- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Nam Định
XSND - Xổ Số Nam Định
11PN8PN13PN15PN1PN12PN | ||||||||||||
ĐB | 32273 | |||||||||||
G.1 | 26774 | |||||||||||
G.2 | 47449 00099 | |||||||||||
G.3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 | |||||||||||
G.4 | 1143 4584 9372 9795 | |||||||||||
G.5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 | |||||||||||
G.6 | 114 430 214 | |||||||||||
G.7 | 74 22 98 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 30, 50, 90 | |
1 | 14(2), 17, 18 | 1 | |
2 | 22 | 2 | 22, 72 |
3 | 30 | 3 | 43, 73(2) |
4 | 43, 49 | 4 | 14(2), 64, 74(2), 84 |
5 | 50, 56, 58, 59 | 5 | 85, 95 |
6 | 64, 68 | 6 | 56 |
7 | 72, 73(2), 74(2), 79 | 7 | 17, 97 |
8 | 84, 85 | 8 | 18, 58, 68, 98 |
9 | 90, 95, 97, 98, 99 | 9 | 49, 59, 79, 99 |
XSND Thứ 7 ngày 18/03/2023
14PX6PX10PX3PX9PX11PX | ||||||||||||
ĐB | 57570 | |||||||||||
G.1 | 25444 | |||||||||||
G.2 | 05260 51308 | |||||||||||
G.3 | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 | |||||||||||
G.4 | 1522 2679 3931 2502 | |||||||||||
G.5 | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 | |||||||||||
G.6 | 897 979 581 | |||||||||||
G.7 | 44 97 13 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 08 | 0 | 60, 70 |
1 | 13 | 1 | 31, 81 |
2 | 22, 23, 26, 27 | 2 | 02, 22 |
3 | 31, 34, 37 | 3 | 03, 13, 23, 93 |
4 | 44(2), 47 | 4 | 34, 44(2), 74 |
5 | 5 | 95 | |
6 | 60 | 6 | 26, 96 |
7 | 70, 74, 79(2) | 7 | 27, 37, 47, 97(2) |
8 | 81, 88 | 8 | 08, 88 |
9 | 93, 95, 96, 97(2), 99 | 9 | 79(2), 99 |
XSND Thứ 7 ngày 11/03/2023
7NE4NE10NE1NE5NE11NE | ||||||||||||
ĐB | 47076 | |||||||||||
G.1 | 91911 | |||||||||||
G.2 | 68062 89887 | |||||||||||
G.3 | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 | |||||||||||
G.4 | 1723 6001 7707 8139 | |||||||||||
G.5 | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 | |||||||||||
G.6 | 880 643 489 | |||||||||||
G.7 | 08 68 94 48 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05(2), 06, 07, 08 | 0 | 20, 80 |
1 | 11(2) | 1 | 01, 11(2) |
2 | 20, 22, 23, 26(2) | 2 | 22, 62, 92 |
3 | 39 | 3 | 23, 43 |
4 | 43, 45, 48 | 4 | 94(2) |
5 | 5 | 05(2), 45 | |
6 | 62, 68 | 6 | 06, 26(2), 76 |
7 | 76, 78 | 7 | 07, 87 |
8 | 80, 87, 89 | 8 | 08, 48, 68, 78 |
9 | 92, 94(2) | 9 | 39, 89 |
XSND Thứ 7 ngày 04/03/2023
3NP12NP9NP15NP2NP5NP | ||||||||||||
ĐB | 06743 | |||||||||||
G.1 | 89246 | |||||||||||
G.2 | 53202 56726 | |||||||||||
G.3 | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 | |||||||||||
G.4 | 6109 2529 0747 1139 | |||||||||||
G.5 | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 | |||||||||||
G.6 | 717 825 425 | |||||||||||
G.7 | 96 47 10 23 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 0 | 10, 40, 70 |
1 | 10, 17 | 1 | |
2 | 23, 25(2), 26, 28, 29 | 2 | 02 |
3 | 38, 39 | 3 | 23, 43, 53 |
4 | 40, 43, 45(2), 46, 47(2) | 4 | 84 |
5 | 53 | 5 | 25(2), 45(2), 65 |
6 | 65 | 6 | 26, 46, 86, 96 |
7 | 70 | 7 | 17, 47(2), 87 |
8 | 84, 86, 87 | 8 | 28, 38 |
9 | 96, 99 | 9 | 09, 29, 39, 99 |
XSND Thứ 7 ngày 25/02/2023
12NX7NX1NX15NX4NX2NX | ||||||||||||
ĐB | 30415 | |||||||||||
G.1 | 46223 | |||||||||||
G.2 | 32874 26964 | |||||||||||
G.3 | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 | |||||||||||
G.4 | 0570 3424 1563 1970 | |||||||||||
G.5 | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 | |||||||||||
G.6 | 967 705 404 | |||||||||||
G.7 | 68 40 91 77 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 40(2), 60, 70(2), 90 |
1 | 14, 15(2) | 1 | 21, 91 |
2 | 21, 23, 24, 27 | 2 | |
3 | 3 | 23, 63 | |
4 | 40(2), 44 | 4 | 04, 14, 24, 44, 64(2), 74, 94(2) |
5 | 5 | 05, 15(2), 75 | |
6 | 60, 63, 64(2), 67, 68 | 6 | |
7 | 70(2), 74, 75, 77 | 7 | 27, 67, 77 |
8 | 8 | 68 | |
9 | 90, 91, 94(2) | 9 |
XSND Thứ 7 ngày 18/02/2023
2ME14ME5ME13ME8ME7ME | ||||||||||||
ĐB | 44971 | |||||||||||
G.1 | 76196 | |||||||||||
G.2 | 80204 83379 | |||||||||||
G.3 | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 | |||||||||||
G.4 | 8607 9371 4039 2793 | |||||||||||
G.5 | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 | |||||||||||
G.6 | 235 816 121 | |||||||||||
G.7 | 16 78 46 36 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 06, 07, 09 | 0 | 10 |
1 | 10, 16(2) | 1 | 21, 71(2) |
2 | 21, 29 | 2 | 02, 72 |
3 | 33, 35, 36, 39 | 3 | 33, 93 |
4 | 45, 46 | 4 | 04, 94 |
5 | 58 | 5 | 35, 45 |
6 | 6 | 06, 16(2), 36, 46, 96 | |
7 | 71(2), 72, 78(2), 79 | 7 | 07 |
8 | 8 | 58, 78(2), 98 | |
9 | 93, 94, 96, 98 | 9 | 09, 29, 39, 79 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
-
Mơ thấy động đất là điềm gì? Khám phá ý nghĩa của giấc mơ thấy động đất
-
Mơ thấy tiền đánh con gì? Các điềm báo giấc mơ thấy tiền
-
Mơ thấy cá chép: Giải mã chi tiết giấc mơ về cá chép và đánh con gì?
-
Mơ xe máy có điềm báo gì? Đánh số mấy để may mắn?
-
Nằm mơ thấy đám tang người thân là điềm gì? Đánh con gì dễ trúng?
- XEM THÊM