 58 | 5 | 05, 55, 85(2) |
6 | 6 | 16, 36, 96 | |
7 | 72, 74 | 7 | 07, 17 |
8 | 84, 85(2), 88, 89 | 8 | 08, 38, 58, 88 |
9 | 91, 96 | 9 | 19, 89 |
XSHN Thứ 5 ngày 23/03/2023
6PR9PR3PR12PR15PR10PR | ||||||||||||
ĐB | 45483 | |||||||||||
G.1 | 75836 | |||||||||||
G.2 | 51256 95469 | |||||||||||
G.3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 | |||||||||||
G.4 | 0178 8464 7318 4497 | |||||||||||
G.5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 | |||||||||||
G.6 | 191 984 646 | |||||||||||
G.7 | 46 34 28 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 07 | 0 | 60, 70, 90 |
1 | 18 | 1 | 61, 91(2) |
2 | 28 | 2 | 72 |
3 | 34, 36 | 3 | 83 |
4 | 46(2) | 4 | 34, 54, 64, 74, 84(2), 94 |
5 | 54, 56, 57 | 5 | 05 |
6 | 60, 61, 64, 69 | 6 | 36, 46(2), 56 |
7 | 70, 72, 74, 78 | 7 | 07, 57, 97 |
8 | 83, 84(2) | 8 | 18, 28, 78 |
9 | 90, 91(2), 94, 97 | 9 | 69 |
XSHN Thứ 2 ngày 20/03/2023
3PU2PU1PU4PU14PU8PU | ||||||||||||
ĐB | 24192 | |||||||||||
G.1 | 24877 | |||||||||||
G.2 | 69360 66583 | |||||||||||
G.3 | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 | |||||||||||
G.4 | 6979 7304 7041 4748 | |||||||||||
G.5 | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 | |||||||||||
G.6 | 617 012 182 | |||||||||||
G.7 | 29 54 10 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 09 | 0 | 10(2), 60, 90 |
1 | 10(2), 12, 17 | 1 | 41 |
2 | 22, 29(2) | 2 | 12, 22, 32, 42(2), 52, 82, 92 |
3 | 32, 38 | 3 | 63, 83 |
4 | 41, 42(2), 48 | 4 | 04, 54 |
5 | 52, 54 | 5 | 05 |
6 | 60, 63 | 6 | |
7 | 77, 79 | 7 | 17, 77 |
8 | 82, 83 | 8 | 38, 48 |
9 | 90, 92, 99 | 9 | 09, 29(2), 79, 99 |
XSHN Thứ 5 ngày 16/03/2023
5PZ15PZ10PZ7PZ13PZ14PZ | ||||||||||||
ĐB | 89581 | |||||||||||
G.1 | 62172 | |||||||||||
G.2 | 16250 32921 | |||||||||||
G.3 | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 | |||||||||||
G.4 | 4218 9856 9922 8734 | |||||||||||
G.5 | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 | |||||||||||
G.6 | 945 195 212 | |||||||||||
G.7 | 92 44 89 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 06, 07 | 0 | 20, 50 |
1 | 12, 18 | 1 | 01, 21, 31, 81 |
2 | 20, 21, 22, 23 | 2 | 12, 22, 42, 72(2), 92(2) |
3 | 31, 34, 37 | 3 | 23, 83 |
4 | 42, 44, 45 | 4 | 04, 34, 44 |
5 | 50, 56 | 5 | 45, 95 |
6 | 6 | 06, 56 | |
7 | 72(2) | 7 | 07, 37, 97 |
8 | 81, 83, 89 | 8 | 18 |
9 | 92(2), 95, 97 | 9 | 89 |
XSHN Thứ 2 ngày 13/03/2023
6NC1NC2NC9NC8NC12NC | ||||||||||||
ĐB | 17375 | |||||||||||
G.1 | 14288 | |||||||||||
G.2 | 47795 89010 | |||||||||||
G.3 | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 | |||||||||||
G.4 | 6956 1055 0805 3323 | |||||||||||
G.5 | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 | |||||||||||
G.6 | 103 269 494 | |||||||||||
G.7 | 80 74 83 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 0 | 10, 20(2), 50, 80 |
1 | 10, 11(2) | 1 | 11(2), 51 |
2 | 20(2), 23, 25, 29 | 2 | 32, 72 |
3 | 32 | 3 | 03, 23, 83 |
4 | 4 | 74, 94 | |
5 | 50, 51, 55, 56 | 5 | 05, 25, 55, 75, 95(2) |
6 | 69 | 6 | 56 |
7 | 72, 74, 75 | 7 | 87 |
8 | 80, 83, 87, 88, 89 | 8 | 88 |
9 | 94, 95(2) | 9 | 29, 69, 89 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
-
Mơ thấy động đất là điềm gì? Khám phá ý nghĩa của giấc mơ thấy động đất
-
Mơ thấy tiền đánh con gì? Các điềm báo giấc mơ thấy tiền
-
Mơ thấy cá chép: Giải mã chi tiết giấc mơ về cá chép và đánh con gì?
-
Mơ xe máy có điềm báo gì? Đánh số mấy để may mắn?
-
Nằm mơ thấy đám tang người thân là điềm gì? Đánh con gì dễ trúng?
- XEM THÊM