SKQ XSMT - Tổng Hợp KQ XSMT 30 Ngày

Từ ngày

Đến ngày

Chọn tỉnh
Kiểu xem
 
 

XSMT Thứ 5 ngày 08/12/2022

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
43
10
02
G.7
415
182
762
G.6
6363
5800
1311
0200
3696
5096
2405
7546
8899
G.5
6307
0408
7416
G.4
87612
22055
67563
00211
44042
22160
86249
21569
52341
83093
93087
94431
43189
93237
54145
94456
04967
99223
06950
65409
53499
G.3
96091
54986
10378
82348
79608
77951
G.2
55306
25812
46219
G.1
95782
79058
45132
ĐB
242193
491309
167251
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 06, 07 00, 08, 09 02, 05, 08, 09
1 11(2), 12, 15 10, 12 16, 19
2 23
3 31, 37 32
4 42, 43, 49 41, 48 45, 46
5 55 58 50, 51(2), 56
6 60, 63(2) 69 62, 67
7 78
8 82, 86 82, 87, 89
9 91, 93 93, 96(2) 99(2)

XSMT Thứ 4 ngày 07/12/2022

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
33
90
G.7
928
694
G.6
3024
4248
4646
8329
8572
3666
G.5
5125
5035
G.4
45060
34446
27323
20449
71103
03943
83577
40045
84826
10606
28327
19538
52046
40178
G.3
39372
70062
22579
94535
G.2
40022
03552
G.1
70469
23842
ĐB
759299
683516
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03 06
1 16
2 22, 23, 24, 25, 28 26, 27, 29
3 33 35(2), 38
4 43, 46(2), 48, 49 42, 45, 46
5 52
6 60, 62, 69 66
7 72, 77 72, 78, 79
8
9 99 90, 94

XSMT Thứ 3 ngày 06/12/2022

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
05
51
G.7
594
134
G.6
8249
7598
1944
4969
4403
1793
G.5
8241
7353
G.4
52175
00478
94069
20654
97020
47494
67201
25406
18421
21988
56682
67132
42056
14442
G.3
66095
04182
94778
82296
G.2
28869
45794
G.1
21446
08164
ĐB
595820
920455
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 01, 05 03, 06
1
2 20(2) 21
3 32, 34
4 41, 44, 46, 49 42
5 54 51, 53, 55, 56
6 69(2) 64, 69
7 75, 78 78
8 82 82, 88
9 94(2), 95, 98 93, 94, 96

XSMT Thứ 2 ngày 05/12/2022

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
16
08
G.7
802
152
G.6
4136
9173
6072
2776
7453
9706
G.5
8022
0102
G.4
09668
86823
17416
44058
69993
22540
14963
06647
40696
36115
46657
47526
78749
60396
G.3
63217
65117
86226
11971
G.2
61409
70371
G.1
57955
10643
ĐB
323499
338743
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 09 02, 06, 08
1 16(2), 17(2) 15
2 22, 23 26(2)
3 36
4 40 43(2), 47, 49
5 55, 58 52, 53, 57
6 63, 68
7 72, 73 71(2), 76
8
9 93, 99 96(2)

XSMT Chủ nhật ngày 04/12/2022

Giải Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
G.8
61
40
49
G.7
044
115
043
G.6
8720
0381
8915
2904
8722
7632
9947
0948
6266
G.5
7699
3869
9994
G.4
47623
39172
59268
93449
88352
75811
59994
58234
71041
50957
75053
98724
50581
89490
65639
36981
69088
46732
30038
05186
46475
G.3
20611
34976
79187
53643
94623
65199
G.2
01066
76327
05820
G.1
02211
95905
64166
ĐB
662829
853245
641029
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
0 04, 05
1 11(3), 15 15
2 20, 23, 29 22, 24, 27 20, 23, 29
3 32, 34 32, 38, 39
4 44, 49 40, 41, 43, 45 43, 47, 48, 49
5 52 53, 57
6 61, 66, 68 69 66(2)
7 72, 76 75
8 81 81, 87 81, 86, 88
9 94, 99 90 94, 99

XSMT Thứ 7 ngày 03/12/2022

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
96
89
55
G.7
165
273
749
G.6
2207
3838
0363
6947
3444
3972
5940
2228
3780
G.5
0575
4053
3957
G.4
18361
93379
82327
33805
48178
36915
14112
02153
71016
09894
25470
61609
01871
29291
88675
84396
71270
69012
60938
32300
68015
G.3
96365
77476
66529
68927
19221
60895
G.2
70191
11915
64244
G.1
05011
29010
60107
ĐB
421464
433382
119454
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 05, 07 09 00, 07
1 11, 12, 15 10, 15, 16 12, 15
2 27 27, 29 21, 28
3 38 38
4 44, 47 40, 44, 49
5 53(2) 54, 55, 57
6 61, 63, 64, 65(2)
7 75, 76, 78, 79 70, 71, 72, 73 70, 75
8 82, 89 80
9 91, 96 91, 94 95, 96

XSMT Thứ 6 ngày 02/12/2022

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
81
93
G.7
365
369
G.6
9332
3444
9998
9344
4509
1150
G.5
1788
6736
G.4
35118
38710
45322
05652
68211
13012
09562
37801
81312
39697
71974
73904
68538
62439
G.3
86479
24718
86284
33055
G.2
30361
28081
G.1
44644
16400
ĐB
687948
855680
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04, 09
1 10, 11, 12, 18(2) 12
2 22
3 32 36, 38, 39
4 44(2), 48 44
5 52 50, 55
6 61, 62, 65 69
7 79 74
8 81, 88 80, 81, 84
9 98 93, 97

XSMT Thứ 5 ngày 01/12/2022

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
69
29
06
G.7
239
114
530
G.6
8889
1266
4364
3065
8619
9834
5755
6112
8797
G.5
7791
6917
6028
G.4
96637
05216
15611
24227
34582
42398
60553
29331
52873
30641
32491
34205
15790
51228
87179
63500
64690
98861
25959
73170
64865
G.3
75671
24438
71214
50361
64614
91237
G.2
30257
43733
58229
G.1
42478
06655
60121
ĐB
044031
120545
315809
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 00, 06, 09
1 11, 16 14(2), 17, 19 12, 14
2 27 28, 29 21, 28, 29
3 31, 37, 38, 39 31, 33, 34 30, 37
4 41, 45
5 53, 57 55 55, 59
6 64, 66, 69 61, 65 61, 65
7 71, 78 73 70, 79
8 82, 89
9 91, 98 90, 91 90, 97

XSMT Thứ 4 ngày 30/11/2022

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
95
71
G.7
048
902
G.6
3049
3012
1596
1382
1489
1863
G.5
4560
4852
G.4
06452
86494
44319
25287
33594
29804
49314
04323
03733
02133
25500
25922
40764
57116
G.3
65835
15353
74922
25136
G.2
21356
15013
G.1
76119
37641
ĐB
284555
265909
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04 00, 02, 09
1 12, 14, 19(2) 13, 16
2 22(2), 23
3 35 33(2), 36
4 48, 49 41
5 52, 53, 55, 56 52
6 60 63, 64
7 71
8 87 82, 89
9 94(2), 95, 96

XSMT Thứ 3 ngày 29/11/2022

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
91
46
G.7
799
226
G.6
8027
7543
9092
5205
9956
0866
G.5
9939
7296
G.4
04299
92896
24136
57773
05324
07055
20988
24546
94906
26248
72842
49171
84391
88747
G.3
18114
26988
67345
40681
G.2
13484
84182
G.1
78221
90084
ĐB
613334
511204
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 04, 05, 06
1 14
2 21, 24, 27 26
3 34, 36, 39
4 43 42, 45, 46(2), 47, 48
5 55 56
6 66
7 73 71
8 84, 88(2) 81, 82, 84
9 91, 92, 96, 99(2) 91, 96

XSMT Thứ 2 ngày 28/11/2022

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
50
66
G.7
666
684
G.6
5076
8608
9181
5047
0828
5677
G.5
6328
3763
G.4
40676
41619
00689
36521
91486
05354
39096
02046
21974
45184
03211
30021
99142
49061
G.3
03888
39639
73030
32643
G.2
07571
55154
G.1
00502
61376
ĐB
557810
771033
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 08
1 10, 19 11
2 21, 28 21, 28
3 39 30, 33
4 42, 43, 46, 47
5 50, 54 54
6 66 61, 63, 66
7 71, 76(2) 74, 76, 77
8 81, 86, 88, 89 84(2)
9 96

XSMT Chủ nhật ngày 27/11/2022

Giải Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
G.8
70
39
92
G.7
047
732
719
G.6
2969
1403
3901
4523
7875
7632
0566
8887
8101
G.5
4840
4577
3968
G.4
73706
81174
99003
84829
73882
94580
28568
37407
33560
35756
47889
87077
20806
69745
02426
15894
43212
80272
96936
29779
30998
G.3
16209
14332
13683
95581
80386
26583
G.2
06214
26728
54256
G.1
24415
25923
68987
ĐB
236392
392878
807460
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
0 01, 03(2), 06, 09 06, 07 01
1 14, 15 12, 19
2 29 23(2), 28 26
3 32 32(2), 39 36
4 40, 47 45
5 56 56
6 68, 69 60 60, 66, 68
7 70, 74 75, 77(2), 78 72, 79
8 80, 82 81, 83, 89 83, 86, 87(2)
9 92 92, 94, 98

XSMT Thứ 7 ngày 26/11/2022

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
17
36
83
G.7
150
869
756
G.6
3186
1575
9235
2115
1849
5909
3281
0376
2550
G.5
7777
0341
9002
G.4
03253
93664
84102
62713
86726
72487
76243
87054
00670
95669
61208
49348
53378
83469
47472
84181
04682
26771
27154
17496
20836
G.3
31243
78528
35405
19159
54130
69469
G.2
04387
82081
62738
G.1
49314
67840
28874
ĐB
234365
829741
343497
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 02 05, 08, 09 02
1 13, 14, 17 15
2 26, 28
3 35 36 30, 36, 38
4 43(2) 40, 41(2), 48, 49
5 50, 53 54, 59 50, 54, 56
6 64, 65 69(3) 69
7 75, 77 70, 78 71, 72, 74, 76
8 86, 87(2) 81 81(2), 82, 83
9 96, 97

XSMT Thứ 6 ngày 25/11/2022

Giải Ninh Thuận Gia Lai
G.8
52
56
G.7
289
569
G.6
8776
8152
9495
3658
2292
8688
G.5
4338
6272
G.4
85955
50963
10331
58302
08171
79632
47937
26588
44968
69425
36209
18318
91314
42016
G.3
94075
07083
67561
34316
G.2
60144
06919
G.1
65456
67261
ĐB
849005
738250
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 05 09
1 14, 16(2), 18, 19
2 25
3 31, 32, 37, 38
4 44
5 52(2), 55, 56 50, 56, 58
6 63 61(2), 68, 69
7 71, 75, 76 72
8 83, 89 88(2)
9 95 92

XSMT Thứ 5 ngày 24/11/2022

Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
G.8
32
68
73
G.7
634
134
655
G.6
8482
8961
5645
1318
1899
4528
3089
1019
9155
G.5
3751
9420
7440
G.4
08424
53892
54032
70175
43300
25388
09495
30859
63083
27211
73379
13440
63320
56824
57329
40276
40794
36720
02922
55306
51740
G.3
71791
42343
80639
65062
16068
60760
G.2
37467
82039
35394
G.1
81502
60794
79879
ĐB
316523
113652
428887
Đầu Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
0 00, 02 06
1 11, 18 19
2 23, 24 20(2), 24, 28 20, 22, 29
3 32(2), 34 34, 39(2)
4 43, 45 40 40(2)
5 51 52, 59 55(2)
6 61, 67 62, 68 60, 68
7 75 79 73, 76, 79
8 82, 88 83 87, 89
9 91, 92, 95 94, 99 94(2)

XSMT Thứ 4 ngày 23/11/2022

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
99
58
G.7
350
520
G.6
5157
1402
9936
2806
9014
0888
G.5
7667
0640
G.4
61966
77122
88827
37610
57797
59670
92313
10705
36493
97870
70629
35175
24828
37670
G.3
12223
24006
12054
82180
G.2
11925
83086
G.1
30812
57702
ĐB
163055
069787
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 06 02, 05, 06
1 10, 12, 13 14
2 22, 23, 25, 27 20, 28, 29
3 36
4 40
5 50, 55, 57 54, 58
6 66, 67
7 70 70(2), 75
8 80, 86, 87, 88
9 97, 99 93

XSMT Thứ 3 ngày 22/11/2022

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
55
98
G.7
040
009
G.6
3200
5229
5619
8737
1504
3013
G.5
1596
4559
G.4
75547
33259
40690
97097
84140
10132
41750
35634
07052
98354
85307
56447
19811
63950
G.3
27147
98278
19017
19605
G.2
76520
49546
G.1
82066
96511
ĐB
000057
422094
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 00 04, 05, 07, 09
1 19 11(2), 13, 17
2 20, 29
3 32 34, 37
4 40(2), 47(2) 46, 47
5 50, 55, 57, 59 50, 52, 54, 59
6 66
7 78
8
9 90, 96, 97 94, 98

XSMT Thứ 2 ngày 21/11/2022

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
38
53
G.7
625
136
G.6
4266
1483
6227
5090
9838
3011
G.5
4595
0358
G.4
73373
22111
32189
37012
11188
39184
94366
63159
22647
11585
17520
32885
49064
93840
G.3
26283
55020
92820
03400
G.2
07672
24105
G.1
50967
75694
ĐB
376288
079141
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05
1 11, 12 11
2 20, 25, 27 20(2)
3 38 36, 38
4 40, 41, 47
5 53, 58, 59
6 66(2), 67 64
7 72, 73
8 83(2), 84, 88(2), 89 85(2)
9 95 90, 94

XSMT Chủ nhật ngày 20/11/2022

Giải Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
G.8
74
02
80
G.7
486
946
815
G.6
0728
8421
8842
5241
9905
4425
8058
6185
8276
G.5
0430
2971
1705
G.4
44761
79613
45621
33107
40717
47673
60056
38763
63522
62794
42994
80562
35604
21598
80897
59969
69518
01289
54259
44690
80839
G.3
91409
05126
12124
34067
48880
02725
G.2
80804
54819
38130
G.1
32116
96809
36659
ĐB
828475
445077
103652
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
0 04, 07, 09 02, 04, 05, 09 05
1 13, 16, 17 19 15, 18
2 21(2), 26, 28 22, 24, 25 25
3 30 30, 39
4 42 41, 46
5 56 52, 58, 59(2)
6 61 62, 63, 67 69
7 73, 74, 75 71, 77 76
8 86 80(2), 85, 89
9 94(2), 98 90, 97

XSMT Thứ 7 ngày 19/11/2022

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8
94
45
91
G.7
927
188
066
G.6
7441
0546
3087
3699
7085
8123
5328
5951
9843
G.5
5958
2922
8221
G.4
28668
11848
25946
88456
96190
11921
71477
21492
60453
88017
46927
62439
02631
36809
40640
32679
12572
75304
63989
16573
14297
G.3
84277
85549
28619
47366
05345
95753
G.2
27947
09291
70834
G.1
57664
80781
74435
ĐB
876623
513265
899230
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 09 04
1 17, 19
2 21, 23, 27 22, 23, 27 21, 28
3 31, 39 30, 34, 35
4 41, 46(2), 47, 48, 49 45 40, 43, 45
5 56, 58 53 51, 53
6 64, 68 65, 66 66
7 77(2) 72, 73, 79
8 87 81, 85, 88 89
9 90, 94 91, 92, 99 91, 97

XSMT Thứ 6 ngày 18/11/2022

Giải Ninh Thuận Gia Lai
G.8
66
84
G.7
196
213
G.6
6572
1332
6505
0193
0202
3813
G.5
7944
2275
G.4
78975
36015
84287
43187
70539
52457
45833
11359
78817
69996
30274
18949
28910
78888
G.3
54483
97529
81946
08823
G.2
19448
51129
G.1
69162
53838
ĐB
959715
051264
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05 02
1 15(2) 10, 13(2), 17
2 29 23, 29
3 32, 33, 39 38
4 44, 48 46, 49
5 57 59
6 62, 66 64
7 72, 75 74, 75
8 83, 87(2) 84, 88
9 96 93, 96

XSMT Thứ 5 ngày 17/11/2022

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
72
71
32
G.7
388
353
764
G.6
0732
4774
4508
2573
9595
3010
3475
0617
3944
G.5
4130
7637
8341
G.4
00172
95755
97878
10021
76116
76905
24274
47362
62202
68307
12006
90744
84359
33988
22623
43066
48370
86148
96738
58242
44399
G.3
76040
97036
21417
35644
41611
84934
G.2
35432
48564
05938
G.1
14088
65092
05532
ĐB
246429
084460
708171
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 02, 06, 07
1 16 10, 17 11, 17
2 21, 29 23
3 30, 32(2), 36 37 32(2), 34, 38(2)
4 40 44(2) 41, 42, 44, 48
5 55 53, 59
6 60, 62, 64 64, 66
7 72(2), 74(2), 78 71, 73 70, 71, 75
8 88(2) 88
9 92, 95 99

XSMT Thứ 4 ngày 16/11/2022

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
23
62
G.7
958
818
G.6
7575
4152
9507
4662
1299
1593
G.5
8226
1435
G.4
36096
56951
19730
82897
19788
34060
06210
58377
67807
02310
39022
26692
20269
37940
G.3
24926
92253
22862
90144
G.2
53363
86937
G.1
49653
91458
ĐB
773808
226848
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 08 07
1 10 10, 18
2 23, 26(2) 22
3 30 35, 37
4 40, 44, 48
5 51, 52, 53(2), 58 58
6 60, 63 62(3), 69
7 75 77
8 88
9 96, 97 92, 93, 99

XSMT Thứ 3 ngày 15/11/2022

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
22
63
G.7
141
853
G.6
5103
0422
8466
1201
9955
7145
G.5
4456
2140
G.4
43806
39251
31606
46182
94473
04757
01417
81923
43912
94788
48018
01228
92241
89387
G.3
56433
28154
44728
66149
G.2
98317
52404
G.1
55423
53976
ĐB
139769
502884
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 03, 06(2) 01, 04
1 17(2) 12, 18
2 22(2), 23 23, 28(2)
3 33
4 41 40, 41, 45, 49
5 51, 54, 56, 57 53, 55
6 66, 69 63
7 73 76
8 82 84, 87, 88
9

XSMT Thứ 2 ngày 14/11/2022

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
87
18
G.7
358
801
G.6
6293
6893
4074
7569
5629
0448
G.5
8000
8180
G.4
61937
72964
18762
40163
35144
82281
00325
49183
34667
48371
30306
60120
38104
19207
G.3
76971
03266
88895
51652
G.2
71757
74618
G.1
68436
50207
ĐB
974705
071817
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05 01, 04, 06, 07(2)
1 17, 18(2)
2 25 20, 29
3 36, 37
4 44 48
5 57, 58 52
6 62, 63, 64, 66 67, 69
7 71, 74 71
8 81, 87 80, 83
9 93(2) 95

XSMT Chủ nhật ngày 13/11/2022

Giải Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
G.8
91
41
51
G.7
481
913
821
G.6
6963
6259
6443
7515
7570
8626
9390
2681
9723
G.5
8857
8619
6958
G.4
03905
45355
84111
60891
81954
32980
76021
10345
49689
93464
16913
57981
04569
92329
29353
17673
89823
23362
30474
95657
84119
G.3
26151
92888
15246
65129
42179
61890
G.2
54671
73874
26186
G.1
37548
71156
92447
ĐB
519859
563304
207612
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
0 05 04
1 11 13(2), 15, 19 12, 19
2 21 26, 29(2) 21, 23(2)
3
4 43, 48 41, 45, 46 47
5 51, 54, 55, 57, 59(2) 56 51, 53, 57, 58
6 63 64, 69 62
7 71 70, 74 73, 74, 79
8 80, 81, 88 81, 89 81, 86
9 91(2) 90(2)

XSMT Thứ 7 ngày 12/11/2022

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8
13
10
52
G.7
504
952
401
G.6
7374
7525
2821
6660
9757
9257
0409
4271
5945
G.5
1674
3488
5505
G.4
83087
70357
57370
65608
04599
84693
33075
68938
74011
20985
68953
89546
37743
01660
85309
04585
14772
78828
95667
14602
38736
G.3
92212
88113
14771
29772
56646
24443
G.2
81019
37512
49687
G.1
09850
44206
93347
ĐB
458716
425383
966051
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 04, 08 06 01, 02, 05, 09(2)
1 12, 13(2), 16, 19 10, 11, 12
2 21, 25 28
3 38 36
4 43, 46 43, 45, 46, 47
5 50, 57 52, 53, 57(2) 51, 52
6 60(2) 67
7 70, 74(2), 75 71, 72 71, 72
8 87 83, 85, 88 85, 87
9 93, 99

XSMT Thứ 6 ngày 11/11/2022

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
03
52
G.7
250
753
G.6
9914
5265
1712
1753
8052
0482
G.5
1330
8161
G.4
66710
51506
48821
39451
40226
03677
83279
53490
68163
04949
12615
79189
66308
47809
G.3
27678
62572
09930
81797
G.2
20200
70569
G.1
36323
97019
ĐB
793827
662228
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 06 08, 09
1 10, 12, 14 15, 19
2 21, 23, 26, 27 28
3 30 30
4 49
5 50, 51 52(2), 53(2)
6 65 61, 63, 69
7 72, 77, 78, 79
8 82, 89
9 90, 97

XSMT Thứ 5 ngày 10/11/2022

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
16
66
31
G.7
358
198
762
G.6
3512
2089
8498
9280
0352
2643
2668
2041
0756
G.5
2029
1954
0197
G.4
65177
14534
73283
59006
20995
13793
24049
16604
10970
78573
00480
85795
04758
52605
84995
98573
11464
37066
79894
33352
15672
G.3
56667
51827
16381
93608
17561
68011
G.2
96030
42376
40699
G.1
75042
86374
45504
ĐB
341134
261083
369775
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 04, 05, 08 04
1 12, 16 11
2 27, 29
3 30, 34(2) 31
4 42, 49 43 41
5 58 52, 54, 58 52, 56
6 67 66 61, 62, 64, 66, 68
7 77 70, 73, 74, 76 72, 73, 75
8 83, 89 80(2), 81, 83
9 93, 95, 98 95, 98 94, 95, 97, 99

XSMT Thứ 4 ngày 09/11/2022

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
65
26
G.7
887
017
G.6
9747
4639
0259
6975
3291
2791
G.5
6753
8662
G.4
22238
08975
94579
39726
56627
41252
08612
16775
67694
14573
00311
66330
11252
90668
G.3
99130
47879
52190
51563
G.2
46258
44091
G.1
21721
97006
ĐB
969708
076919
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08 06
1 12 11, 17, 19
2 21, 26, 27 26
3 30, 38, 39 30
4 47
5 52, 53, 58, 59 52
6 65 62, 63, 68
7 75, 79(2) 73, 75(2)
8 87
9 90, 91(3), 94

XSMT Thứ 3 ngày 08/11/2022

Giải Quảng Nam Đắc Lắc
G.8
06
32
G.7
799
576
G.6
7566
3347
4237
0645
0192
5557
G.5
9023
4888
G.4
47546
72406
05600
60585
79108
17043
35255
99700
20525
99418
93814
01507
63177
10426
G.3
38543
17689
20720
11235
G.2
64301
43318
G.1
91237
84385
ĐB
636141
302654
Đầu Quảng Nam Đắc Lắc
0 00, 01, 06(2), 08 00, 07
1 14, 18(2)
2 23 20, 25, 26
3 37(2) 32, 35
4 41, 43(2), 46, 47 45
5 55 54, 57
6 66
7 76, 77
8 85, 89 85, 88
9 99 92