XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
40
31
89
G.7
919
397
412
G.6
0278
2369
6387
0920
4802
9682
7929
6957
8412
G.5
7439
2748
6277
G.4
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
G.3
18617
36482
73300
19080
03038
71290
G.2
16610
01701
45187
G.1
47634
57120
52044
ĐB
789860
621104
200674
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 00, 01, 02, 04 01
1 10, 17, 19 12(2)
2 20(3) 26, 29
3 30, 31, 34, 39 31, 36 38
4 40 46, 48 44
5 57(2)
6 60, 65, 69 68, 69 63(2)
7 76, 78(2) 73 74, 77(2)
8 82, 84, 87 80, 82 87, 89
9 97, 99 90, 96

Kết Quả XSMT Chủ Nhật 28/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
26
69
48
G.7
073
603
936
G.6
2176
4879
1469
6144
1309
9643
0275
5113
8931
G.5
9372
6898
9157
G.4
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
G.3
13366
29308
20118
33242
12875
63098
G.2
73132
49567
56757
G.1
70430
77331
71557
ĐB
840895
081151
842821
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 02, 03(2), 04, 09
1 12, 18 13
2 26(2) 21
3 30, 32 31 31, 35, 36, 39
4 42, 43, 44 44, 48
5 55(2) 51 56, 57(3)
6 66(2), 69 61, 67, 69 61, 63
7 71, 72, 73, 76, 79(2) 71, 75(2)
8 80
9 93, 95 93, 98 98

XSMT CN 21/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
90
71
42
G.7
284
100
279
G.6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G.5
7230
9874
2657
G.4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G.3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G.2
15282
14248
57825
G.1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79(2) 71(2), 72, 74(2), 77 79(2)
8 82(2), 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

Kết Quả SXMT Chủ Nhật 14/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
11
08
08
G.7
253
286
602
G.6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G.5
2155
1794
9251
G.4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G.3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G.2
08096
44559
18918
G.1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 08(2) 01, 02, 03, 08
1 11(2), 16(2) 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32(2), 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

Kết Quả SXMT Chủ Nhật 07/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
57
65
G.7
555
883
116
G.6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G.5
7606
7862
4969
G.4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G.3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G.2
33377
99190
69394
G.1
44544
17770
67759
ĐB
268289
649329
188588
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46(2) 45
5 55, 56, 58(3) 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62(2), 65, 69(2)
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94(2)

XSMT Cn 30/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
37
44
49
G.7
820
436
793
G.6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
4663
6341
8130
G.5
3092
5070
9140
G.4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
G.3
04775
98633
06779
36570
29501
62083
G.2
63237
95143
95701
G.1
65734
30608
89490
ĐB
204068
373746
679901
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 08 00, 01(3), 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37(2) 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52(2) 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70(2), 72, 79
8 82(2) 83, 85
9 92(2) 92, 96(2) 90, 93

KQXSMT Chủ Nhật 23/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
48
16
97
G.7
861
134
615
G.6
5364
4922
7534
3832
7772
5312
6005
3771
8104
G.5
1688
8646
7066
G.4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
G.3
93424
81808
81995
85677
67768
76144
G.2
53703
71362
24257
G.1
31961
80664
81206
ĐB
019015
515771
670765
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 08 00 04, 05, 06
1 15 12, 15, 16 13, 15
2 22, 24, 28 20, 22, 25
3 34 31, 32, 34
4 42, 43, 48 46 44(2)
5 51 57
6 61(2), 64(2) 62, 63, 64 65, 66, 68
7 79 71, 72, 75, 77 71
8 88 86
9 95 90, 95 91, 97, 98

KQSXMT Chủ Nhật 16/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
15
65
G.7
620
156
913
G.6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
7291
9110
4347
G.5
4876
3378
8687
G.4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
G.3
43477
49775
14644
39315
57410
75164
G.2
37145
41847
01575
G.1
88134
27672
70700
ĐB
168831
798207
756893
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 07 00
1 13, 14, 19 15(2), 16, 18 10(2), 13, 19
2 20 26, 29 23, 24, 27
3 31, 33, 34, 36, 38
4 42, 45 43, 44, 45, 47 47
5 54 56
6 64, 65
7 73, 75, 76, 77 71, 72, 73, 75, 78 75
8 82 81 87, 89
9 91, 93(2), 97

Kết Quả SXMT CN 09/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
22
74
80
G.7
937
726
601
G.6
0050
8918
5702
5730
3203
8573
5174
4831
7900
G.5
2747
4655
3049
G.4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
G.3
87560
34287
72412
13051
16146
74631
G.2
62907
44509
79776
G.1
68310
95420
46362
ĐB
720703
083627
831147
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 03(2), 07 01, 03, 09 00, 01
1 10, 18 12 16
2 22 20, 23, 25, 26, 27 24
3 37, 39 30, 33 31(2)
4 40, 47 46, 47, 48, 49
5 50, 55 51, 55 54
6 60 66 62, 69
7 73, 74 74, 76, 78
8 87, 89 86 80, 84
9 96, 98 93

XSMT Chu Nhat 02/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
34
12
75
G.7
422
565
500
G.6
9123
8720
3539
5624
7222
3866
2660
2462
4712
G.5
8751
3984
4437
G.4
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
G.3
58346
75275
22618
28378
82225
54440
G.2
61804
27580
04812
G.1
55513
84990
85768
ĐB
084132
107816
356024
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 06 09 00
1 10, 13 12, 16, 18 12(2)
2 20(2), 21, 22, 23 22, 24 24, 25, 26
3 32, 34, 39 31, 36, 37
4 46, 47 43 40, 48
5 51 52, 55, 59 51, 55
6 63, 65, 66 60, 62, 68
7 72, 75 78 75, 79
8 80, 84
9 92 90, 99

Dò Vé Số