XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
81
50
G.7
386
856
G.6
8315
2377
1232
1177
0465
6468
G.5
1723
0071
G.4
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
G.3
67184
80252
26275
99259
G.2
35903
15286
G.1
49049
19753
ĐB
965046
615244
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 02(2)
1 11, 15 19
2 23 20
3 32
4 46, 49 44
5 50, 52, 54 50, 53, 56(2), 59
6 63, 66 65(2), 68
7 77 71, 75, 77
8 81, 84(2), 85, 86 86
9 99

XSMT Chủ nhật ngày 04/02/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
73
97
G.7
422
605
040
G.6
2430
6634
9691
4011
4613
0442
3236
1848
4997
G.5
3993
6524
3003
G.4
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
G.3
55438
71877
02076
99078
79132
43788
G.2
97467
92358
23003
G.1
86128
22851
40535
ĐB
008488
795661
998266
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 09 05 01, 03(2)
1 11, 13, 18 14
2 22, 28 24 28, 29
3 30, 34, 36, 38 32, 35, 36
4 44, 46 42, 44, 46 40, 48
5 51, 57, 58
6 60, 67 61, 68, 69 64, 66
7 77 71, 73, 76, 78 75
8 80, 88 88
9 90, 91, 93 94, 97(2)

XSMT Chủ nhật ngày 28/01/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
66
21
70
G.7
137
972
796
G.6
3759
0444
1589
7754
5441
7527
8835
8488
2519
G.5
8409
3616
6453
G.4
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
G.3
95984
60025
44357
03656
51493
11336
G.2
82568
50144
37211
G.1
42734
35448
01917
ĐB
075089
244215
085111
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 02 01
1 15, 16 11(2), 17, 19
2 24, 25, 29 21, 22, 26, 27 26
3 31, 34, 37 35, 36
4 44 41, 42, 44(2), 48 41, 45(2)
5 59 54, 55, 56, 57(2) 53
6 62, 65, 66, 68 66
7 76 72 70
8 84, 89(2) 88
9 91 93, 94, 96

XSMT Chủ nhật ngày 21/01/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
93
21
34
G.7
552
267
103
G.6
2921
2593
9026
7364
9151
7695
3876
5459
3470
G.5
8873
8803
4829
G.4
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
G.3
45995
46843
41142
36299
61190
56504
G.2
87142
69665
64169
G.1
80257
89378
97755
ĐB
326998
864267
081510
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 03, 05 00, 03, 04
1 10 10(2)
2 21, 26 21(2), 29 24, 29
3 37 34
4 42, 43 42, 45
5 52, 53, 56, 57 51 55, 59
6 62 64, 65, 67(2) 64, 65, 69
7 73 78 70, 76(2)
8 87 89 89
9 93(2), 95, 98, 99 95, 99(2) 90

XSMT Chủ nhật ngày 14/01/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
98
07
G.7
575
552
256
G.6
5816
6888
7414
3809
4520
8381
3219
7384
7926
G.5
8631
6780
1994
G.4
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
G.3
31075
18577
39810
49983
61273
41070
G.2
80012
11667
75625
G.1
62182
11774
50139
ĐB
852112
980888
157475
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 07(2)
1 12(2), 14, 16 10, 12 19
2 20, 22 20, 27, 28 25, 26
3 31, 38 32(2), 39
4
5 56 52 56, 59
6 61, 65, 66, 67
7 75(2), 77, 78 74 70, 73, 75
8 82, 88(2) 80, 81, 83, 84, 88 84, 86, 89
9 94, 95 98 90, 94

XSMT Chủ nhật ngày 07/01/2024

Giải Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
G.8
34
26
G.7
021
052
G.6
9436
8081
7769
4525
6508
3639
G.5
4101
9161
G.4
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
G.3
08769
98649
77626
02414
G.2
79962
04442
G.1
94557
00974
ĐB
657289
544059
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
0 01 03, 05, 08
1 14, 19
2 21, 23, 28, 29 22, 25, 26(2)
3 34, 36(2) 32, 39
4 44, 49 42
5 54, 57 52, 59
6 62, 69(2) 61, 66
7 71 74
8 81, 89
9 93

XSMT Chủ nhật ngày 31/12/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
16
43
19
G.7
859
344
807
G.6
0337
1330
6261
7178
4433
6619
0617
7311
2860
G.5
0448
9668
3696
G.4
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
G.3
33939
99557
94722
53059
20330
68016
G.2
36897
79262
95092
G.1
73140
15611
91067
ĐB
807242
395088
902792
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 08 07, 09
1 16, 18 11(2), 19 11, 13, 16, 17, 18, 19
2 22
3 30, 37, 39 33 30
4 40, 42(2), 48(2) 43, 44
5 55, 57(2), 59 54, 59(2)
6 60, 61 62, 68, 69 60, 65, 67
7 71, 78 79
8 85, 88
9 97 92(2), 95, 96, 99

XSMT Chủ nhật ngày 24/12/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
28
74
00
G.7
996
186
512
G.6
9917
5103
7469
5654
1949
0846
6301
7352
1738
G.5
7197
3703
7643
G.4
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
G.3
08112
08038
87957
36239
82864
02890
G.2
44375
81629
64097
G.1
61746
54608
46060
ĐB
991152
192489
503113
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 03, 08, 09 00, 01
1 12, 15(2), 17 10, 12, 13, 14
2 28, 29 29 26
3 31, 38 39 38
4 46 43, 46, 49 40, 43
5 52 51, 53, 54, 57 52, 54
6 69 60, 64
7 71, 75, 79 74, 75, 79 74
8 89 86, 89 89
9 96, 97 94 90, 97

XSMT Chủ nhật ngày 17/12/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
17
43
06
G.7
256
161
091
G.6
7887
6420
0971
2251
6055
8911
4677
9680
5588
G.5
9546
5872
5829
G.4
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
G.3
91907
36410
27913
34901
41967
93082
G.2
28039
43832
21347
G.1
02887
56005
95905
ĐB
164883
069880
042268
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 01, 05, 07 05, 06
1 10, 17 11, 13, 17
2 20, 29 20, 29(2)
3 37, 39 31, 32 31
4 46, 49 40, 43 47, 48
5 52, 56(2) 51, 55 53
6 61 67(2), 68
7 71, 78, 79 71, 72(2) 77
8 83, 87(2) 80 80, 82, 88(2)
9 91 91

XSMT Chủ nhật ngày 10/12/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
21
95
45
G.7
352
647
339
G.6
1533
3615
4710
0671
4408
8986
8594
9348
8576
G.5
8118
4498
8225
G.4
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
G.3
55723
27991
78835
28473
73466
75246
G.2
05727
76491
88670
G.1
58011
69899
10228
ĐB
661321
382358
663408
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 09 08 06, 08
1 10, 11, 15(2), 18 13
2 21(2), 23, 27 22 25, 28
3 33, 38 34, 35 34, 39
4 47 45, 46, 48
5 52, 58 50, 58
6 63, 65 66
7 71, 73 70, 71(2), 76
8 80, 86, 87 82, 85
9 91, 96, 98 91, 95, 98, 99 94

XSMT Chủ nhật ngày 03/12/2023

Giải Khánh Hòa Kon Tum
G.8
09
43
G.7
715
901
G.6
8808
7579
1614
2175
1619
4485
G.5
1202
6983
G.4
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
G.3
59596
42231
29442
79152
G.2
44556
26248
G.1
13873
85054
ĐB
497843
749729
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 08, 09 01
1 14, 15 19
2 27 29
3 31, 35 32
4 43 40, 41, 42, 43, 47, 48
5 56 52, 54, 59(2)
6
7 71, 73(2), 76, 78, 79 71, 75
8 83 83, 85
9 96