XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
14
30
95
G.7
762
620
157
G.6
9057
3130
3724
9870
8106
5410
5604
7911
2351
G.5
9850
5938
6373
G.4
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
G.3
42857
42938
52767
49813
37985
92431
G.2
35309
19631
29482
G.1
33858
24009
80444
ĐB
425171
285556
685570
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 00, 06, 09 04(2)
1 10, 14, 17 10, 13, 14(2), 15 11
2 24, 29 20
3 30, 38 30(2), 31, 33, 38(2) 31
4 44, 47 44
5 50, 57(2), 58 56 51, 57
6 62 67
7 71, 77 70 70, 71, 73, 76, 79
8 85 82, 85, 88(2)
9 91, 95

XSMN Chủ nhật ngày 26/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
32
47
59
G.7
899
030
928
G.6
3006
4462
5122
2151
2474
0406
8580
4876
0192
G.5
7880
3214
7060
G.4
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
G.3
87309
89145
51675
56374
13632
64079
G.2
04196
07395
98188
G.1
76685
69552
89911
ĐB
094895
350037
620552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 06, 09 06 07
1 12, 19 14, 18 11, 15
2 22 27 28, 29
3 32 30, 37 32, 37
4 45 47 41, 49
5 50, 55, 58 51, 52, 58 52, 59
6 62, 65 60, 63
7 74(2), 75 76, 79
8 80, 85 80, 86 80, 88
9 95, 96, 99 94, 95, 96 92

XSMN Chủ nhật ngày 19/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
81
60
11
G.7
362
497
603
G.6
6771
9478
5476
0719
8185
6123
5840
2542
8280
G.5
8151
7300
3698
G.4
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
G.3
29844
51297
21006
14489
37379
86693
G.2
82800
00571
47582
G.1
45805
80405
68857
ĐB
710668
615960
961484
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 05, 07 00, 05, 06 03
1 16 11, 19 11, 19
2 28 23, 27 20, 23, 24
3 35 31
4 44(2) 40, 42
5 51 57
6 60, 62, 68 60(2), 68 65
7 71, 76, 78 71, 76, 77 79
8 81 85, 89 80, 82, 84, 88
9 92(2), 97 92, 97 93, 98

XSMN Chủ nhật ngày 12/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
18
61
38
G.7
851
448
782
G.6
6340
7273
3277
2833
5158
6712
9331
5344
6477
G.5
8739
6643
4680
G.4
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
G.3
22723
72074
60960
46299
88322
97916
G.2
43603
73986
67245
G.1
00309
95023
86660
ĐB
647492
879516
755914
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03(2), 09 05
1 18 12, 16 14, 16
2 23 23 22
3 37, 39 33 31, 38
4 40, 46 43, 48 44(2), 45
5 51 57, 58
6 60, 61 60, 65
7 71, 73, 74, 77 76, 78 76(3), 77
8 80, 89 81, 86 80, 82
9 92, 94 96, 99(2) 90, 91

XSMN Chủ nhật ngày 05/11/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
96
77
48
G.7
767
666
677
G.6
6837
7572
8765
0705
6862
3803
9951
2627
6931
G.5
2707
2672
4245
G.4
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
G.3
18456
16016
61125
79331
28580
97394
G.2
55622
27584
04060
G.1
77677
25893
62031
ĐB
413022
456669
893292
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07 01(2), 03, 05, 08
1 16(2)
2 22(2) 25 27
3 33, 37(2) 30, 31, 33 31(2), 35
4 49 44, 45, 48
5 56 50, 51
6 65, 66, 67 62, 66, 69 60
7 71, 72, 77 72(2), 77 72, 77
8 87 84 80, 85, 86
9 94, 96 93 92, 94, 99

XSMN Chủ nhật ngày 29/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
07
41
16
G.7
992
960
347
G.6
9140
1159
7211
0896
7354
3995
1158
3076
5834
G.5
1652
6383
6236
G.4
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
G.3
98889
44072
95430
31757
97878
14561
G.2
08479
82550
26207
G.1
11451
06615
28802
ĐB
070271
724368
399140
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07 02, 07
1 11, 19(2) 14, 15 16
2 20
3 30, 35 31, 34, 36, 37
4 40, 44 41 40, 47
5 51, 52, 59 50, 52, 54, 57 58
6 61, 69 60, 68 61, 67
7 71, 72, 79 71, 74 72, 76, 78
8 89 80, 83, 86 80, 82
9 92, 97, 98 95, 96

XSMN Chủ nhật ngày 22/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
99
89
77
G.7
077
396
131
G.6
6098
7533
3134
9076
2756
1896
3413
6447
7953
G.5
6521
3388
6284
G.4
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
G.3
50578
23361
42455
98985
60039
12643
G.2
22344
74572
85726
G.1
76934
39659
02851
ĐB
027100
402281
898010
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 07 07, 08
1 12 11 10, 13
2 21 23 26
3 33, 34(2), 39 38 31, 32(2), 33, 39
4 44, 49 49 43, 47
5 53 50, 55, 56, 59 51, 53, 59
6 61, 62
7 77, 78 72, 76 77
8 85 81, 85, 88, 89 80, 84
9 98, 99 96(2) 91, 98

XSMN Chủ nhật ngày 15/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
11
69
15
G.7
331
436
209
G.6
3800
3521
8689
0243
9551
2880
8536
8077
9137
G.5
5648
6041
9297
G.4
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
G.3
64459
68994
08083
13293
94482
22909
G.2
05616
91873
19440
G.1
31695
50135
87749
ĐB
198112
289176
001392
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 09(3)
1 11, 12, 16 13, 15
2 20, 21, 29 24
3 31, 37 35, 36 36, 37
4 48 41, 42, 43, 44 40, 49
5 54, 57, 59 51
6 63 62, 69 65, 66
7 74 70, 73, 76 77
8 89 80, 83, 85(2) 82, 86, 87
9 94, 95 93 92, 97(2)

XSMN Chủ nhật ngày 08/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
44
18
56
G.7
045
374
998
G.6
0477
8524
4987
8700
2254
1221
2563
7661
8984
G.5
2354
4402
3091
G.4
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
G.3
61799
69281
83242
65976
41061
70875
G.2
36821
66096
82023
G.1
61521
60060
82484
ĐB
574660
328783
494481
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 00, 02 06
1 16 18 14
2 21(2), 24 21, 23, 25 22, 23
3 31 34
4 40, 44, 45, 48 42
5 54(2) 50, 54 56
6 60 60 61(2), 63
7 75, 77 74, 76 75(2)
8 81, 87 83, 84 81, 84(4)
9 96, 99 92, 93, 96 91, 98

XSMN Chủ nhật ngày 01/10/2023

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
98
64
33
G.7
014
980
328
G.6
0698
6849
8483
6042
9518
7952
5397
8069
6936
G.5
2062
5256
1945
G.4
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
G.3
51489
99615
50035
34989
02591
33013
G.2
92952
50600
69782
G.1
94835
22092
04681
ĐB
724394
740214
677832
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00
1 14, 15 13, 14, 17, 18 13, 16
2 29 20 28
3 34, 35 35 32, 33, 36
4 42, 44, 49 41, 42 45
5 51, 52 52, 56, 58 51
6 62, 63, 66 64 69
7 76, 79
8 83, 89 80, 81, 89(2) 81, 82(2), 85, 86
9 94, 98(2) 92 91, 97